V/v : Ban hành định mức kinh tế kỹ thuật trồng rừng, khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng và bảo vệ rừng



tải về 2.78 Mb.
trang6/13
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích2.78 Mb.
#17499
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

5.3. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Thông


TT


Nội dung công việc

Thông đuôi ngựa (cây/ha)

Thông nhựa 1660

2500

2000

1

2

3

4

5




Tổng số












TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

632,733

550,135

513,385

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

599,541

521,619

486,949



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

553,191

475,269

440,599



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

46,350

46,350

46,350

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

33,191

28,516

26,436




Trong đó:







 

I

Gieo ươm







 



TSP

38,370

30,429

25,464

A

TSX

36,198

28,707

24,022



TCN

36,198

28,707

24,022

1

Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu

1,255

1,004

0,833

2

Đập sàng phân

- Phân chuồng

- Phân lân

0,074


0,009

0,059


0,007

0,049


0,006

3

Trộn hỗn hợp ruột bầu

0,913

0,731

0,606

4

Đóng bầu và xếp luống

5,037

4,030

3,345

5

Cấy cây

1,615

1,292

1,072

6

Tưới nứơc

4,789

3,831

3,180

7

Tưới thúc

0,182

0,146

0,121

8

Phun thuốc trừ sâu

0,133

0,091

0,075

9

Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ

22,191

17,516

14,735

B

TQL

2,172

1,722

1,441

10

Lao động quản lý

2,172

1,722

1,441

II

Trồng rừng












TSP

111,835

96,807

105,569

A

TSX

106,028

91,849

100,116



TCN

96,798

82,619

90,886

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

25,907

2

Đào hố

24,272

19,417

30,182

3

Vận chuyển và bón phân

17,007

13,605

11,293

4

Lấp hố

11,574

9,259

11,528

5

Vận chuyển và trồng cây

15,723

12,579

10,440

6

Trồng dặm

2,315

1,852

1,537



TPV

9,230

9,230

9,230

7

Thiết kế

7,230

7,230

7,230

8

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

B

TQL

5,808

4,957

5,453

9

Lao động quản lý

5,808

4,957

5,453

III

Chăm sóc năm thứ 1












TSP

140,762

123,289

111,408

A

TSX

133,320

116,836

105,627



TCN

124,040

107,556

96,347

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

27,473

21,978

18,242

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

4

Xới vun gốc lần 2

27,473

21,978

18,242

5

Phát chăm sóc lần 3

11,834

11,834

11,834

6

Xới vun gốc lần 3

27,473

21,978

18,242



TPV

9,280

9,280

9,280

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

8

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

7,442

6,453

5,781

9

Lao động quản lý

7,442

6,453

5,781

IV

Chăm sóc năm thứ 2







 



TSP

129,668

114,414

104,042

A

TSX

122,854

108,463

98,678



TCN

113,574

99,183

89,398

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

27,473

21,978

18,242

3

Vận chuyển và bón phân

17,007

13,605

11,293

4

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

5

Xới vun gốc lần 2

27,473

21,978

18,242

6

Phát chăm sóc lần 3

11,834

11,834

11,834

7

Xới vun gốc lần 3

27,473

21,978

18,242



TPV

9,280

9,280

9,280

8

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

9

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

6,814

5,951

5,364

10

Lao động quản lý

6,814

5,951

5,364

V

Chăm sóc năm thứ 3







 



TSP

159,076

137,998

123,665

A

TSX

150,597

130,712

117,190



TCN

141,317

121,432

107,910

1

Phát chăm sóc lần 1

14,306

14,306

14,306

2

Xới vun gốc lần 1

27,473

21,978

18,242

3

Vận chuyển và bón phân

17,007

13,605

11,293

4

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

13,793

5

Xới vun gốc lần 2

27,473

21,978

18,242

6

Phát chăm sóc lần 3

13,793

13,793

13,793

7

Xới vun gốc lần 3

27,473

21,978

18,242



TPV

9,280

9,280

9,280

8

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

9

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

8,479

7,286

6,475

10

Lao động quản lý

8,479

7,286

6,475

V

Chăm sóc năm thứ 4







 



TSP

53,022

47,197

43,237

A

TSX

50,546

45,051

41,315



TCN

41,266

35,771

32,035

1

Phát chăm sóc

13,793

13,793

13,793

2

Xới vun gốc

27,473

21,978

18,242



TPV

9,280

9,280

9,280

3

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

4

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

2,476

2,146

1,922

5

Lao động quản lý

2,476

2,146

1,922

5.4. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Muồng đen (Cassia siamea Lamark)



TT

Nội dung công việc

Mật độ (cây/ha)

1000

800

500

1

2

3

4

5




Tổng số












TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

315,931

284,305

241,515

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

300,147

270,310

229,942



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

263,077

233,240

192,872



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

37,070

37,070

37,070

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

15,785

13,994

11,572




Trong đó:







 

I

Gieo ươm







 



TSP

10,195

8,222

5,138

A

TSX

9,618

7,757

4,847



TCN

9,618

7,757

4,847

1

Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu

0,899

0,719

0,449

2

Đập sàng phân

  • Phân chuồng

  • Phân lân

0,053

0,006


0,042

0,005


0,026

0,003


3

Trộn hỗn hợp ruột bầu

0,654

0,523

0,327

4

Đóng bầu và xếp luống

2,951

2,361

1,476

5

Cấy cây

0,807

0,645

0,403

6

Tưới nứơc

0,732

0,585

0,366

7

Khai thác vật liệu và làm giàn che

0,24

0,192

0,120

8

Tưới thúc

0,072

0,058

0,036

9

Phun thuốc trừ sâu

0,075

0,060

0,037

10

Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ

3,129

2,567

1,604

B

TQL

0,577

0,465

0,291

11

Lao động quản lý

0,577

0,465

0,291

II

Trồng rừng







 



TSP

88,134

77,846

62,413

A

TSX

83,668

73,962

59,402



TCN

74,438

64,732

50,172

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

25,907

2

Đào hố

18,182

14,545

9,091

3

Vận chuyển và bón phân

8,929

7,143

4,464

4

Lấp hố

6,944

5,556

3,472

5

Vận chuyển và trồng cây

12,658

10,127

6,329

6

Trồng dặm

1,818

1,455

0,909



TPV

9,230

9,230

9,230

7

Thiết kế

7,230

7,230

7,230

8

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

B

TQL

4,466

3,884

3,010

9

Lao động quản lý

4,466

3,884

3,010

III

Chăm sóc năm thứ 1







 



TSP

81,624

73,470

66,015

A

TSX

77,529

69,837

62,804



TCN

68,249

60,557

53,524

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

10,989

8,791

5,495

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

4

Xới vun gốc lần 2

27,473

21,978

18,242



TPV

9,280

9,280

9,280

5

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

6

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

4,095

3,633

3,211

7

Lao động quản lý

4,095

3,633

3,211

IV

Chăm sóc năm thứ 2







 



TSP

73,616

67,064

57,235

A

TSX

69,974

63,793

54,521



TCN

60,694

54,513

45,241

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

10,989

8,791

5,495

3

Vận chuyển và bón phân

8,929

7,143

4,464

4

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

5

Xới vun gốc lần 2

10,989

8,791

5,495



TPV

9,280

9,280

9,280

6

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

7

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

3,642

3,271

2,714

8

Lao động quản lý

3,642

3,271

2,714

V

Chăm sóc năm thứ 3







 



TSP

62,362

57,703

50,714

A

TSX

59,357

54,962

48,368



TCN

50,077

45,682

39,088

1

Phát chăm sóc lần 1

14,306

14,306

14,306

2

Xới vun gốc lần 1

10,989

8,791

5,495

3

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

13,793

4

Xới vun gốc lần 2

10,989

8,791

5,495



TPV

9,280

9,280

9,280

5

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

6

Bảo vệ

7,28

7,28

7,28

B

TQL

3,005

2,741

2,345

7

Lao động quản lý

3,005

3,005

3,005

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 2.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương