XB. 3000 - XÂY ĐÁ CHẺ
XB. 3100 - XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20CM)
XB. 3200 - XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20CM)
XB. 3300 - XÂY TRỤ ĐỘC LẬP BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20CM)
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.3100
XB.3113
XB.3114
XB.3115
|
Xây móng đá chẻ
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
761.561
787.720
815.842
|
207.834
207.834
207.834
|
|
XB.3210
|
Xây tường đá chẻ chiều dày ≤ 30cm
|
|
|
|
|
XB.3213
XB.3214
XB.3215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
764.996
791.999
821.028
|
235.732
235.732
235.732
|
|
XB.3220
|
Xây tường đá chẻ chiều dày > 30cm
|
|
|
|
|
XB.3223
XB.3224
XB.3225
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
731.720
757.879
786.001
|
207.834
207.834
207.834
|
|
XB.3310
|
Xây trụ độc lập bằng đá chẻ
|
|
|
|
|
XB.3313
XB.3314
XB.3315
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
735.155
762.158
791.187
|
335.464
335.464
335.464
|
|
XB. 3400 - XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20X20X25CM)
XB. 3500 - XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20X20X25CM)
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.3410
XB.3413
XB.3414
XB.3415
|
Xây móng đá chẻ
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
256.776
281.247
307.554
|
135.999
135.999
135.999
|
|
XB.3510
|
Xây tường đá chẻ chiều dày ≤ 30cm
|
|
|
|
|
XB.3513
XB.3514
XB.3515
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
267.078
293.237
321.359
|
156.922
156.922
156.922
|
|
XB.3520
|
Xây tường đá chẻ chiều dày > 30cm
|
|
|
|
|
XB.3523
XB.3524
XB.3525
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
256.776
281.247
307.554
|
146.460
146.460
146.460
|
|
XB. 3600 - XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15X20X25CM)
XB. 3700 - XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15X20X25CM)
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.3610
XB.3613
XB.3614
XB.3615
|
Xây móng đá chẻ
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
283.310
308.625
335.839
|
135.999
135.999
135.999
|
|
XB.3710
|
Xây tường đá chẻ chiều dày ≤ 30cm
|
|
|
|
|
XB.3713
XB.3714
XB.3715
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
288.368
314.527
342.649
|
146.460
146.460
146.460
|
|
XB.3720
|
Xây tường đá chẻ chiều dày > 30cm
|
|
|
|
|
XB.3723
XB.3724
XB.3725
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
283.310
308.625
335.839
|
141.578
141.578
141.578
|
|
XB. 6000 - XÂY GẠCH THẺ (4X8X19CM)
XB. 6100 - XÂY MÓNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.6110
|
Xây móng gạch thẻ chiều dày ≤ 30cm
|
|
|
|
|
XB.6113
XB.6114
XB.6115
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
690.474
720.008
751.758
|
188.523
188.523
188.523
|
|
XB.6120
|
Xây móng gạch thẻ chiều dày > 30cm
|
|
|
|
|
XB.6123
XB.6124
XB.6125
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
679.091
709.469
742.126
|
167.130
167.130
167.130
|
|
XB. 6200 - XÂY TƯỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.6210
|
Xây tường gạch thẻ chiều dày ≤ 10cm
|
|
|
|
|
XB.6213
XB.6214
XB.6215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
716.476
734.196
753.246
|
261.391
261.391
261.391
|
|
XB.6220
|
Xây tường gạch thẻ chiều dày ≤ 20cm
|
|
|
|
|
XB.6223
XB.6224
XB.6225
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
660.749
689.439
720.282
|
232.645
232.645
232.645
|
|
XB.6230
|
Xây tường gạch thẻ chiều dày > 20cm
|
|
|
|
|
XB.6233
XB.6234
XB.6235
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
654.713
685.091
717.748
|
222.617
222.617
222.617
|
|
XB. 6300 - XÂY CỘT, TRỤ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.6310
XB.6313
XB.6314
XB.6315
|
Xây cột trụ gạch thẻ
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
629.201
657.891
688.734
|
386.405
386.405
386.405
|
|
XB. 6400 - XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.6410
|
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác
|
|
|
|
|
XB.6413
XB.6414
XB.6415
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
652.712
682.246
713.996
|
391.753
391.753
391.753
|
|
XB. 7200 - XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG TUYNEN (8X8X19CM)
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.7210
|
Xây tường
Chiều dày ≤ 10cm
|
|
|
|
|
XB.7213
XB.7214
XB.7215
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
584.739
599.085
614.506
|
188.523
188.523
188.523
|
|
XB.7220
|
Xây tường
Chiều dày <= 30cm
|
|
|
|
|
XB.7223
XB.7224
XB.7225
XB.7230
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
Xây tường
|
m3
m3
m3
|
576.312
594.876
614.833
|
164.456
164.456
164.456
|
|
|
Chiều dày > 30cm
|
|
|
|
|
XB.7233
XB.7234
XB.7235
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
561.860
584.644
609.136
|
142.395
142.395
142.395
|
|
XB. 9000 - XÂY TƯỜNG THÔNG GIÓ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XB.9010
|
Xây tường gạch thông gió 20x20cm
|
|
|
|
|
XB.9013
XB.9014
XB.9015
|
Vữa XM mác 50
Vữa XM mác 75
Vữa XM mác 100
|
m3
m3
m3
|
96.985
97.576
98.211
|
56.824
56.824
56.824
|
|
Chương 3.
CÔNG TÁC BÊTÔNG ĐÁ DĂM ĐỔ TẠI CHỖ
Đơn giá công tác bêtông đá dăm đổ tại chỗ sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc bao gồm ba nhóm công tác:
- Đổ bêtông.
- Gia công, lắp dựng cốt thép.
- Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn.
XC. 0000 CÔNG TÁC ĐỔ BÊTÔNG
I. YÊU CẦU KỸ THUẬT.
- Khi trộn bêtông phải cân đong vật liệu, nước theo đúng định mức cấp phối vật liệu đã quy định.
- Khi đổ bêtông các kết cấu phải san bằng trước khi đầm, bêtông đổ thành từng lớp và phải đầm kỹ tránh hiện tượng đông đặc, rỗ, phân tầng, đầm đến khi nổi nước ximăng thì thôi. Chiều dày mỗi lớp đổ không vượt quá 30cm.
- Không được đổ bêtông từ độ cao > 1,5m. Nếu đổ bêtông ở độ cao > 1,5m phải đổ bằng máng.
- Khi vận chuyển bêtông không để rơi vãi, mất nước, phân tầng. Nếu trường hợp bị phân tầng thì khi vận chuyển đến nơi đổ phải trộn lại trước khi đổ vữa bêtông vào các kết cấu.
- Khi đổ bêtông tiếp lên kết cấu bêtông cũ thì trước khi đổ phải đục mặt bêtông giáp lai, dùng bàn chải và nước rửa sạch, tưới nước ximăng lên bề mặt bêtông cũ.
- Vữa bêtông trong đơn giá sử dụng Ximăng PCB.30 độ sụt 2-4 cm.
II. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
- Đơn giá gia công lắp dựng cốt thép; gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn được tính riêng.
- Đối với các kết cấu bêtông cần phải sử dụng giàn giáo để phục vụ thi công thì đơn giá sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ giàn giáo được tính riêng.
III. THÀNH PHẦN CÔNG VIỆC
- Chuẩn bị sàng rửa, lựa chọn vật liệu, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
- Trộn vữa, đổ, đầm bêtông bằng thủ công và bảo dưỡng bêtông theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
XC. 1000 - BÊTÔNG LÓT MÓNG, MÓNG, NỀN, BỆ MÁY
XC. 1100 - BÊTÔNG LÓT MÓNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Bêtông lót móng đá 4x6
|
|
|
|
|
XC.1112
XC.1113
XC.1114
|
Vữa mác 150
Vữa mác 200
Vữa mác 250
|
m3
m3
m3
|
408.506
465.476
581.182
|
220.260
220.260
220.260
|
|
XC. 1200 - BÊTÔNG MÓNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Bêtông móng đá 1x2
Chiều rộng ≤ 250cm
|
|
|
|
|
XC.1212
XC.1213
XC.1214
XC.1215
|
Vữa mác 150
Vữa mác 200
Vữa mác 250
Vữa mác 300
|
m3
m3
m3
m3
|
549.888
615.638
683.597
935.324
|
206.575
206.575
206.575
206.575
|
|
|
Chiều rộng > 250cm
|
|
|
|
|
XC.1222
XC.1223
XC.1224
XC.1225
|
Vữa mác 150
Vữa mác 200
Vữa mác 250
Vữa mác 300
|
m3
m3
m3
m3
|
595.298
661.048
729.007
980.733
|
271.089
271.089
271.089
271.089
|
|
|
Bêtông móng đá 2x4
Chiều rộng ≤ 250cm
|
|
|
|
|
XC.1232
XC.1233
XC.1234
XC.1235
|
Vữa mác 150
Vữa mác 200
Vữa mác 250
Vữa mác 300
|
m3
m3
m3
m3
|
516.982
578.859
644.590
720.598
|
206.575
206.575
206.575
206.575
|
|
|
Chiều rộng > 250cm
|
|
|
|
|
XC.1242
XC.1243
XC.1244
XC.1245
|
Vữa mác 150
Vữa mác 200
Vữa mác 250
Vữa mác 300
|
m3
m3
m3
m3
|
562.392
624.268
689.999
766.008
|
271.089
271.089
271.089
271.089
|
|
|
Bêtông móng đá 4x6
Chiều rộng ≤ 250cm
|
|
|
|
|
XC.1252
XC.1253
XC.1254
XC.1255
|
Vữa mác 150
Vữa mác 200
Vữa mác 250
Vữa mác 300
|
m3
m3
m3
m3
|
488.749
548.447
610.241
675.132
|
206.575
206.575
206.575
206.575
|
|
|
Chiều rộng > 250cm
|
|
|
|
|
XC.1262
XC.1263
XC.1264
XC.1265
|
Vữa mác 150
Vữa mác 200
Vữa mác 250
Vữa mác 300
|
m3
m3
m3
m3
|
534.159
593.857
655.651
720.542
|
271.089
271.089
271.089
271.089
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |