h
Xử lý các tồn tại
|
|
|
|
|
|
2,000
|
|
IV
|
Y TẾ TỈNH, HUYỆN
|
0
|
0
|
49,277
|
49,277
|
-
|
11,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
23,468
|
23,468
|
-
|
7,000
|
|
1
|
Trung tâm y tế DP huyện Mai Châu
|
Mai Châu
|
1919;
29/10/2010
|
10,468
|
10,468
|
|
3,500
|
Hoàn thành
|
2
|
Trung tâm y tế DP huyện Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
1717;
29/10/2010
|
13,000
|
13,000
|
|
3,500
|
Hoàn thành
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
10,816
|
10,816
|
-
|
1,000
|
|
1
|
Trung tâm y tế DP huyện Lạc Thủy
|
Lạc Thủy
|
2344/QĐ-UBND; 17/12/2010
|
10,816
|
10,816
|
|
1,000
|
Hoàn thành phần xây lắp
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
14,993
|
14,993
|
-
|
3,000
|
|
1
|
Trung tâm y tế DP Cao Phong
|
Cao Phong
|
2137; 31/10/2011
|
14,993
|
14,993
|
|
3000
|
Công trình cấp bách do nhà có nguy cơ sập
|
V
|
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRỤ SỞ XÃ
|
0
|
0
|
12,474
|
12,474
|
-
|
6,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
6,190
|
6,190
|
-
|
4,000
|
|
1
|
UBND xã Cao Răm
|
Lương Sơn
|
898;
11/6/2010
|
3,277
|
3,277
|
|
1,600
|
Hoàn thành
|
2
|
Trụ sở UBND xã Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
1980;
29/10/2010
|
2,913
|
2,913
|
|
2,400
|
Hoàn thành
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
6,284
|
6,284
|
-
|
2,000
|
|
1
|
Trụ sở UBND xã Pù Bin
|
Mai Châu
|
1863;
26/10/2010
|
3,454
|
3,454
|
|
1,000
|
0
|
2
|
Trụ sở UBND xã Phong Phú
|
Tân Lạc
|
1978;
29/10/2010
|
2,830
|
2,830
|
|
1,000
|
0
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
ĐẦU TƯ NÂNG CẤP ĐÊ SÔNG
|
0
|
0
|
250,466
|
241,476
|
-
|
40,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
14,126
|
14,126
|
-
|
5,000
|
|
1
|
Nâng cấp đê Yên Trị
|
Yên Thủy
|
1818;
21/10/2010
|
14,126
|
14,126
|
|
5,000
|
Hoàn thành
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
146,440
|
146,440
|
-
|
15,000
|
|
1
|
Kè chống sạt lở bờ sông suối, ổn định dân cư Tổ 11, 12 phường Thái Bình
|
TPHB
|
658/QĐ-UBND; 25/4/2011
|
146,440
|
146,440
|
|
15,000
|
Hỗ trợ đầu tư 1.800m kè bảo vệ chân đê Quỳnh Lâm (nguồn đầu tư đê sông)
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
89,900
|
80,910
|
-
|
20,000
|
|
1
|
Dự án mở rộng đê Quỳnh Lâm kết hợp đường giao thông thành phố Hòa Bình (giai đoạn I: xây dựng và mở rộng mặt đê đoạn từ K0-K1 dài 1000 m, tổng mức đầu tư 45,5 tỷ đồng)
|
TPHB
|
1275/QĐ-UBND; 25/7/2011
|
45,500
|
40,950
|
|
10,000
|
Thực hiện giai đoạn I: Xây dựng mở rộng mặt đê đoạn từ K0-K1 dài 1.000m, tổng mức đầu tư 45,5 tỷ đồng.
|
2
|
Dự án mở rộng đê Đà Giang kết hợp đường giao thông hai bờ sông Đà, thành phố Hòa Bình (GĐ 1: Mở rộng mặt đê bờ phải, điểm đầu Ko tại điếm canh đê số 1 - điểm cuối tại P8', tổng mức đầu tư 44,4 tỷ đồng)
|
TPHB
|
1736/QĐ-UBND; 23/9/2010 và 1736/QĐ-UBND; 23/9/2011
|
44,400
|
39,960
|
|
10,000
|
Thực hiện giai đoạn I: Mở rộng mặt đê bờ phải (đê Đà Giang), điểm đầu Ko tại điếm canh đê số 1- điểm cuối tại P8', tổng mức đầu tư 44,4 tỷ đồng
|
VII
|
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI THEO CÁC VÙNG (ĐỀ ÁN 1588)
|
0
|
0
|
333,596
|
333,596
|
-
|
90,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
98,868
|
98,868
|
-
|
25,200
|
|
1
|
Đường từ trung tâm xã Vầy Nưa - Tiền Phong - Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
3046; 03/4/2008
|
30,166
|
30,166
|
|
3,200
|
Hoàn thành
|
2
|
Đường Đồng Chum đi Nhạp ngoài, xã Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
1484; 11/7/2008
|
22,209
|
22,209
|
|
4,500
|
Hoàn thành
|
3
|
Xử lý sạt lở đường Vầy Nưa - Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
1021; 4/8/2010
|
4,700
|
4,700
|
|
4,200
|
Hoàn thành
|
4
|
Đường mỏ đá số 8 xóm Tháu xã Thái Thịnh đi xóm Nưa xã Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
753; 03/4/2008
|
33,393
|
33,393
|
|
8,600
|
Hoàn thành
|
5
|
Kênh thoát lũ Can Thương, xã Ba Khan
|
Mai Châu
|
1941; 10/12/2010
|
5,700
|
5,700
|
|
2,300
|
Hoàn thành
|
6
|
Công trình điện Bưa Cốp, xã Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
813; 16/6/2010
|
2,700
|
2,700
|
|
2,400
|
Hoàn thành
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
51,372
|
51,372
|
-
|
17,800
|
|
1
|
Nâng cấp đường Ênh - Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
1576; 20/9/2010
|
37,315
|
37,315
|
|
13,000
|
|
2
|
Nâng cấp tuyến đường 434 đi xóm Mỵ, xã Yên Mông
|
TPHB
|
1449; 20/9/2010
|
14,057
|
14,057
|
|
4,800
|
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
183,356
|
183,356
|
-
|
42,000
|
|
1
|
Nâng cấp tuyến đường từ xóm Đoi xã Tân Mai đi xóm Diềm xã Tân Dân
|
Mai Châi
|
991; 13/7/2010
|
60,606
|
60,606
|
|
15,000
|
Năm 2010, 2011 bố trí vốn chuẩn bị đầu tư, năm 2012 bố trí để thực hiện
|
2
|
Nâng cấp đường Yên Hòa - Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
1576; 20/9/2010
|
35,518
|
35,518
|
|
4,000
|
Năm 2010, 2011 bố trí vốn chuẩn bị đầu tư, năm 2012 bố trí để thực hiện
|
3
|
Cải tạo nền, mặt đường đoạn Km4+700 đến Km 8+682, đường xóm Tháu xã Thái Thịnh - xóm Nưa xã Vầy Nưa - xóm Tráng xã Bình Thanh
|
TPHB
|
1571; 08/10/2010
|
14,232
|
14,232
|
|
4,000
|
0
|
4
|
Tuyến đường UBND xã Thái Thịnh đi xóm Bích, xóm Trụ
|
TPHB
|
1852; 26/11/2010
|
50,000
|
50,000
|
|
15,000
|
0
|
5
|
Nâng cấp tuyến đường từ xóm Mu xã Ngòi Hoa đi xóm Ong xã Trung Hòa
|
Tân Lạc
|
919; 30/6/2010
|
23,000
|
23,000
|
|
4,000
|
0
|
f
|
Xử lý tồn tại, quyết toán
|
0
|
-
|
-
|
-
|
|
5,000
|
0
|
VIII
|
BỐ TRÍ DÂN CƯ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 193/2006/QĐ-TTg ngày 24/8/2006 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ, VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH BỐ TRÍ DÂN CƯ CÁC VÙNG: THIÊN TAI, ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN
|
0
|
-
|
140,723
|
140,723
|
-
|
7,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
24,085
|
24,085
|
-
|
3,855
|
|
1
|
Dự án Bố trí, sắp xếp ổn định dân cư vùng lũ quét, ngập úng xóm Đại Đồng, Kim Quan xã Ngọc Lương, huyện Yên Thuỷ
|
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thuỷ
|
1977; 16/9/2008
|
10,315
|
10,315
|
|
838
|
Dự án đã hoàn thành năm 2010
|
2
|
Dự án Di dân tái định cư vùng thiên tai xóm Ong, xã Nam Phong, Cao Phong
|
Xã Nam Phong, huyện Cao Phong
|
2248; 07/12/2010
|
13,770
|
13,770
|
|
3,017
|
Dự án đã hoàn thành năm 2011
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |