Đường Thủ Khoa Huân
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
50
|
Đ. Trần Quang Diệu
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
51
|
Đ. Nguyễn Văn Thêm
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
Hẻm 63
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
52
|
Đường Ngô Gia Tự
|
1
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Ngã 3 đường Dã Tượng
|
10,000
|
|
2
|
Đ. Lê Lai
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
7,000
|
|
Hẻm 81
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,800
|
|
Hẻm 95
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,200
|
|
53
|
Đường Lê Vĩnh Hoà
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
Hẻm 2
|
1
|
Lê Vĩnh Hòa
|
Hết thửa 107, tờ số 30 Ông Mã Chạp
|
600
|
|
2
|
Giáp thửa 107, tờ số 30 Ông Mã Chạp
|
Cuối hẻm
|
450
|
|
54
|
Đường Nguyễn Văn Hữu
|
1
|
Suốt đường
|
7,000
|
|
Hẻm 55
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
55
|
Đường Lê Lai
|
1
|
Suốt đường
|
6,000
|
|
56
|
Đ. Calmette
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
Hẻm 33
|
1
|
Từ Calmette
|
Lai Văn Tửng
|
1,500
|
|
57
|
Đường Yết Kiêu
|
1
|
Suốt đường
|
8,000
|
|
Hẻm 42
|
1
|
Đ. Yết Kiêu
|
Giáp hẻm 218
Đ. Điện Biên Phủ
|
1,000
|
|
58
|
Đường Dã Tượng
|
1
|
Suốt đường
|
8,000
|
|
59
|
Đường Võ Đình Sâm
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
Hẻm 5, 9
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
60
|
Đường Đặng Văn Viễn
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
61
|
Đường Pasteur
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
Hẻm 50
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
62
|
Đường Bùi Viện
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
Hẻm 2
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 10, 17
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
63
|
Đ. Nguyễn Chí Thanh
|
1
|
Suốt đường
|
7,000
|
|
Hẻm 4
|
1
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Hết thửa 57, tờ 28
Nguyễn Ngọc Rạng
|
1,800
|
|
Hẻm 79
|
1
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Lai Văn Tửng
|
1,500
|
|
64
|
Đường Trần Văn Hòa
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
Hẻm 36, 74
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
65
|
Đường Bà Triệu
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
66
|
Đường Đề Thám
|
1
|
Suốt đường
|
7,000
|
|
Hẻm 6
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 23
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 24
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
67
|
Đường Sơn Đê
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
68
|
Đường Lê Văn Tám
|
1
|
Suốt đường
|
2,500
|
|
69
|
Đường Lai Văn Tửng
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
70
|
Đường Châu Văn Tiếp
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
71
|
Đ. Nguyễn Văn Linh
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
Hẻm 160, 222, 414,
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 48, 206, 366, 358, 468
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 305
|
1
|
Nguyễn Văn Linh
|
Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ 44)
|
800
|
|
Hẻm 104, 175
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
72
|
Đường Dương Kỳ Hiệp
|
1
|
Đ. Nguyễn Văn Linh
|
Quốc lộ 1A
|
3,500
|
|
2
|
Quốc lộ 1A
|
Phú Tức
|
800
|
|
Hẻm 75
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
73
|
Đường Kênh 30/4
|
1
|
Từ Hồ nước ngọt
|
Cầu dân sinh- Hết ranh đất ông Lâm Sên thửa 139, tờ BĐ 02
|
1,000
|
|
2
|
Cầu dân sinh- Giáp ranh đất ông Lâm Sên thửa 139, tờ BĐ 02
|
giáp ranh Phường 7
|
600
|
|
74
|
Đ. Dương Minh Quan
|
1
|
Đ. Trần Hưng Đạo
|
Đ. Văn Ngọc Chính
|
3,500
|
|
Hẻm 175, 243
|
1
|
Suốt hẻm
|
700
|
|
75
|
Đường Văn Ngọc Chính
|
1
|
Đ. Lê Hồng Phong
|
Chùa Mã Tộc
|
3,500
|
|
2
|
Chùa Mã Tộc
|
Tà Lách
|
1,500
|
|
3
|
Tà Lách
|
Cầu đúc giáp ranh Mỹ Xuyên
|
600
|
|
Hẻm 10, 26, 120, 69, 91, 135
|
1
|
Suốt hẻm
|
540
|
|
Hẻm 185, 221, 267, 327
|
1
|
Suốt hẻm
|
260
|
|
76
|
Đường Đoàn Thị Điểm
|
1
|
Đ. Lê Hồng Phong
|
Đường 30 tháng 4
|
2,500
|
|
Hẻm 122
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
Hẻm 30, 74, 179
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
77
|
Đường Sóc Vồ
|
1
|
Suốt đường
|
400
|
|
Hẻm 171, 113, 97
|
1
|
Suốt hẻm
|
150
|
|
Hẻm 199, 119, 157
|
1
|
Suốt hẻm
|
200
|
|
78
|
Đường Lê Hoàng Chu
|
1
|
Cầu Kênh Xáng (QL 1A )
|
Đường Sóc Vồ
|
400
|
|
79
|
Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa
|
1
|
Cầu Đen ( QL 1A )
|
Hết đất UBND Phường 7
|
2,500
|
|
2
|
Giáp UBND Phường 7
|
Đường vào bãi rác TP Sóc Trăng
|
1,500
|
|
3
|
Đường vào bãi rác TP Sóc Trăng
|
Bia tưởng niệm
|
1,000
|
|
4
|
Bia tưởng niệm
|
Giáp ranh Huyện Châu Thành
|
600
|
|
Hẻm 369 (đ.bãi rác)
|
1
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Bãi Rác
|
400
|
|
Hẻm 325
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
79
|
Hẻm 233
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
Hẻm 157
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
Hẻm 91
|
1
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
BND khóm 5
|
1,000
|
|
Hẻm 47
|
1
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
BND khóm 5
|
300
|
|
Hẻm 60
|
1
|
Suốt hẻm
|
400
|
|
Hẻm 70
|
1
|
Suốt hẻm
|
350
|
|
80
|
Đường Trần Văn Bảy
|
1
|
Đường 30 tháng 4
|
Đ. Lê Hồng Phong
|
2,000
|
|
Hẻm 20, 163
|
1
|
Suốt hẻm
|
400
|
|
81
|
Đường Lý Đạo Thành
|
1
|
Suốt đường
|
1,000
|
|
Hẻm 8
|
1
|
Suốt hẻm
|
200
|
|
82
|
Đ. Huỳnh Phan Hộ
|
1
|
Đ. Hùng Vương
|
Cống rạch Trà Men
|
1,000
|
|
Hẻm 2
|
1
|
Huỳnh Phan Hộ
|
Kênh 30/4
|
400
|
|
Hẻm 36
|
1
|
Huỳnh Phan Hộ
|
Kênh 30/4
|
400
|
|
Hẻm 64
|
1
|
Huỳnh Phan Hộ
|
Thửa số 114
|
400
|
|
Hẻm 76
|
1
|
Huỳnh Phan Hộ
|
Kênh 30/4
|
400
|
|
Hẻm 110
|
1
|
Huỳnh Phan Hộ
|
Kênh 30/4
|
400
|
|
Hẻm 117
|
1
|
Huỳnh Phan Hộ
|
Rạch Trà men
|
400
|
|
83
|
Đ. Trần Quốc Toản
|
1
|
Đ. Hùng Vương
|
Cống rạch Trà Men
|
1,000
|
|
Hẻm 104
|
1
|
Trần Quốc Toản
|
Rạch Trà men
|
400
|
|
Hẻm 109
|
1
|
Suốt hẻm
|
400
|
|
84
|
Đ. Kênh Hồ Nước Ngọt
|
1
|
Suốt đường
|
1,000
|
|
Hẻm 29 (P6)
|
1
|
Từ kênh HNN
|
Kênh 30/4
|
400
|
|
Hẻm 32 (P5)
|
1
|
Suốt hẻm
|
150
|
|
85
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |