V/v : Ban hành định mức kinh tế kỹ thuật trồng rừng, khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng và bảo vệ rừng



tải về 2.78 Mb.
trang8/13
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích2.78 Mb.
#17499
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

5.7. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Quế (Cinamomum casia BL.)



TT

Nội dung công việc

Mật độ (cây/ha)

5000

3300

1000

1

2

3

4

5




Tổng số












TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

715,201

527,096

248,363

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

676,816

499,358

236,403



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

639,746

462,288

199,333



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

37,070

37,070

37,070

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

38,385

27,737

11,960




Trong đó:







 

I

Gieo ươm







 



TSP

86,875

68,986

20,551

A

TSX

81,958

65,081

19,388



TCN

81,958

65,081

19,388

1

Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu

2,510

1,656

0,502

2

Đập sàng phân

  • Phân chuồng

  • Phân lân

0,147

0,017


0,097

0,011


0,029

0,003


3

Trộn hỗn hợp ruột bầu

1,826

1,205

0,365

4

Đóng bầu và xếp luống

10,074

6,649

2,015

5

Cấy cây

3,230

2,132

0,646

6

Tưới nứơc

7,322

4,832

1,464

7

Khai thác vật liệu và làm giàn che

0,908

0,599

0,182

8

Tưới thúc

0,219

0,144

0,044

9

Phun thuốc trừ sâu

0,227

0,150

0,045

10

Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ

55,478

36,616

11,096

B

TQL

4,917

3,905

1,163

11

Lao động quản lý

4,917

3,905

1,163

II

Trồng rừng







 



TSP

137,964

103,535

56,948

A

TSX

130,677

98,197

54,247



TCN

121,447

88,967

45,017

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

25,907

2

Đào hố

90,910

60,000

18,180

3

Lấp hố

34,120

22,920

6,940

4

Vận chuyển và trồng cây

31,450

20,750

6,290

5

Trồng dặm

4,630

3,060

0,930



TPV

9,230

9,230

9,230

6

Thiết kế

7,230

7,230

7,230

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

B

TQL

7,287

5,338

2,701

8

Lao động quản lý

7,287

5,338

2,701

III

Chăm sóc năm thứ 1







 



TSP

193,393

141,530

71,362

A

TSX

182,971

134,044

67,848



TCN

173,691

124,764

58,568

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

54,945

36,264

10,989

3

Vận chuyển và bón phân

34,014

22,449

6,803

4

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

5

Xới vun gốc lần 2

54,945

36,264

10,989



TPV

9,280

9,280

9,280

6

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

7

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

10,421

7,486

3,514

8

Lao động quản lý

10,421

7,486

3,514

IV

Chăm sóc năm thứ 2







 



TSP

193,393

141,530

71,362

A

TSX

182,971

134,044

67,848



TCN

173,691

124,764

58,568

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

54,945

36,264

10,989

3

Vận chuyển và bón phân

34,014

22,449

6,803

4

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

5

Xới vun gốc lần 2

54,945

36,264

10,989



TPV

9,280

9,280

9,280

6

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

7

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

10,421

7,486

3,514

8

Lao động quản lý

10,421

7,486

3,514

V

Chăm sóc năm thứ 3







 



TSP

103,576

71,515

28,139

A

TSX

98,239

67,993

27,072



TCN

88,959

58,713

17,792

1

Phát chăm sóc lần 1

14,306

14,306

14,306

2

Xới vun gốc lần 1

54,945

36,264

10,989

3

Vận chuyển và bón phân

34,014

22,449

6,803

4

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

13,793

5

Xới vun gốc lần 2

54,945

36,264

10,989



TPV

9,280

9,280

9,280

6

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

7

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

5,338

3,523

1,068

8

Lao động quản lý

5,338

3,523

1,068

5.8. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb. Exg. Don)



TT

Nội dung công việc

Mật độ (cây/ha)

550

275

1

2

3

4




Tổng số









TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

282,307

252,740

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

268,951

241,057



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

222,601

194,707



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

46,350

46,350

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

13,356

11,682




Trong đó:




 

I

Gieo ươm




 



TSP

17,820

8,910

A

TSX

16,811

8,405



TCN

16,811

8,405

1

Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu

1,353

0,677

2

Đập sàng phân

  • Phân chuồng

  • Phân lân

0,188

0,001


0,094

0,005


3

Trộn hỗn hợp ruột bầu

1,039

0,520

4

Đóng bầu và xếp luống

3,063

1,532

5

Cấy hạt mầm vào bầu

1,225

0,613

6

Tưới nứơc

1,082

0,541

7

Khai thác vật liệu và làm giàn che

0,344

0,172

8

Phun thuốc trừ sâu

0,086

0,043

9

Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ

8,419

4,210

B

TQL

1,009

0,504

10

Lao động quản lý

1,009

0,504

II

Trồng rừng




 



TSP

52,400

44,555

A

TSX

49,956

42,556



TCN

40,726

33,326

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

2

Đào hố

10,000

5,000

3

Lấp hố

3,819

1,910

4

Vận chuyển và trồng cây

6,962

3,481

5

Trồng dặm

1,000

0,509



TPV

9,230

9,230

6

Thiết kế

7,230

7,230

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

B

TQL

2,444

2,000

8

Lao động quản lý

2,444

2,000

III

Chăm sóc năm thứ 1




 



TSP

47,261

44,058

A

TSX

45,112

42,090



TCN

35,832

32,810

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

6,044

3,022

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834



TPV

9,280

9,280

4

Nghiệm thu

2,000

2,000

5

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

2,150

1,969

6

Lao động quản lý

2,150

1,969

IV

Chăm sóc năm thứ 2




 



TSP

59,806

56,603

A

TSX

56,946

53,924



TCN

47,666

44,644

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

6,044

3,022

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

4

Phát chăm sóc lần 3

11,834

11,834



TPV

9,280

9,280

5

Nghiệm thu

2,000

2,000

6

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

2,860

2,679

7

Lao động quản lý

2,860

2,679

V

Chăm sóc năm thứ 3




 



TSP

60,092

56,889

A

TSX

57,216

54,194



TCN

47,936

44,914

1

Phát chăm sóc lần 1

14,306

14,306

2

Xới vun gốc lần 1

6,044

3,022

3

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

4

Phát chăm sóc lần 3

13,793

13,793



TPV

9,280

9,280

5

Nghiệm thu

2,000

2,000

6

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

2,876

2,695

7

Lao động quản lý

2,876

2,695

V

Chăm sóc năm thứ 4




 



TSP

44,928

41,725

A

TSX

42,910

39,888



TCN

33,630

30,608

1

Phát chăm sóc lần 1

13,793

13,793

2

Xới vun gốc lần 1

6,044

3,022

3

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793



TPV

9,280

9,280

4

Nghiệm thu

2,000

2,000

5

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

2,018

1,836

6

Lao động quản lý

2,018

1,836

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 2.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương