5.14. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Đước
TT
|
Nội dung công việc
|
Mật độ (cây/ha)
|
10.000
|
20.000
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Tổng số
|
|
|
|
TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)
|
238,485
|
314,966
|
A
|
TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)
|
226,966
|
299,119
|
|
TCN (hao phí thời gian trực tiếp)
|
189,896
|
262,049
|
|
TPV (hao phí thời gian phục vụ)
|
37,070
|
37,070
|
B
|
TQL (hao phí thời gian quản lý)
|
11,518
|
15,848
|
|
Trong đó:
|
|
|
I
|
Trồng rừng
|
|
|
|
TSP
|
166,366
|
242,848
|
A
|
TSX
|
157,472
|
229,624
|
|
TCN
|
148,242
|
220,394
|
1
|
Phát thực bì
|
20,534
|
20,534
|
2
|
Đào kênh mương
|
55,556
|
55,556
|
3
|
Cấy quả
|
62,893
|
125,786
|
4
|
Cấy dặm
|
9,259
|
18,519
|
|
TPV
|
9,230
|
9,230
|
5
|
Thiết kế
|
7,230
|
7,230
|
6
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
B
|
TQL
|
8,895
|
13,224
|
7
|
Lao động quản lý
|
8,895
|
13,224
|
II
|
Chăm sóc năm thứ 1
|
|
|
|
TSP
|
24,732
|
24,732
|
A
|
TSX
|
23,857
|
23,857
|
|
TCN
|
14,577
|
14,577
|
1
|
Phát chăm sóc
|
14,577
|
14,577
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
2
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
3
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
0,875
|
0,875
|
4
|
Lao động quản lý
|
0,875
|
0,875
|
IV
|
Chăm sóc năm thứ 2
|
|
|
|
TSP
|
24,732
|
24,732
|
A
|
TSX
|
23,857
|
23,857
|
|
TCN
|
14,577
|
14,577
|
1
|
Phát chăm sóc
|
14,577
|
14,577
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
2
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
3
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
0,875
|
0,875
|
4
|
Lao động quản lý
|
0,875
|
0,875
|
V
|
Chăm sóc năm thứ 3
|
|
|
|
TSP
|
22,655
|
22,655
|
A
|
TSX
|
21,780
|
21,780
|
|
TCN
|
12,5
|
12,5
|
1
|
Phát chăm sóc
|
12,500
|
12,500
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
2
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
3
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
0,875
|
0,875
|
4
|
Lao động quản lý
|
0,875
|
0,875
|
PHẦN 6: ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KỸ THUẬT
(Định mức sử dụng nguyên vật liệu: Hạt giống, Phân bón, thuốc trừ sâu …)
6.1 Định mức vật tư cho 21 loài cây chủ yếu:
1. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây keo lá tràm (Tràm Bông vàng)
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,12
|
Kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,14
|
Kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
10
|
Kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
4
|
M2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
50
|
Kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
2
|
Kg
|
|
-
|
Phân lân
|
5,5
|
Kg
|
|
-
|
Ka ly
|
3
|
Kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,57
|
Kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
1,00
|
Kg
|
|
2. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây keo tai tượng
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,32
|
Kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,10
|
Kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
10
|
Kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
Cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
4
|
M2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
52
|
Kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
1,2
|
Kg
|
|
-
|
Phân lân
|
6,89
|
Kg
|
|
-
|
Ka ly
|
1,38
|
Kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,56
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
0,85
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
1,52
|
kg
|
|
3. Định mức vật tư kỹ thuật sản xuất 1.000 cây keo lai
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hom
|
1.320
|
cái
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,15
|
cái
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
10
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
cái
|
|
-
|
Phên hoặc lưới che
|
4
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
82
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
2
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
8,75
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
3
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,57
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
1,00
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
1,32
|
kg
|
|
-
|
Thuốc kích thích
|
0,12
|
kg
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |