5.11. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Hồi
TT
|
Nội dung công việc
|
Mật độ (cây/ha)
500
|
1
|
2
|
3
|
|
Tổng số
|
|
|
TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)
|
279,751
|
A
|
TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)
|
266,014
|
|
TCN (hao phí thời gian trực tiếp)
|
228,944
|
|
TPV (hao phí thời gian phục vụ)
|
37,070
|
B
|
TQL (hao phí thời gian quản lý)
|
13,737
|
|
Trong đó:
|
|
I
|
Gieo ươm
|
|
|
TSP
|
55,388
|
A
|
TSX
|
52,253
|
|
TCN
|
52,253
|
1
|
Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu
|
1,203
|
2
|
Đập sàng phân
|
0,188
0,001
|
3
|
Trộn hỗn hợp ruột bầu
|
0,945
|
4
|
Đóng bầu và xếp luống
|
2,785
|
5
|
Cấy hạt mầm vào bầu
|
0,512
|
6
|
Tưới nứơc
|
9,989
|
7
|
Khai thác vật liệu và làm giàn che
|
0,313
|
8
|
Tưới thúc
|
0,126
|
9
|
Phun thuốc trừ sâu
|
0,261
|
10
|
Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ
|
35,912
|
B
|
TQL
|
3,135
|
11
|
Lao động quản lý
|
3,135
|
II
|
Trồng rừng
|
|
|
TSP
|
69,273
|
A
|
TSX
|
65,874
|
|
TCN
|
56,644
|
1
|
Phát dọn thực bì
|
25,907
|
2
|
Đào hố
|
9,091
|
3
|
Vận chuyển và bón phân
|
4,464
|
4
|
Lấp hố
|
3,472
|
5
|
Vận chuyển và trồng cây
|
12,195
|
6
|
Trồng dặm
|
1,515
|
|
TPV
|
9,230
|
7
|
Thiết kế
|
7,230
|
8
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
B
|
TQL
|
3,399
|
9
|
Lao động quản lý
|
3,399
|
III
|
Chăm sóc năm thứ 1
|
|
|
TSP
|
48,267
|
A
|
TSX
|
46,061
|
|
TCN
|
36,781
|
1
|
Phát chăm sóc lần 1
|
17,953
|
2
|
Xới vun gốc lần 1
|
3,497
|
3
|
Phát chăm sóc lần 2
|
11,834
|
4
|
Xới vun gốc lần 2
|
3,497
|
|
TPV
|
9,280
|
5
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
6
|
Bảo vệ
|
7,280
|
B
|
TQL
|
2,207
|
7
|
Lao động quản lý
|
2,207
|
IV
|
Chăm sóc năm thứ 2
|
|
|
TSP
|
56,109
|
A
|
TSX
|
53,458
|
|
TCN
|
44,178
|
1
|
Phát chăm sóc lần 1
|
17,953
|
2
|
Xới vun gốc lần 1
|
5,495
|
3
|
Vận chuyển và bón phân
|
3,401
|
4
|
Phát chăm sóc lần 2
|
11,834
|
5
|
Xới vun gốc lần 2
|
5,495
|
|
TPV
|
9,280
|
6
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
7
|
Bảo vệ
|
7,280
|
B
|
TQL
|
2,651
|
8
|
Lao động quản lý
|
2,651
|
V
|
Chăm sóc năm thứ 3
|
|
|
TSP
|
50,714
|
A
|
TSX
|
48,368
|
|
TCN
|
39,088
|
1
|
Phát chăm sóc lần 1
|
14,306
|
2
|
Xới vun gốc lần 1
|
5,495
|
3
|
Phát chăm sóc lần 2
|
13,793
|
4
|
Xới vun gốc lần 2
|
5,495
|
|
TPV
|
9,280
|
5
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
6
|
Bảo vệ
|
7,280
|
B
|
TQL
|
2,345
|
7
|
Lao động quản lý
|
2,345
|
5.12. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Tràm cừ (Melaleuca cajuputi)
TT
|
Nội dung công việc
|
Mật độ (cây/ha)
|
10.000
|
20.000
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Tổng số
|
|
|
|
TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)
|
242,377
|
316,204
|
A
|
TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)
|
230,756
|
300,404
|
|
TCN (hao phí thời gian trực tiếp)
|
193,686
|
263,334
|
|
TPV (hao phí thời gian phục vụ)
|
37,070
|
37,070
|
B
|
TQL (hao phí thời gian quản lý)
|
11,621
|
15,800
|
|
Trong đó:
|
|
|
I
|
Gieo ươm
|
|
|
|
TSP
|
0,493
|
0,986
|
A
|
TSX
|
0,465
|
0,930
|
|
TCN
|
0,465
|
0,930
|
1
|
Gieo hạt
|
0,075
|
0,149
|
2
|
Tưới nứơc
|
0,042
|
0,083
|
3
|
Phun thuốc trừ sâu
|
0,026
|
0,051
|
4
|
Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ
|
0,323
|
0,646
|
B
|
TQL
|
0,028
|
0,056
|
5
|
Lao động quản lý
|
0,028
|
0,056
|
II
|
Trồng rừng
|
|
|
|
TSP
|
160,819
|
234,152
|
A
|
TSX
|
152,238
|
221,421
|
|
TCN
|
143,008
|
212,191
|
1
|
Lên líp trồng rừng
|
37,594
|
37,594
|
2
|
Phát dọn thực bì
|
36,232
|
36,232
|
3
|
Vận chuyển và trồng cây
|
62,893
|
125,786
|
4
|
Trồng dặm
|
6,289
|
12,579
|
|
TPV
|
9,230
|
9,230
|
5
|
Thiết kế
|
7,230
|
7,230
|
6
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
B
|
TQL
|
8,580
|
12,731
|
7
|
Lao động quản lý
|
8,580
|
12,731
|
III
|
Chăm sóc năm thứ 1
|
|
|
|
TSP
|
28,311
|
28,311
|
A
|
TSX
|
27,233
|
27,233
|
|
TCN
|
17,953
|
17,953
|
1
|
Phát chăm sóc
|
17,953
|
17,953
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
2
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
3
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
1,077
|
1,077
|
4
|
Lao động quản lý
|
1,077
|
1,077
|
IV
|
Chăm sóc năm thứ 2
|
|
|
|
TSP
|
28,311
|
28,311
|
A
|
TSX
|
27,233
|
27,233
|
|
TCN
|
17,953
|
17,953
|
1
|
Phát chăm sóc
|
17,953
|
17,953
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
2
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
3
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
1,077
|
1,077
|
4
|
Lao động quản lý
|
1,077
|
1,077
|
V
|
Chăm sóc năm thứ 3
|
|
|
|
TSP
|
24,445
|
24,445
|
A
|
TSX
|
23,586
|
23,586
|
|
TCN
|
14,306
|
14,306
|
1
|
Phát chăm sóc
|
14,306
|
14,306
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
2
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
3
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
0,858
|
0,858
|
4
|
Lao động quản lý
|
0,858
|
0,858
|
5.13. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Mỡ
TT
|
Nội dung công việc
|
Mật độ (cây/ha)
|
3300
|
2500
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Tổng số
|
|
|
|
TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)
|
454,007
|
382,620
|
A
|
TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)
|
430,932
|
363,586
|
|
TCN (hao phí thời gian trực tiếp)
|
384,582
|
317,236
|
|
TPV (hao phí thời gian phục vụ)
|
46,350
|
46,350
|
B
|
TQL (hao phí thời gian quản lý)
|
23,075
|
19,034
|
|
Trong đó:
|
|
|
I
|
Gieo ươm
|
|
|
|
TSP
|
30,943
|
23,442
|
A
|
TSX
|
29,191
|
22,115
|
|
TCN
|
29,191
|
22,115
|
1
|
Gieo hạt
|
0,085
|
0,064
|
2
|
Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu
|
1,569
|
1,189
|
3
|
Đập sàng phân
|
0,188
0,001
|
0,094
0,005
|
4
|
Trộn hỗn hợp ruột bầu
|
1,205
|
0,913
|
5
|
Đóng bầu và xếp luống
|
6,649
|
5,037
|
6
|
Cấy cây
|
4,059
|
3,075
|
7
|
Tưới nứơc
|
3,568
|
2,703
|
8
|
Khai thác vật liệu và làm giàn che
|
0,599
|
0,454
|
9
|
Tưới thúc
|
0,144
|
0,109
|
10
|
Phun thuốc trừ sâu
|
0,150
|
0,113
|
11
|
Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ
|
10,933
|
8,282
|
B
|
TQL
|
1,751
|
1,327
|
12
|
Lao động quản lý
|
1,751
|
1,327
|
II
|
Trồng rừng
|
|
|
|
TSP
|
112,086
|
85,475
|
A
|
TSX
|
106,264
|
81,159
|
|
TCN
|
97,034
|
71,929
|
1
|
Phát dọn thực bì
|
25,907
|
25,907
|
2
|
Đào hố
|
32,039
|
24,272
|
3
|
Lấp hố
|
15,278
|
11,574
|
4
|
Vận chuyển và trồng cây
|
20,755
|
7,862
|
5
|
Trồng dặm
|
3,056
|
2,315
|
|
TPV
|
9,230
|
9,230
|
6
|
Thiết kế
|
7,230
|
7,230
|
7
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
B
|
TQL
|
5,822
|
4,316
|
8
|
Lao động quản lý
|
5,822
|
4,316
|
III
|
Chăm sóc năm thứ 1
|
|
|
|
TSP
|
117,734
|
99,097
|
A
|
TSX
|
111,595
|
94,013
|
|
TCN
|
102,315
|
84,733
|
1
|
Phát chăm sóc lần 1
|
17,953
|
17,953
|
2
|
Xới vun gốc lần 1
|
36,264
|
27,473
|
3
|
Phát chăm sóc lần 2
|
11,834
|
11,834
|
4
|
Xới vun gốc lần 2
|
36,264
|
27,473
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
5
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
6
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
6,139
|
5,084
|
7
|
Lao động quản lý
|
6,139
|
5,084
|
IV
|
Chăm sóc năm thứ 2
|
|
|
|
TSP
|
130,278
|
111,641
|
A
|
TSX
|
123,429
|
105,847
|
|
TCN
|
114,149
|
96,567
|
1
|
Phát chăm sóc lần 1
|
17,953
|
17,953
|
2
|
Xới vun gốc lần 1
|
36,264
|
27,473
|
3
|
Phát chăm sóc lần 2
|
11,834
|
11,834
|
4
|
Xới vun gốc lần 2
|
36,264
|
27,473
|
5
|
Phát chăm sóc lần 3
|
11,834
|
11,834
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
6
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
7
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
6,849
|
5,794
|
8
|
Lao động quản lý
|
6,849
|
5,794
|
V
|
Chăm sóc năm thứ 3
|
|
|
|
TSP
|
39,065
|
39,065
|
A
|
TSX
|
37,379
|
37,379
|
|
TCN
|
28,099
|
28,099
|
1
|
Phát chăm sóc lần 1
|
14,306
|
14,306
|
2
|
Phát chăm sóc lần 2
|
13,793
|
13,793
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
3
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
4
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
1,686
|
1,686
|
5
|
Lao động quản lý
|
1,686
|
1,686
|
V
|
Chăm sóc năm thứ 4
|
|
|
|
TSP
|
23,901
|
23,901
|
A
|
TSX
|
23,073
|
23,073
|
|
TCN
|
13,793
|
13,793
|
1
|
Phát chăm sóc
|
13,793
|
13,793
|
|
TPV
|
9,280
|
9,280
|
2
|
Nghiệm thu
|
2,000
|
2,000
|
3
|
Bảo vệ
|
7,280
|
7,280
|
B
|
TQL
|
0,828
|
0,828
|
4
|
Lao động quản lý
|
0,828
|
0,828
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |