Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK


XI. 3000 - ỐP GẠCH MEN SỨ 15X15; 11X11 CM



tải về 3.21 Mb.
trang10/23
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích3.21 Mb.
#14545
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   23

XI. 3000 - ỐP GẠCH MEN SỨ 15X15; 11X11 CM

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Ốp tường gạch men sứ 15x15 cm













XI.3113

XI.3114


XI.3115

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


101.138

102.573


104.115

65.497

65.497


65.497







Ốp tường gạch men sứ 11x11 cm













XI.3123

XI.3124


XI.3125

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


103.476

105.839


108.379

69.262

69.262


69.262







Ốp trụ, cột gạch men sứ 15x15 cm













XI.3213

XI.3214


XI.3215

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


101.138

102.573


104.115

102.387

102.387


102.387







Ốp trụ, cột gạch men sứ 11x11 cm













XI.3223

XI.3224


XI.3225

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


103.476

105.839


108.379

108.409

108.409


108.409




XI. 4000 - ỐP GẠCH ĐẤT SÉT NUNG, GẠCH XIMĂNG 6X20 CM

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Ốp tường gạch đất sét nung 6x20 cm













XI.4113

XI.4114


XI.4115

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


49.732

51.166


52.708

76.037

76.037


76.037







Ốp trụ, cột gạch đất sét nung 6x20 cm













XI.4213

XI.4214


XI.4215

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


49.732

51.166


52.708

76.037

76.037


76.037







Ốp tường gạch ximăng 6x20 cm













XI.4313

XI.4314


XI.4315

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


49.732

51.166


52.708

84.318

84.318


84.318







Ốp trụ, cột gạch ximăng 6x20 cm













XI.4323

XI.4324


XI.4325

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


49.732

51.166


52.708

84.318

84.318


84.318




XI. 5000 - ỐP GẠCH GỐM TRÁNG MEN 3X10 CM

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Ốp tường gạch gốm tráng men 3x10 cm













XI.5113

XI.5114


XI.5115

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


102.956

104.391


105.933

137.017

137.017


137.017







Ốp trụ, cột gạch gốm tráng men 3x10 cm













XI.5213

XI.5214


XI.5215

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


102.956

104.391


105.933

192.728

192.728


192.728




XI. 6000 - ỐP GẠCH VĨ VÀO KẾT CẤU

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Ốp gạch vĩ vào kết cấu













XI.6113

XI.6114


XI.6115

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


52.090

53.609


55.242

52.699

52.699


52.699




XI. 7000 - ỐP ĐÁ CẨM THẠCH, HOA CƯƠNG

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Ốp tường đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 20x20 cm













XI.7113

XI.7114


XI.7115

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


136.705

139.661


142.839

134.006

134.006


134.006







Ốp tường đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 30x30 cm













XI.7123

XI.7124


XI.7125

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


245.180

248.136


251.314

154.333

154.333


154.333







Ốp tường đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 40x40 cm













XI.7133

XI.7134


XI.7135

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


202.485

205.441


208.619

137.017

137.017


137.017







Ốp trụ, cột đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 20x20 cm













XI.7213

XI.7214


XI.7215

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


136.705

139.661


142.839

162.614

162.614


162.614







Ốp trụ, cột đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 30x30 cm













XI.7223

XI.7224


XI.7225

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


245.180

248.136


251.314

213.807

213.807


213.807







Ốp trụ, cột đá Cẩm thạch, Hoa cương, kích thước 40x40 cm













XI.7233

XI.7234


XI.7235

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


202.485

205.441


208.619

175.412

175.412


175.412




XK. 0000 - CÔNG TÁC LÁT GẠCH, ĐÁ

XK. 1200 - LÁT GẠCH THẺ 4X8X19CM

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Lát gạch thẻ 4x8x19cm













XI.1223

XI.1224


XI.1225

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


48.963

54.329


60.098

23.236

23.236


23.236




XK. 2100 - LÁT GẠCH LÁ NEM

XK. 2200 - LÁT GẠCH XIMĂNG

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Lát lá nem 20x20cm













XK.2113

XK.2114


XK.2115

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


35.902

38.219


40.710

14.623

14.623


14.623







Lát gạch ximăng 30x30cm













XK.2213

XK.2214


XK.2215

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


51.587

53.903


56.394

16.817

16.817


16.817







Lát gạch ximăng 20x20cm













XK.2223

XK.2224


XK.2225

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


48.194

50.014


51.971

17.548

17.548


17.548







Lát gạch ximăng 10x10cm













XK.2233

XK.2234


XK.2235

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


49.030

50.850


52.807

18.279

18.279


18.279




XK. 3100 - LÁT GẠCH CERAMIC VÀ GRANÍT NHÂN TẠO

Đơn vị tính: đồng/1m2



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Lát gạch ceramic kích thước gạch 30x30 cm













XK.3113

XK.3114


XK.3115

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


106.874

109.180


111.658

40.945

40.945


40.945







Lát gạch ceramic kích thước gạch 40x40 cm













XK.3123

XK.3124


XK.3125

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


121.479

123.784


126.263

32.902

32.902


32.902







Lát gạch ceramic kích thước gạch 50x50 cm













XK.3133

XK.3134


XK.3135

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


122.216

124.521


126.999

24.128

24.128


24.128







Lát gạch granit nhân tạo kích thước gạch 30x30 cm













XK.3213

XK.3214


XK.3215

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


123.589

125.895


128.373

40.945

40.945


40.945







Lát gạch granit nhân tạo kích thước gạch 40x40 cm













XK.3223

XK.3224


XK.3225

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


145.014

147.319


149.798

32.902

32.902


32.902







Lát gạch granit nhân tạo kích thước gạch 50x50 cm













XK.3233

XK.3234


XK.3235

Vữa XM mác 50

Vữa XM mác 75

Vữa XM mác 100


m2

m2

m2


230.417

232.722


235.201

24.128

24.128


24.128





tải về 3.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương