|
XI. 3000 - ỐP GẠCH MEN SỨ 15X15; 11X11 CM
|
trang | 10/23 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.08.2016 | Kích | 3.21 Mb. | | #14545 |
| XI. 3000 - ỐP GẠCH MEN SỨ 15X15; 11X11 CM
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Ốp tường gạch men sứ 15x15 cm
|
|
|
|
|
XI.3113
XI.3114
XI.3115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
101.138
102.573
104.115
|
65.497
65.497
65.497
|
|
|
Ốp tường gạch men sứ 11x11 cm
|
|
|
|
|
XI.3123
XI.3124
XI.3125
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
103.476
105.839
108.379
|
69.262
69.262
69.262
|
|
|
Ốp trụ, cột gạch men sứ 15x15 cm
|
|
|
|
|
XI.3213
XI.3214
XI.3215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
101.138
102.573
104.115
|
102.387
102.387
102.387
|
|
|
Ốp trụ, cột gạch men sứ 11x11 cm
|
|
|
|
|
XI.3223
XI.3224
XI.3225
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
103.476
105.839
108.379
|
108.409
108.409
108.409
|
|
XI. 4000 - ỐP GẠCH ĐẤT SÉT NUNG, GẠCH XIMĂNG 6X20 CM
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Ốp tường gạch đất sét nung 6x20 cm
|
|
|
|
|
XI.4113
XI.4114
XI.4115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
49.732
51.166
52.708
|
76.037
76.037
76.037
|
|
|
Ốp trụ, cột gạch đất sét nung 6x20 cm
|
|
|
|
|
XI.4213
XI.4214
XI.4215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
49.732
51.166
52.708
|
76.037
76.037
76.037
|
|
|
Ốp tường gạch ximăng 6x20 cm
|
|
|
|
|
XI.4313
XI.4314
XI.4315
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
49.732
51.166
52.708
|
84.318
84.318
84.318
|
|
|
Ốp trụ, cột gạch ximăng 6x20 cm
|
|
|
|
|
XI.4323
XI.4324
XI.4325
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
49.732
51.166
52.708
|
84.318
84.318
84.318
|
|
XI. 5000 - ỐP GẠCH GỐM TRÁNG MEN 3X10 CM
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Ốp tường gạch gốm tráng men 3x10 cm
|
|
|
|
|
XI.5113
XI.5114
XI.5115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
102.956
104.391
105.933
|
137.017
137.017
137.017
|
|
|
Ốp trụ, cột gạch gốm tráng men 3x10 cm
|
|
|
|
|
XI.5213
XI.5214
XI.5215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
102.956
104.391
105.933
|
192.728
192.728
192.728
|
|
XI. 6000 - ỐP GẠCH VĨ VÀO KẾT CẤU
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Ốp gạch vĩ vào kết cấu
|
|
|
|
|
XI.6113
XI.6114
XI.6115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
52.090
53.609
55.242
|
52.699
52.699
52.699
|
|
XI. 7000 - ỐP ĐÁ CẨM THẠCH, HOA CƯƠNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Ốp tường đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 20x20 cm
|
|
|
|
|
XI.7113
XI.7114
XI.7115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
136.705
139.661
142.839
|
134.006
134.006
134.006
|
|
|
Ốp tường đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 30x30 cm
|
|
|
|
|
XI.7123
XI.7124
XI.7125
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
245.180
248.136
251.314
|
154.333
154.333
154.333
|
|
|
Ốp tường đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 40x40 cm
|
|
|
|
|
XI.7133
XI.7134
XI.7135
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
202.485
205.441
208.619
|
137.017
137.017
137.017
|
|
|
Ốp trụ, cột đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 20x20 cm
|
|
|
|
|
XI.7213
XI.7214
XI.7215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
136.705
139.661
142.839
|
162.614
162.614
162.614
|
|
|
Ốp trụ, cột đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 30x30 cm
|
|
|
|
|
XI.7223
XI.7224
XI.7225
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
245.180
248.136
251.314
|
213.807
213.807
213.807
|
|
|
Ốp trụ, cột đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 40x40 cm
|
|
|
|
|
XI.7233
XI.7234
XI.7235
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
202.485
205.441
208.619
|
175.412
175.412
175.412
|
|
XK. 0000 - CÔNG TÁC LÁT GẠCH, ĐÁ
XK. 1200 - LÁT GẠCH THẺ 4X8X19CM
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Lát gạch thẻ 4x8x19cm
|
|
|
|
|
XI.1223
XI.1224
XI.1225
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
48.963
54.329
60.098
|
23.236
23.236
23.236
|
|
XK. 2100 - LÁT GẠCH LÁ NEM
XK. 2200 - LÁT GẠCH XIMĂNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Lát lá nem 20x20cm
|
|
|
|
|
XK.2113
XK.2114
XK.2115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
35.902
38.219
40.710
|
14.623
14.623
14.623
|
|
|
Lát gạch ximăng 30x30cm
|
|
|
|
|
XK.2213
XK.2214
XK.2215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
51.587
53.903
56.394
|
16.817
16.817
16.817
|
|
|
Lát gạch ximăng 20x20cm
|
|
|
|
|
XK.2223
XK.2224
XK.2225
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
48.194
50.014
51.971
|
17.548
17.548
17.548
|
|
|
Lát gạch ximăng 10x10cm
|
|
|
|
|
XK.2233
XK.2234
XK.2235
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
49.030
50.850
52.807
|
18.279
18.279
18.279
|
|
XK. 3100 - LÁT GẠCH CERAMIC VÀ GRANÍT NHÂN TẠO
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Lát gạch ceramic kích thước gạch 30x30 cm
|
|
|
|
|
XK.3113
XK.3114
XK.3115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
106.874
109.180
111.658
|
40.945
40.945
40.945
|
|
|
Lát gạch ceramic kích thước gạch 40x40 cm
|
|
|
|
|
XK.3123
XK.3124
XK.3125
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
121.479
123.784
126.263
|
32.902
32.902
32.902
|
|
|
Lát gạch ceramic kích thước gạch 50x50 cm
|
|
|
|
|
XK.3133
XK.3134
XK.3135
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
122.216
124.521
126.999
|
24.128
24.128
24.128
|
|
|
Lát gạch granit nhân tạo kích thước gạch 30x30 cm
|
|
|
|
|
XK.3213
XK.3214
XK.3215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
123.589
125.895
128.373
|
40.945
40.945
40.945
|
|
|
Lát gạch granit nhân tạo kích thước gạch 40x40 cm
|
|
|
|
|
XK.3223
XK.3224
XK.3225
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
145.014
147.319
149.798
|
32.902
32.902
32.902
|
|
|
Lát gạch granit nhân tạo kích thước gạch 50x50 cm
|
|
|
|
|
XK.3233
XK.3234
XK.3235
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m2
m2
m2
|
230.417
232.722
235.201
|
24.128
24.128
24.128
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|