4. Định mức vật tư kỹ thuật sản xuất cây bạch đàn
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,047
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,15
|
cái
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
10
|
kg
|
|
-
|
Cọc (gỗ)
|
8
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
4
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
100,00
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
5,5
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
3
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,51
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
1,78
|
kg
|
|
5. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây thông ba lá
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,18
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,10
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
20
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới che)
|
4
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
74,29
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
2,2
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
6,9
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
2,5
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,55
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
1,32
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2,83
|
kg
|
|
6. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây thông mã vĩ
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,19
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,05
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
10
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
4
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
73,97
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
2,56
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
5,45
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
1,84
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,635
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
0,86
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2,12
|
kg
|
|
7. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây thông nhựa
TT
|
Nội dung
|
TB tiên tiến
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,21
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,10
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
10
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
4
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
66,67
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
5,00
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
3,50
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
5,50
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,59
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
1,10
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2,35
|
kg
|
|
8. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Mỡ
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,21
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,15
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
20
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
cái
|
|
-
|
phên che
|
6
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
79,22
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
4,2
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
5,3
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
3,57
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,61
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
0,86
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
1,79
|
kg
|
|
9. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Lát hoa
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
1,15
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,17
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
18
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
7
|
cái
|
|
-
|
Phên
|
6
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
102,6
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
5,2
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
10,79
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
4,87
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
1,14
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2
|
kg
|
|
10. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Quế
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,80
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,15
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
18
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
12
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
8
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
119,5
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3,95
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
4,72
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
4,17
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,77
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2
|
kg
|
|
11. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Sao
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,75
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,25
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
9,2
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
6
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
12
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
85,12
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3,45
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
15,20
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
4,70
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,51
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
0,50
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
1,00
|
kg
|
|
12. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Hồi
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,95
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,15
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
20
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
8
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
6
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
87,00
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3,18
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
5,3
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
3,57
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,61
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
0,86
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2,45
|
kg
|
|
13. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Tếch
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
3,41
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu (10x15)
|
1,25
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
9,2
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
6
|
Cái
|
|
-
|
Phên
|
12
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
82,5
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
6,42
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
19,03
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
8,35
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,57
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
0,25
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
6,00
|
kg
|
|
14. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Luồng
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hom
|
1150,00
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
15
|
m2
|
|
-
|
Cọc
|
20
|
cái
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
100,00
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3,5
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
7,3
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
4,2
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
1,45
|
kg
|
|
-
|
Thuốc kích thích
|
0,5
|
kg
|
|
15. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Mét
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hom Đùi gà
|
1200
|
Cái
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
25
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
15
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
18
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
500
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3,5
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
7,25
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
2,25
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,43
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2,00
|
kg
|
|
16. Định mức vật tư sản xuất 1.000 cây Muồng đen
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,24
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,20
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
8,7
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
6
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
10
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
154
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
2,15
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
6,99
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
1,84
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
1,14
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
1,00
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
2,00
|
kg
|
|
17. Định mức sản xuất 1.000 cây tràm cừ bằng phương pháp xạ hạt
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống (xạ)
|
0,06
|
kg
|
Gieo hạt xạ lấy cây
|
18. Định mức sản xuất 1.000 cây đước
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Quả giống
|
27,1
|
kg
|
Trồng thẳng bằng quả
|
19. Định mức sản xuất 1.000 cây trám trắng
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
4,77
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,20
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
9,2
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
6
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
8
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
125
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3,45
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
7,20
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
1,70
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,81
|
kg
|
|
-
|
Sunfat đồng
|
1,00
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
1,90
|
kg
|
|
20. Định mức sản xuất 1.000 cây dầu:
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị tính
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
6,74
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,25
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
8,7
|
kg
|
|
-
|
Cọc
|
6
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
8
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
328
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
3,45
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
7,20
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
3,76
|
kg
|
|
4
|
Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,62
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
1,00
|
kg
|
|
21. Định mức sản xuất 1.000 cây phi lao:
TT
|
Nội dung
|
Định mức
|
Đơn vị
|
Ghi chú
|
1
|
Hạt giống
|
0,205
|
kg
|
|
2
|
Vật liệu
|
|
|
|
-
|
Túi bầu
|
1,08
|
kg
|
|
-
|
Ràng ràng che
|
6
|
kg
|
|
-
|
Cọc (gỗ)
|
9
|
cái
|
|
-
|
Phên (hoặc lưới) che
|
4,63
|
m2
|
|
3
|
Phân bón
|
|
|
|
-
|
Phân hữu cơ
|
137,50
|
kg
|
|
-
|
Phân đạm
|
1,75
|
kg
|
|
-
|
Phân lân
|
4,03
|
kg
|
|
-
|
Ka ly
|
2,75
|
kg
|
|
4
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
|
|
-
|
Belat, Fastas …
|
0,60
|
kg
|
|
-
|
Vôi bột
|
0,2
|
kg
|
|
-
|
Booc đô
|
0,22
|
kg
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |