Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK



tải về 3.21 Mb.
trang14/23
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích3.21 Mb.
#14545
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   23

II. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG:

- Công tác vận chuyển vật liệu trong đơn giá các công tác xây lắp sửa chữa đã tính với cự ly vận chuyển trong phạm vi quy định. Nếu cự ly vận chuyển ngoài phạm vi quy định thì được bổ sung đơn giá vận chuyển tiếp theo quy định trong bảng đơn giá.

- Các phế thải sau khi phá hoặc tháo dỡ trong đơn giá đã tính với cự ly vận chuyển trong phạm vi quy định và đã được xếp gọn. Nếu phải đưa các phế thải ra ngoài phạm vi quy định này thì căn cứ vào khối lượng phế thải cần vận chuyển và mức hao phí tính cho công tác bốc xếp, vận chuyển trong bảng đơn giá để tính toán bổ sung đơn giá.

- Trường hợp các phế thải sau khi phá dỡ được vận chuyển bằng máng hoặc ống vận chuyển thì các hao phí cho công tác gia công, lắp dựng và tháo dỡ máng, ống vận chuyển được tính riêng tùy theo yêu cầu và điều kiện cụ thể của công tác vận chuyển.



III. THÀNH PHẦN CÔNG VIỆC:

- Chuẩn bị công cụ hoặc phương tiện vận chuyển.

- Bốc xếp nguyên vật liệu … vào phương tiện vận chuyển và vận chuyển bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.

- Xếp, đổ nguyên vật liệu … đúng nơi quy định.



XP.0000 - BỐC XẾP VÀ VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU, PHẾ THẢI

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy




Bốc xếp













XP.1110

Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ

m3




10.259




XP.1210

Đất sét, đất dính

m3




17.259




XP.1310

Sỏi, đá dăm các loại

m3




15.690




XP.1410

Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá xanh miếng

m3




21.121




XP.1510

Các loại bột (bột đá, bột thạch anh …)

tấn




9.052




XP.2110

Gạch Silicát

1000v




42.243




XP.2210

Gạch chỉ, gạch thẻ

1000v




27.156




XP.2310

Gạch rỗng đất nung các loại

1000v




30.174




XP.2410

Gạch bêtông

1000v




29.872




XP.2510

Gạch lát các loại

m2




785




XP.2610

Gạch men kính các loại

m2




724




XP.2710

Đá ốp lát các loại

m2




845




XP.2810

Ngói các loại

1000v




30.174




XP.3110

Vôi các loại

Tấn




18.104




XP.3210

Tấm lợp các loại

100m2




13.880




XP.3310

Ximăng đóng bao các loại

Tấn




12.673




XP.4110

Sắt thép các loại

Tấn




24.742




XP.5110

Gỗ các loại

m3




13.880




XP.5210

Tre cây 8÷9m

100 cây




41.157




XP.6110

Kính các loại

m2




1.267




XP.7110

Cấu kiện BT đúc sẵn

Tấn




24.742




XP.8110

Dụng cụ thi công

Tấn




19.915




XP.9110

Vận chuyển các loại phế thải

m3




16.294







Vận chuyển bằng gánh vác bộ

10 mét khởi điểm















XP.1121

Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ

m3




10.259




XP.1221

Đất sét, đất dính

m3




13.276




XP.1321

Sỏi, đá dăm các loại

m3




12.673




XP.1421

Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá xanh miếng

m3




13.880




XP.1521

Các loại bột (bột đá, bột thạch anh …)

Tấn




9.052




XP.2121

Gạch Silicát

1000v




18.104




XP.2221

Gạch chỉ, gạch thẻ

1000v




9.052




XP.2321

Gạch rỗng đất nung các loại

1000v




9.052




XP.2421

Gạch bêtông

1000v




9.957




XP.2521

Gạch lát các loại

m2




241




XP.2621

Gạch men kính các loại

m2




241




XP.2721

Đá ốp lát các loại

m2




278




XP.2821

Ngói các loại

1000v




12.069




XP.3121

Vôi các loại

Tấn




9.052




XP.3221

Tấm lợp các loại

100m2




8.449




XP.3321

Ximăng đóng bao các loại

Tấn




7.242




XP.4121

Sắt thép các loại

Tấn




11.466




XP.5121

Gỗ các loại

m3




9.052




XP.5221

Tre cây 8÷9m

100 cây




6.035




XP.6121

Kính các loại

m2




121




XP.7121

Cấu kiện BT đúc sẵn

Tấn




1.810




XP.8121

Dụng cụ thi công

Tấn




13.276




XP.9121

Vận chuyển các loại phế thải

m3




13.276







Vận chuyển bằng gánh vác bộ

10 mét tiếp theo















XP.1122

Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ

m3




3.017




XP.1222

Đất sét, đất dính

m3




3.923




XP.1322

Sỏi, đá dăm các loại

m3




3.802




XP.1422

Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá xanh miếng

m3




3.923




XP.1522

Các loại bột (bột đá, bột thạch anh …)

Tấn




2.716




XP.2122

Gạch Silicát

1000v




6.035




XP.2222

Gạch chỉ, gạch thẻ

1000v




4.224




XP.2322

Gạch rỗng đất nung các loại

1000v




5.250




XP.2422

Gạch bêtông

1000v




4.647




XP.2522

Gạch lát các loại

m2




121




XP.2622

Gạch men kính các loại

m2




121




XP.2722

Đá ốp lát các loại

m2




145




XP.2822

Ngói các loại

1000v




4.043




XP.3122

Vôi các loại

Tấn




5.733




XP.3222

Tấm lợp các loại

100m2




2.535




XP.3322

Ximăng đóng bao các loại

Tấn




2.716




XP.4122

Sắt thép các loại

Tấn




5.612




XP.5122

Gỗ các loại

m3




3.017




XP.5222

Tre cây 8÷9m

100 cây




2.414




XP.6122

Kính các loại

m2




60




XP.7122

Cấu kiện bêtông đúc sẵn

Tấn




5.431




XP.8122

Dụng cụ thi công

Tấn




3.923




XP.9122

Vận chuyển các loại phế thải

m3




3.923







Vận chuyển bằng gánh phương tiện thô sơ
















10 mét khởi điểm







7.845




XP.1131

Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ

m3




10.259




XP.1231

Đất sét, đất dính

m3




9.052




XP.1331

Sỏi, đá dăm các loại

m3




9.656




XP.1431

Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá xanh miếng

m3




7.845




XP.1531

Các loại bột (bột đá, bột thạch anh …)

Tấn




12.069




XP.2131

Gạch Silicát

1000v




7.845




XP.2231

Gạch chỉ, gạch thẻ

1000V




9.052




XP.2331

Gạch rỗng đất nung các loại

1000V




9.656




XP.2431

Gạch bêtông

1000V




241




XP.2531

Gạch lát các loại

m2




241




XP.2631

Gạch men kính các loại

m2




290




XP.2731

Đá ốp lát các loại

m2




9.656




XP.2831

Ngói các loại

1000v




8.449




XP.3131

Vôi các loại

Tấn




7.242




XP.3231

Tấm lợp các loại

100m2




7.845




XP.3331

Ximăng đóng bao các loại

Tấn




9.052




XP.4131

Sắt thép các loại

Tấn




7.242




XP.5131

Gỗ các loại

m3




6.035




XP.5231

Tre cây 8÷9m

100 cây




121




XP.6131

Kính các loại

m2




9.837




XP.7131

Cấu kiện bêtông đúc sẵn

Tấn




9.656




XP.8131

Dụng cụ thi công

Tấn




10.259




XP.9131

Vận chuyển các loại phế thải

m3




7.845







Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ

10 mét tiếp theo















XP.1132

Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ

m3




1.026




XP.1232

Đất sét, đất dính

m3




1.086




XP.1332

Sỏi, đá dăm các loại

m3




1.026




XP.1432

Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá xanh miếng

m3




1.026




XP.1532

Các loại bột (bột đá, bột thạch anh …)

Tấn




966




XP.2132

Gạch Silicát

1000v




1.509




XP.2232

Gạch chỉ, gạch thẻ

1000V




1.026




XP.2332

Gạch rỗng đất nung các loại

1000V




1.086




XP.2432

Gạch bêtông

1000V




1.147




XP.2532

Gạch lát các loại

m2




30




XP.2632

Gạch men kính các loại

m2




30




XP.2732

Đá ốp lát các loại

m2




36




XP.2832

Ngói các loại

1000v




1.026




XP.3132

Vôi các loại

Tấn




1.086




XP.3232

Tấm lợp các loại

100m2




845




XP.3332

Ximăng đóng bao các loại

Tấn




966




XP.4132

Sắt thép các loại

Tấn




1.388




XP.5132

Gỗ các loại

m3




845




XP.5232

Tre cây 8÷9m

100 cây




905




XP.6132

Kính các loại

m2




36




XP.7132

Cấu kiện bêtông đúc sẵn

Tấn




3.742




XP.8132

Dụng cụ thi công

Tấn




1.086




XP.9132

Vận chuyển các loại phế thải

m3




1.086





tải về 3.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương