Đường Phú Tức
1
|
Suốt đường
|
400
|
|
Hẻm 197
|
1
|
Suốt hẻm
|
150
|
|
86
|
Đường Võ Thị Sáu
|
1
|
Đ. Lê Hồng Phong
|
Đ. Lê Duẩn
|
5,000
|
|
87
|
Đ. Trần Quang Khải
|
1
|
Quốc lộ 1A
|
Kênh 8 m
|
1,200
|
|
Hẻm 42, 47
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
88
|
Đ. Sương Nguyệt Anh
|
1
|
Đập thủy lợi phường 7
|
Kênh 3/2
|
400
|
|
Hẻm 94
|
1
|
Suốt hẻm
|
150
|
|
89
|
KDC Tuyến tránh Quốc lộ 60
|
1
|
Trên địa bàn phường 7
|
800
|
|
2
|
Trên địa bàn phường 5
|
800
|
|
90
|
Tỉnh lộ 8 nối dài
|
1
|
Suốt đường
|
800
|
|
91
|
Lộ đá KDC Bình An
|
1
|
Suốt đường
|
1,500
|
|
92
|
Đ. Kênh Xáng Xà Lan
|
1
|
Đập thuỷ lợi P7
|
Ranh huyện Mỹ Tú
|
400
|
|
93
|
Đường Cống Trắng
|
1
|
Quốc lộ 1A
|
Trường QS Quân khu 9
|
1,200
|
|
Hẻm 911/12
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
94
|
Đường kênh Thị đội cũ
(Đ. Phạm Hùng, K3P8)
|
1
|
Đường Phạm Hùng
|
Đến giáp ranh phường 5
|
400
|
|
95
|
Đường Sóc Mồ côi cũ
(Đ. Phạm Hùng, K7P8)
|
1
|
Đường Phạm Hùng
|
Đến giáp ranh phường 5 (đường cùng)
|
400
|
|
96
|
Đ. Lộ Châu Khánh (Đ.Phạm Hùng)
|
1
|
Cuối đường Phạm Hùng
|
Giáp xã Châu Khánh
|
400
|
|
97
|
Đường Tôn Đức Thắng
|
1
|
Cầu C247
|
Đường Lê Vĩnh Hòa
|
15,000
|
|
2
|
Đưòng Lê Vĩnh Hòa
|
Hẻm Chùa Phước Nghiêm
|
7,500
|
|
3
|
Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm
|
Hết ranh UBND Phường 5
|
5,000
|
|
4
|
Giáp ranh UBND Phường 5
|
Giáp Đ. Lương Định Của
|
3,000
|
|
Hẻm 87
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,250
|
|
Hẻm 163
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,250
|
|
Hẻm 189
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 196
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,250
|
|
Hẻm 222
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 250
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
Hẻm 278
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,750
|
|
Hẻm 322
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,750
|
|
Hẻm 352
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,750
|
|
Hẻm 354A
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 283
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,250
|
|
Hẻm 311
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 319
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 337
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 371
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 389
|
1
|
Suốt hẻm
|
|
600
|
|
Hẻm 368
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
Hẻm 382
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,250
|
|
Hẻm 398
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 420
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 452
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 472
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 498
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 516
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
97
|
Hẻm 532
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 542
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 552
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
Hẻm 580
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 596
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 638
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
Hẻm 658
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 525
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 573
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 593
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 658
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 674
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 684
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 708
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 716
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 726
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 744
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 762
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 780
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 788
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 792
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
Hẻm 806
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 814
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 81(P6)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,800
|
|
Hẻm 55 (P6)
|
1
|
Tôn Đức Thắng
|
Hết thửa 81, tờ BĐ 28 Trịnh Kim Chúi
|
1,800
|
|
Hẻm 146 (P8)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,800
|
|
Hẻm 166 (P8)
|
1
|
Suốt hẻm
|
3,000
|
|
Hẻm 178 (P8)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
98
|
Đường Phạm Hùng
|
1
|
Đ. Bà Triệu
|
Ngã ba đ. Coluso
|
3,000
|
|
2
|
Ngã ba đ. Coluso
|
Cống 77
|
1,500
|
|
3
|
Cống 77
|
Cầu Saintard
|
1,000
|
|
Hẻm 147A (P5)
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 843
|
1
|
Suốt hẻm
|
250
|
|
Hẻm 5
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
Hẻm 117
|
1
|
Đ. Phạm Hùng
|
Hết thửa 177 tờ BĐ 34 Trần Mạnh Cường
|
600
|
|
2
|
Giáp thửa 177 tờ BĐ 34 Trần Mạnh Cường
|
Cuối hẻm
|
450
|
|
Hẻm 54
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 98
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
Hẻm 112
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 126
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 158
|
1
|
Suốt hẻm
|
450
|
|
Hẻm 838
|
1
|
Suốt hẻm
|
250
|
|
99
|
Đường Cao Thắng
|
1
|
Đ. Coluso
|
Đ. Phạm Hùng
|
800
|
|
Hẻm 143
|
1
|
Đ. Cao Thắng
|
Hết thửa 119 Nguyễn Văn Chơi
|
200
|
|
Hẻm 91
|
1
|
Đ. Cao Thắng
|
Hết thửa 66 Nguyễn Văn Nghả
|
200
|
|
100
|
Đường Chông Chác
|
1
|
Suốt đường
|
400
|
|
Hẻm 145, 167,96, 134, 172, 182, 214, 215
|
1
|
Suốt hẻm
|
150
|
|
101
|
Đường Lương Định Của
|
1
|
Cống Chông Chác
|
Giáp ranh H.Long Phú
|
2,000
|
|
Hẻm 71, 81, 176,192, 204 (P5)
|
1
|
Suốt hẻm
|
225
|
|
Hẻm 97 (P5)
|
1
|
Suốt hẻm
|
400
|
|
102
|
Đường Kênh Xáng (Coluso)
|
1
|
Suốt đường
|
1,500
|
|
Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng
|
1
|
Đầu hẻm
|
Thửa 138, tờ số 38 Huỳnh Thị Dư
|
300
|
|
2
|
Giáp thửa 138, tờ số 38 Huỳnh Thị Dư
|
Cuối hẻm
|
250
|
|
102
|
Hẻm 68
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
Hẻm 213
|
1
|
Suốt hẻm
|
225
|
|
Hẻm 245
|
1
|
Suốt hẻm
|
225
|
|
Hẻm 275
|
1
|
Suốt hẻm
|
225
|
|
Hẻm 260
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
Hẻm Cầu Đen kênh Xáng
|
1
|
Đầu hẻm
|
Hết thửa 504, tờ số 30 Lê Thị Cẩm Vân
|
300
|
|
2
|
Giáp thửa 504, tờ BĐ số 30 Lê Thị Cẩm Vân
|
Hết thửa 42, tờ BĐ số 31 Thạch Chiêu
|
250
|
|
3
|
Giáp thửa 42, tờ BĐ số 31 Thạch Chiêu
|
Cuối hẻm
|
150
|
|
103
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |