V/v : Ban hành định mức kinh tế kỹ thuật trồng rừng, khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng và bảo vệ rừng



tải về 2.78 Mb.
trang9/13
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích2.78 Mb.
#17499
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

5.9. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Lát hoa (Chukrasia tabularis A. Juss)



TT

Nội dung công việc

Mật độ (cây/ha)

1250

800

500

1

2

3

4

5




Tổng số












TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

318,324

268,478

228,990

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

302,404

255,379

218,126



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

265,334

218,309

181,056



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

37,070

37,070

37,070

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

15,920

13,099

10,863




Trong đó:







 

I

Gieo ươm







 



TSP

26,288

16,825

10,515

A

TSX

24,800

15,872

9,920



TCN

24,800

15,872

9,920

1

Khai thác và vận chuyển vật liệu đóng bầu

1,064

0,681

0,426

2

Đập sàng phân

  • Phân chuồng

  • Phân lân

0,148

0,008


0,095

0,005


0,059

0,003


3

Trộn hỗn hợp ruột bầu

0,818

0,523

0,327

4

Đóng bầu và xếp luống

3,689

2,361

1,476

5

Cấy cây

1,335

0,854

0,534

6

Tưới nứơc

1,970

1,261

0,788

7

Khai thác vật liệu và làm giàn che

0,299

0,192

0,120

8

Tưới thúc

0,090

0,058

0,036

9

Phun thuốc trừ sâu

0,094

0,060

0,037

10

Nhổ cỏ phá váng và đảo bầu cắt rễ

15,285

9,782

6,114

B

TQL

1,488

0,952

0,595

11

Lao động quản lý

1,488

0,952

0,595

II

Trồng rừng







 



TSP

112,962

88,305

65,609

A

TSX

107,090

83,829

62,418



TCN

97,860

74,599

53,188

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

25,907

2

Đào hố

22,727

14,545

9,091

3

Vận chuyển và bón phân

22,450

17,010

7,480

4

Lấp hố

8,681

5,556

3,472

5

Vận chuyển và trồng cây

15,823

10,127

6,329

6

Trồng dặm

2,273

1,455

0,909



TPV

9,230

9,230

9,230

7

Thiết kế

7,230

7,230

7,230

8

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

B

TQL

5,872

4,476

3,191

9

Lao động quản lý

5,872

4,476

3,191

III

Chăm sóc năm thứ 1







 



TSP

55,415

50,174

46,679

A

TSX

52,804

47,859

44,562



TCN

43,524

38,579

35,282

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

13,736

8,791

5,495

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834



TPV

9,280

9,280

9,280

4

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

5

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

2,611

2,315

2,117

6

Lao động quản lý

2,611

2,315

2,117

IV

Chăm sóc năm thứ 2







 



TSP

55,415

50,174

46,679

A

TSX

52,804

47,859

44,562



TCN

43,524

38,579

35,282

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

13,736

8,791

5,495

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

11,834



TPV

9,280

9,280

9,280

4

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

5

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

2,611

2,315

2,117

6

Lao động quản lý

2,611

2,315

2,117

V

Chăm sóc năm thứ 3







 



TSP

68,243

63,001

59,507

A

TSX

64,906

59,960

56,664



TCN

55,626

50,680

47,384

1

Phát chăm sóc lần 1

14,306

14,306

14,306

2

Xới vun gốc lần 1

13,736

8,791

5,495

3

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

13,793

4

Phát chăm sóc lần 3

13,790

13,790

13,790



TPV

9,280

9,280

9,280

5

Nghiệm thu

2,000

2,000

2,000

6

Bảo vệ

7,280

7,280

7,280

B

TQL

3,338

3,041

2,843

7

Lao động quản lý

3,338

3,041

2,843

5.10. Bảng mức tổng hợp trồng rừng Luồng (Dendrocalamus membranaceus Munro)

TT

Nội dung công việc

Mật độ (cây/ha)

200

125

1

2

3

4




Tổng số









TSP (hao phí thời gian cho 1 đ/v SP=A+B)

412,791

364,776

A

TSX (hao phí thời gian cho =TCN + TPV)

405,783

358,687



TCN (hao phí thời gian trực tiếp)

359,383

312,287



TPV (hao phí thời gian phục vụ)

46,400

46,400

B

TQL (hao phí thời gian quản lý)

7,008

6,090




Trong đó:




 

I

Trồng rừng




 



TSP

39,848

34,807

A

TSX

39,085

34,141



TCN

39,085

34,141

1

Phát dọn thực bì

25,907

25,907

2

Đào hố

6,452

4,030

3

Vận chuyển và bón phân

1,786

1,116

4

Lấp hố

2,410

1,506

5

Vận chuyển và trồng cây

2,532

1,582

B

TQL

0,762

0,666

6

Lao động quản lý

0,762

0,666

II

Chăm sóc năm thứ 1




 



TSP

73,177

65,128

A

TSX

71,955

64,060



TCN

62,675

54,780

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

10,526

6,579

3

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

4

Xới vun gốc lần 2

10,526

6,579

5

Phát chăm sóc lần 3

11,834

11,834



TPV

9,280

9,280

6

Nghiệm thu

2,000

2,000

7

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

1,222

1,068

8

Lao động quản lý

1,222

1,068

III

Chăm sóc năm thứ 2




 



TSP

74,997

66,266

A

TSX

73,740

65,176



TCN

64,460

55,896

1

Phát chăm sóc lần 1

17,953

17,953

2

Xới vun gốc lần 1

10,526

6,579

3

Vận chuyển và bón phân

1,786

1,116

4

Phát chăm sóc lần 2

11,834

11,834

5

Xới vun gốc lần 2

10,526

6,579

6

Phát chăm sóc lần 3

11,834

11,834



TPV

9,280

9,280

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

8

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

1,257

1,090

9

Lao động quản lý

1,257

1,090

IV

Chăm sóc năm thứ 3




 



TSP

75,270

66,538

A

TSX

74,008

65,443



TCN

64,728

56,163

1

Phát chăm sóc lần 1

14,306

14,306

2

Xới vun gốc lần 1

10,526

6,579

3

Vận chuyển và bón phân

1,786

1,116

4

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

5

Xới vun gốc lần 2

10,526

6,579

6

Phát chăm sóc lần 3

13,790

13,790



TPV

9,280

9,280

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

8

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

1,262

1,095

9

Lao động quản lý

1,262

1,095

V

Chăm sóc năm thứ 4




 



TSP

74,750

66,019

A

TSX

73,498

64,933



TCN

64,218

55,653

1

Phát chăm sóc lần 1

13,793

13,793

2

Xới vun gốc lần 1

10,526

6,579

3

Vận chuyển và bón phân

1,786

1,116

4

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

5

Xới vun gốc lần 2

10,526

6,579

6

Phát chăm sóc lần 3

13,793

13,793



TPV

9,280

9,280

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

8

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

1,252

1,085

9

Lao động quản lý

1,252

1,085

VI

Chăm sóc năm thứ 5




 



TSP

74,750

66,019

A

TSX

73,498

64,933



TCN

64,218

55,653

1

Phát chăm sóc lần 1

13,793

13,793

2

Xới vun gốc lần 1

10,526

6,579

3

Vận chuyển và bón phân

1,786

1,116

4

Phát chăm sóc lần 2

13,793

13,793

5

Xới vun gốc lần 2

10,526

6,579

6

Phát chăm sóc lần 3

13,793

13,793



TPV

9,280

9,280

7

Nghiệm thu

2,000

2,000

8

Bảo vệ

7,280

7,280

B

TQL

1,252

1,085

9

Lao động quản lý

1,252

1,085

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 2.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương