|
XIII
HỖ TRỢ NHÀ Ở THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 167/2008/QĐ-TTg NGÀY 12/12/2008 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ, VỀ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HỘ NGHÈO VỀ NHÀ Ở
|
trang | 11/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 1.93 Mb. | | #24188 |
| Điều hướng trang này:
- 14,214 Trả nợ tạm ứng ngân sách tỉnh XIV
- Mẫu số 17/CKTC-NSĐP DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011
- Tổng số bổ sung Trong đó Bổ sung cân đối
- 2,392,739 1,849,104 543,635
- TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012
- Thuế giá trị gia tăng (CTN-NQD) Thuế tài nguyên (CTN-NQD) Thuế thu nhập doanh nghiệp (CTN-NQD)
- Lệ phí trước bạ Phí, lệ phí Thu tiền sử dụng đất
| XIII
HỖ TRỢ NHÀ Ở THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 167/2008/QĐ-TTg NGÀY 12/12/2008 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ, VỀ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HỘ NGHÈO VỀ NHÀ Ở
|
|
|
|
|
|
14,214
|
Trả nợ tạm ứng ngân sách tỉnh
|
XIV
|
HỖ TRỢ ĐƯỜNG CAO TỐC HÒA LẠC - THÀNH PHỐ HÒA BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
XV
|
VỐN NƯỚC NGOÀI
|
|
|
|
|
|
80,000
|
|
UBND TỈNH HOÀ BÌNH
|
|
|
|
|
Mẫu số 17/CKTC-NSĐP
|
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011
|
(Kèm theo Quyết định số:134 /QĐ-UBND ngày 18 tháng 01 năm 2012 của UBND tỉnh Hoà Bình)
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: triệu đồng
|
TT
|
Huyện, thành phố
|
Tổng thu NSNN
trên địa bàn
(trong cân đối)
|
Tổng thu điều tiết được hưởng theo phân cấp
(trong cân đối)
|
Tổng chi ngân sách
(trong cân đối)
|
Tổng số bổ sung
|
Trong đó
|
Bổ sung cân đối
|
Bổ sung có mục tiêu
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
TỔNG SỐ
|
484,100
|
415,510
|
2,808,249
|
2,392,739
|
1,849,104
|
543,635
|
1
|
Thành phố Hoà Bình
|
150,500
|
126,250
|
272,510
|
146,260
|
110,391
|
35,869
|
2
|
Huyện Kỳ Sơn
|
47,500
|
44,510
|
149,588
|
105,078
|
89,589
|
15,489
|
3
|
Huyện Cao Phong
|
8,500
|
6,790
|
176,299
|
169,509
|
130,028
|
39,481
|
4
|
Huyện Đà Bắc
|
7,500
|
6,555
|
253,103
|
246,548
|
183,185
|
63,363
|
5
|
Huyện Lương Sơn
|
145,000
|
124,900
|
296,406
|
171,506
|
134,468
|
37,038
|
6
|
Huyện Kim Bôi
|
20,500
|
17,810
|
350,028
|
332,218
|
247,895
|
84,323
|
7
|
Huyện Tân Lạc
|
20,900
|
19,015
|
264,002
|
244,987
|
188,240
|
56,747
|
8
|
Huyện Mai Châu
|
16,600
|
15,725
|
227,046
|
211,321
|
163,919
|
47,402
|
9
|
Huyện Yên Thuỷ
|
15,500
|
13,005
|
209,709
|
196,704
|
154,921
|
41,783
|
10
|
Huyện Lạc Thuỷ
|
36,800
|
28,300
|
275,780
|
247,480
|
190,893
|
56,587
|
11
|
Huyện Lạc Sơn
|
14,800
|
12,650
|
333,778
|
321,128
|
255,575
|
65,553
|
UBND TỈNH HOÀ BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số 18/CKTC-NSĐP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN
SÁCH TỪNG HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012
|
(Kèm theo Quyết định số:134 /QĐ-UBND ngày 18 tháng 01 năm 2012 của UBND tỉnh Hoà Bình)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: %
|
TT
|
Huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
|
Thuế giá trị gia tăng (CTN-NQD)
|
Thuế tài nguyên (CTN-NQD)
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (CTN-NQD)
|
Thuế môn bài (CTN-NQD)
|
Thuế nhà đất
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
Lệ phí trước bạ
|
Phí, lệ phí
|
Thu tiền sử dụng đất
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
Thu khác
|
Tài sản
|
Nhà đất
|
1
|
Thành phố Hoà Bình
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
2
|
Huyện Mai Châu
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
3
|
Huyện Đà Bắc
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
4
|
Huyện Kim Bôi
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
5
|
Huyện Lương Sơn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
6
|
Huyện Kỳ Sơn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
7
|
Huyện Tân Lạc
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
8
|
Huyện Lạc Sơn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
9
|
Huyện Yên Thuỷ
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
10
|
Huyện Lạc Thuỷ
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
11
|
Huyện Cao Phong
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
50
|
100
|
100
|
70
|
0
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|