b
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
116,638
|
116,638
|
-
|
3,145
|
|
1
|
Dự án Di dân tái định cư vùng thiên tai xóm Phiêng Xa, xã Đồng Bảng, huyện Mai Châu
|
Xã Đồng Bảng, huyện Mai Châu
|
984; 01/6/2009
|
7,825
|
7,825
|
|
500
|
Dự án đã hoàn thành chuyển dân năm 2010, vốn phân bổ thực hiện hạng mục Điện sinh hoạt, hoàn thành năm 2012
|
2
|
Dự án di dân tái định cư vùng sạt lở đá lăn xã Mai Hạ, huyện Mai Châu (Giai đoạn II)
|
Xã Mai Hạ, huyện Mai Châu
|
2060; 28/10/2011
|
7,846
|
7,846
|
|
500
|
Dự án giai đoạn I đã hoàn thành chuyển dân năm 2010, Dự án Giai đoạn II phân bổ thực hiện hạng mục Điện sinh hoạt hoàn thành chuyển dân năm 2012
|
3
|
Tiểu dự án số 02, Xây dựng khu tái định cư tại Đội 2, Nông trường 2/9, xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy
|
xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy
|
578/10/4/2009
|
53,524
|
53,524
|
|
660
|
Phân bổ vốn để hoàn thành hạng mục cấp nước sinh hoạt của Công trình nước sinh hoạt xóm Bãi Đa, Đội 2, xã Bảo Hiệu (vốn lồng ghép) dự án đã hoàn thành năm 2010
|
4
|
Tiểu dự án số 03, Xây dựng khu tái định cư tại Đội 4, Nông trường 2/9, xã yên Nghiệp, huyện Lạc Sơn
|
Xã Yên Nghiệp, huyện Lạc Sơn
|
455; 26/3/2009
|
47,443
|
47,443
|
|
1,485
|
Phân bổ để thực hiện hoàn thành hạng mục Cấp nước sinh hoạt (Dự án đã hoàn thành chuyển dân vể năm 2010)
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
NGUỒN VỐN THỰC HIỆN QUYẾT ĐỊNH SỐ 33/2007/QĐ-TTg ngày 05/3/2007 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ, VỀ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ DI DÂN THỰC HIỆN ĐỊNH CANH, ĐỊNH CƯ CHO ĐỒNG BÀO DÂN TỘC THIỂU SỐ GIAI ĐOẠN 2007-2010
|
0
|
|
12,190
|
12,190
|
-
|
7,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
12,190
|
12,190
|
-
|
7,000
|
|
1
|
Công trình Điện khu Suối Kẻ, xóm Mít, xã Tu Lý, huyện Đà bắc
|
xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
1215; 14/7/2011
|
1,300
|
1,300
|
|
700
|
0
|
2
|
Công trình đường vào khu sản xuất Bưa Khế, xóm Mít, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
1069; 22/6/2011
|
1,960
|
1,960
|
|
960
|
0
|
3
|
Công trình đường xóm Mít, Suối Kẻ, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
1070; 22/6/2011
|
3,800
|
3,800
|
|
2,200
|
0
|
4
|
San tạo mặt bằng khu dân cư và công trình công cộng điểm định canh định cư khu Suối Kẻ (Sâu), xóm Mít, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc.
|
xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
1192;11/7/2011
|
2,100
|
2,100
|
|
710
|
0
|
5
|
Bai kênh mương Bưa Khế, khu Suối Kẻ (Sâu), xóm Mít, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc.
|
xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
945;06/6/2011
|
2,500
|
2,500
|
|
1,300
|
0
|
6
|
Nước sinh hoạt tập trung khu Suối Kẻ (Sâu), xóm Mít, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
885;27/5/2011
|
530
|
530
|
|
30
|
0
|
7
|
Xử lý tồn tại, quyết toán
|
0
|
-
|
-
|
-
|
|
1,100
|
0
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
NGUỒN CHƯƠNG TRÌNH 134 KÉO DÀI
|
|
|
29,048
|
29,048
|
-
|
25,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
4,227
|
4,227
|
-
|
179
|
|
1
|
NSH xóm Dụ 5, Dụ 7b và Lũng Hang xã Mông Hóa
|
|
2063; 24/9/2008
|
945
|
945
|
|
32
|
Hoàn thành
|
2
|
NSH xóm Ngọc Xạ, Múc xã Hợp Thành
|
|
2650; 01/12/2008
|
953
|
953
|
|
41
|
Hoàn thành
|
3
|
NSH xóm Gò Bùi, Đồng Giang xã Dân Hòa
|
|
2767; 17/12/2008
|
947
|
947
|
|
42
|
Hoàn thành
|
4
|
NSH xóm Mỏ xã Dân Hạ
|
|
2806; 18/12/2008
|
583
|
583
|
|
38
|
Hoàn thành
|
5
|
NSH xóm Đồng Vạn xã An Bình
|
|
2807; 18/12/2008
|
799
|
799
|
|
26
|
Hoàn thành
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
24,821
|
24,821
|
-
|
24,821
|
|
1
|
Nước sinh hoạt xóm Than xã Tân Pheo
|
|
-
|
821
|
821
|
|
821
|
Hoàn thành
|
2
|
Nước sinh hoạt xóm Phoi 1, xóm Phoi 2, xóm Rừng, xóm Ban, xóm Khì xã Mãn Đức
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
3
|
Công trình nước sinh hoạt Xóm Cá, xóm Luông trên và xóm Luông dưới
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
4
|
Nước sinh hoạt t xóm Suối Cỏ xã Hợp Hoà
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
5
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Dao, xóm Trại Bổng xã Hợp Châu
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
6
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Ông Cây, xúm Đồng Thành xã Tân Thành
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
7
|
Nước sinh hoạt xóm Khộp 1, xóm Khộp 2, xóm Băng xã Ngọc Lâu
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
8
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung Xóm Cuốc 2, Rộc - Xã Bình Hẻm
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
9
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung Xóm Be trên, Be dưới, Be giữa -Xã Chí Đạo
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
10
|
Nước sinh hoạt thôn Ba Bường xã Thanh Nông
|
|
-
|
900
|
900
|
|
900
|
Hoàn thành
|
11
|
Nước sinh hoạt thôn Lộc Thành xã An Lạc
|
|
-
|
800
|
800
|
|
800
|
Hoàn thành
|
12
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung thôn Đồi Hoa xã Lạc Long
|
|
-
|
900
|
900
|
|
900
|
Hoàn thành
|
13
|
Nước sinh hoạt xóm Mùn 6, xóm Rủ xã Yên Quang
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
14
|
Nước sinh hoạt xóm Mỏ Ngô xã Hợp Thành
|
|
-
|
900
|
900
|
|
900
|
Hoàn thành
|
15
|
Nước sinh hoạt xóm Suối Lốn xã Tân Mai
|
|
-
|
700
|
700
|
|
700
|
Hoàn thành
|
16
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Cun xã Cun Pheo
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
17
|
Nước sinh hoạt xóm Chỉ Ngoài xã Hùng Tiến
|
|
-
|
800
|
800
|
|
800
|
Hoàn thành
|
18
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Trang xã Đông Bắc
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
19
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Quê Kho xã Tú Sơn
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
20
|
Nước sinh hoạt xóm Lống Đống xã Yên Mông
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
21
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Đậu Khụ xã Thống Nhất
|
|
-
|
500
|
500
|
|
500
|
Hoàn thành
|
22
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Thăng xã Hòa Bình
|
|
-
|
500
|
500
|
|
500
|
Hoàn thành
|
23
|
Nước sinh hoạt xóm Rú 1, xóm Rú 2, xóm Nhõi 2, xóm Nhõi 3 xã Xuân Phong
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
24
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Um A, Um B xã Yên Thượng
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
25
|
Nước sinh hoạt xóm Nghìa, xóm Sỹ xã Lạc Sỹ
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
26
|
Nước sinh hoạt xóm Cương xã Hữu Lợi
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
27
|
Công trình nước sinh hoạt Xóm Ang, Thút, Gò Đồi xã Lạc Hưng
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |