Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK



tải về 3.21 Mb.
trang6/23
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích3.21 Mb.
#14545
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   23

XC. 1300 - BÊTÔNG NỀN

XC. 1400 - BÊTÔNG BỆ MÁY

Đơn vị tính: đồng/1m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông nền đá 1x2













XC.1312

XC.1313


XC.1314

XC.1315


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


192.890

192.890


192.890

192.890








Bêtông nền đá 2x4













XC.1322

XC.1323


XC.1324

XC.1325


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



516.982

578.859


644.590

720.598


192.890

192.890


192.890

192.890








Bêtông nền đá 4x6













XC.1332

XC.1333


XC.1334

XC.1335


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



488.749

548.447


610.241

675.132


192.890

192.890


192.890

192.890








Bêtông bệ máy đá 1x2













XC.1422

XC.1423


XC.1424

XC.1425


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


231.338

231.338


231.338

231.338








Bêtông bệ máy đá 2x4













XC.1432

XC.1433


XC.1434

XC.1435


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



516.982

578.859


644.590

720.598


231.338

231.338


231.338

231.338








Bêtông bệ máy đá 4x6













XC.1442

XC.1443


XC.1444

XC.1445


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



488.749

548.447


610.241

675.132


231.338

231.338


231.338

231.338





XC. 2000 - BÊTÔNG TƯỜNG, CỘT, XÀ DẦM, GIẰNG

XC. 2100 - BÊTÔNG TƯỜNG

Đơn vị tính: đồng/1m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông tường đá 1x2

Chiều rộng ≤ 45cm















XC.2112

XC.2113


XC.2114

XC.2115


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



698.226

763.976


831.935

1.083.661



455.262

455.262


455.262

455.262








Chiều rộng > 45cm













XC.2122

XC.2123


XC.2124

XC.2125


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



640.708

706.457


774.417

1.026.143



406.460

406.460


406.460

406.460








Bêtông tường đá 2x4

Chiều rộng ≤ 45cm















XC.2132

XC.2133


XC.2134

XC.2135


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



665.320

727.197


792.928

868.936


455.262

455.262


455.262

455.262








Chiều rộng > 45cm













XC.2142

XC.2143


XC.2144

XC.2145


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



607.801

669.678


735.409

811.418


406.460

406.460


406.460

406.460





XC. 2200 - BÊTÔNG CỘT

Đơn vị tính: đồng/1m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông cột đá 1x2

Tiết diện ≤ 0,1m2















XC.2212

XC.2213


XC.2214

XC.2215


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



625.571

691.321


759.280

1.011.006



546.849

546.849


546.849

546.849








Tiết diện > 0,1m2













XC.2222

XC.2223


XC.2224

XC.2225


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



610.434

676.184


744.143

995.870


516.766

516.766


516.766

516.766








Bêtông cột đá 2x4

Tiết diện ≤ 0,1m2















XC.2232

XC.2233


XC.2234

XC.2235


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



592.665

654.541


720.272

796.281


546.849

546.849


546.849

546.849








Tiết diện > 0,1m2













XC.2242

XC.2243


XC.2244

XC.2245


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



577.528

639.405


705.136

781.144


516.766

516.766


516.766

516.766





XC. 2300 - BÊTÔNG XÀ DẦM, GIẰNG

Đơn vị tính: đồng/1m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông xà dầm, giằng đá 1x2













XC.2312

XC.2313


XC.2314

XC.2315


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


268.745

268.745


268.745

268.745





XC. 3000 - BÊTÔNG SÀN MÁI, LANH TÔ, LANH TÔ LIỀN MÁI HẮT, MÁNG NƯỚC, TẤM ĐAN, Ô VĂNG, CẦU THANG.

XC. 3100 - BÊTÔNG SÀN MÁI

XC. 3200 - BÊTÔNG LANH TÔ, LANH TÔ LIỀN MÁI HẮT, MÁNG NƯỚC, TẤM ĐAN, Ô VĂNG.

XC. 3300 - BÊTÔNG CẦU THANG.

Đơn vị tính: đồng/1m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông sàn mái đá 1x2













XC.3112

XC.3113


XC.3114

XC.3115


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


208.578

208.578


208.578

208.578








Bêtông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2













XC.3212

XC.3213


XC.3214

XC.3215


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


358.327

358.327


358.327

358.327








Bêtông cầu thang đá 1x2













XC.3312

XC.3313


XC.3314

XC.3315


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


447.908

447.908


447.908

447.908





XC. 4100 - BÊTÔNG MÁI BỜ KÊNH MƯƠNG.

Đơn vị tính: đồng/1m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông mái bờ kênh mương đá 1x2













XC.4112

XC.4113


XC.4114

XC.4115


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


247.132

247.132


247.132

247.132





XC. 4200 - BÊTÔNG MẶT ĐƯỜNG.

Đơn vị tính: đồng/1m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông mặt đường đá 1x2

Chiều dày ≤ 25cm















XC.4212

XC.4213


XC.4214

XC.4215


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



583.712

649.462


717.421

969.147


191.564

191.564


191.564

191.564








Chiều dày > 25cm













XC.4222

XC.4223


XC.4224

XC.4225


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



587.104

652.854


720.813

972.539


174.016

174.016


174.016

174.016








Bêtông mặt đường đá 2x4

Chiều dày ≤ 25cm















XC.4232

XC.4233


XC.4234

XC.4235


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



550.806

612.683


678.414

754.422


191.564

191.564


191.564

191.564








Chiều dày > 25cm













XC.4242

XC.4243


XC.4244

XC.4245


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



554.198

616.074


681.805

757.814


174.016

174.016


174.016

174.016





XC. 5000 - BÊTÔNG MÓNG, MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, sàng rửa, lựa chọn vật liệu, vận chuyển trong phạm vi 30m. Đổ, đầm và bảo dưỡng bêtông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bêtông móng, mố, trụ đá 1x2

Trên cạn














XC.5112

XC.5113


XC.5114

XC.5115


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


319.517

319.517


319.517

319.517


72.030

72.030


72.030

72.030





Dưới nước













XC.5122

XC.5123


XC.5124

XC.5125


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


383.128

383.128


383.128

383.128


288.059

288.059


288.059

288.059





Bêtông móng, mố, trụ đá 2x4

Trên cạn














XC.5132

XC.5133


XC.5134

XC.5135


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



516.982

578.859


644.590

720.598


319.517

319.517


319.517

319.517


72.030

72.030


72.030

72.030





Dưới nước













XC.5142

XC.5143


XC.5144

XC.5145


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



516.982

578.859


644.590

720.598


383.128

383.128


383.128

383.128


288.059

288.059


288.059

288.059





Bêtông mũ mố, mũ trụ đá 1x2

Trên cạn














XC.5212

XC.5213


XC.5214

XC.5215


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


600.282

600.282


600.282

600.282


72.030

72.030


72.030

72.030





Dưới nước













XC.5222

XC.5223


XC.5224

XC.5225


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



549.888

615.638


683.597

935.324


719.461

719.461


719.461

719.461


288.059

288.059


288.059

288.059





Bêtông mũ mố, mũ trụ đá 2x4

Trên cạn














XC.5232

XC.5233


XC.5234

XC.5235


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



516.982

578.859


644.590

720.598


600.282

600.282


600.282

600.282


72.030

72.030


72.030

72.030





Dưới nước













XC.5242

XC.5243


XC.5244

XC.5245


Vữa mác 150

Vữa mác 200

Vữa mác 250

Vữa mác 300



m3

m3

m3

m3



516.982

578.859


644.590

720.598


719.461

719.461


719.461

719.461


288.059

288.059


288.059

288.059



tải về 3.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương