V/v : Ban hành định mức kinh tế kỹ thuật trồng rừng, khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng và bảo vệ rừng



tải về 2.78 Mb.
trang7/13
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích2.78 Mb.
#17499
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13

5.5. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Tếch (Tectona grandis L.)



TT

Nội dung công việc

Mật độ (cây/ha)

1250

1000

500

1

2

3

4

5




Tổng số












TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

349,664

315,212

221,955

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

331,970

299,468

211,490



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

294,900

262,398

174,420



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

37,070

37,070

37,070

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

17,694

15,744

10,465




Trong đó:







 

I

Gieo ươm







 



TSP

56,410

54,657

26,799

A

TSX

53,217

51,564

25,282



TCN

53,217

51,564

25,282

1

Gieo hạt

0,107

0,086

0,043

2

Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu

1,601

1,280

0,640

3

Đập sàng phân

  • Phân chuồng

  • Phân lân

0,094

0,011


0,075

0,009


0,038

0,004


4

Trộn hỗn hợp

1,165

0,932

0,466

5

Đóng bầu và xếp luống

4,335

3,468

1,734

6

Cấy cây

2,142

1,713

0,857

7

Tưới nứơc

2,020

1,616

0,808

8

Tưới thúc

0,112

0,089

0,045

9

Phun thuốc trừ sâu

0,116

0,093

0,046

10

Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ

41,514

33,212

16,606

B

TQL

3,193

3,094

1,517

11

Lao động quản lý

3,193

3,094

1,517

II

Trồng rừng







 



TSP

105,031

92,898

68,632

A

TSX

95,801

83,668

59,402



TCN

86,571

74,438

50,172

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

25,907

2

Đào hố

22,727

18,182

9,091

3

Vận chuyển và bón phân

11,161

8,929

4,464

4

Lấp hố

8,681

6,944

3,472

5

Vận chuyển và trồng cây

15,823

12,658

6,329

6

Trồng dặm

2,273

1,818

0,909



TPV

9,230

9,230

9,230

7

Thiết kế

7,230

7,230

7,230

8

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

B

TQL

5,194

4,466

3,010

9

Lao động quản lý

5,194

4,466

3,010

III

Chăm sóc năm thứ 1







 



TSP

69,976

64,152

52,503

A

TSX

66,540

61,046

50,057



TCN

57,260

51,766

40,777

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

13,736

10,989

5,495

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

4

Xới vun gốc lần 2

13,736

10,989

5,495



TPV

9,280

9,280

9,280

5

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

6

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

3,436

3,106

2,447

7

Lao động quản lý

3,436

3,106

2,447

IV

Chăm sóc năm thứ 2







 



TSP

69,262

61,072

44,691

A

TSX

65,867

58,140

42,687



TCN

56,587

48,860

33,407

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

13,736

10,989

5,495

3

Vận chuyển và bón phân

11,161

8,929

4,464

4

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834

5

Xới vun gốc lần 2

13,736

10,989

5,495



TPV

9,280

9,280

9,280

6

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

7

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

3,395

2,932

2,004

8

Lao động quản lý

3,395

2,932

2,004

V

Chăm sóc năm thứ 3







 



TSP

53,022

47,197

35,549

A

TSX

50,546

45,051

34,062



TCN

41,266

35,771

24,782

1

Phát chăm sóc lần 1

14,306

14,306

14,306

2

Xới vun gốc lần 1

13,736

10,989

5,495

3

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

13,793

4

Xới vun gốc lần 2

13,736

10,989

5,495



TPV

9,280

9,280

9,280

5

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

6

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

2,476

2,146

1,487

7

Lao động quản lý

2,476

2,146

1,487

5.6. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Trám trắng (Canarium album Raeusch)



TT

Nội dung công việc

Mật độ (cây/ha)

800

420

250

1

2

3

4

5




Tổng số












TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

156,244

128,157

116,100

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

147,985

122,797

111,529



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

110,915

85,727

74,459



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

37,070

37,070

37,070

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

8,260

5,360

4,572




Trong đó:







 

I

Gieo ươm







 



TSP

24,042

12,623

7,514

A

TSX

22,681

11,908

7,089



TCN

22,681

11,908

7,089

1

Thu hái, chế biến hạt giống

0,349

0,183

0,109

2

Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu

0,681

0,358

0,213

3

Đập sàng phân

  • Phân chuồng

  • Phân lân

0,095

0,005


0,050

0,003


0,030

0,002


4

Trộn hỗn hợp ruột bầu

0,523

0,275

0,164

5

Đóng bầu và xếp luống

2,361

1,240

0,738

6

Cấy cây

0,645

0,339

0,202

7

Tưới nứơc

1,936

1,017

0,605

8

Khai thác vật liệu và làm giàn che

0,316

0,166

0,099

9

Tưới thúc

0,058

0,030

0,018

10

Phun thuốc trừ sâu

0,060

0,031

0,019

11

Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ

15,652

8,217

4,891

B

TQL

1,361

0,715

0,425

12

Lao động quản lý

1,361

0,715

0,425

II

Trồng rừng







 



TSP

32,079

21,226

16,370

A

TSX

30,786

20,547

15,966



TCN

21,556

11,317

6,736

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

25,907

2

Đào hố

14,545

7,636

4,545

3

Lấp hố

5,556

2,917

1,736

4

Vận chuyển và trồng cây

10,127

5,316

3,165

5

Trồng dặm

1,455

0,764

0,455



TPV

9,230

9,230

9,230

6

Thiết kế

7,230

7,230

7,230

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

B

TQL

1,293

0,679

0,404

8

Lao động quản lý

1,293

0,679

0,404

III

Chăm sóc năm thứ 1







 



TSP

37,629

33,203

31,223

A

TSX

36,025

31,849

29,981



TCN

26,745

22,569

20,701

1

Phát chăm sóc

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc

8,791

4,615

2,747



TPV

9,280

9,280

9,280

3

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

4

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL







 

5

Lao động quản lý

1,605

1,354

1,242

IV

Chăm sóc năm thứ 2

1,605

1,354

1,242



TSP







 

A

TSX

50,174

45,747

43,767



TCN

47,859

43,683

41,815

1

Phát chăm sóc lần 1

38,579

34,403

32,535

2

Xới vun gốc

17,953

17,953

17,953

3

Phát chăm sóc lần 2

8,791

4,615

2,747



TPV

11,834

11,834

11,834

4

Nghiệm thu

9,280

9,280

9,280

5

Bảo vệ

2,000

2,000

2,000

B

TQL

7,280

7,280

7,280

6

Lao động quản lý







 

V

Chăm sóc năm thứ 3

2,315

2,064

1,952



TSP

2,315

2,064

1,952

A

TSX







 



TCN

39,065

37,927

37,927

1

Phát chăm sóc lần 1

37,379

37,379

37,379

2

Xới vun gốc

28,099

28,099

28,099

3

Phát chăm sóc lần 2

14,306

14,306

14,306



TPV

8,791

4,615

2,747

4

Nghiệm thu

13,793

13,793

13,793

5

Bảo vệ

9,280

9,280

9,280

B

TQL

2,000

2,000

2,000

6

Lao động quản lý

7,280

7,280

7,280

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 2.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương