e
Hỗ trợ NSPT xã
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1,400
|
0
|
f
|
Xử lý tồn tại, quyết toán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1,000
|
0
|
g
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
8,423
|
8,423
|
-
|
3,000
|
|
1
|
Sửa chữa trạm thủy luân Hùng Sơn
|
Lương Sơn
|
1370; 4/8/2011
|
6,098
|
6,098
|
|
2,000
|
Nguy cơ vỡ đập
|
2
|
Ngầm Khoang Khi
|
Kim Bôi
|
43; 14/01/2011
|
2,325
|
2,325
|
|
1,000
|
Vào mùa mưa đường vào hai xóm Vó Cối, xóm Cai Cùi bị nước suối dâng cao, nguy hiểm cho người và phương tiện giao thông
|
II
|
NGUỒN VỐN CT 229
|
0
|
|
250,928
|
250,928
|
-
|
68,000
|
0
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
8,232
|
8,232
|
-
|
6,000
|
|
|
Nông nghiệp, thủy lợi
|
0
|
|
8,232
|
8,232
|
-
|
6,000
|
0
|
1
|
Hỗ trợ Hồ Muôn, xã Kim Sơn
|
Kim Bôi
|
896;
11/6/2010
|
8,232
|
8,232
|
|
6,000
|
Hoàn thành
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
8,800
|
8,800
|
-
|
3,300
|
|
|
Giáo dục - Đào tạo
|
0
|
|
8,800
|
8,800
|
-
|
3,300
|
0
|
1
|
Trường THCS Cao Dương
|
Lương Sơn
|
1598;
27/9/2010
|
8,800
|
8,800
|
|
3,300
|
Hoàn thành
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
213,896
|
213,896
|
-
|
51,200
|
|
|
Nông nghiệp, thủy lợi
|
0
|
|
11,194
|
11,194
|
-
|
4,000
|
0
|
1
|
Hồ Cây Táo, xã Phú Thành
|
Lạc Thủy
|
958;
22/6/2010
|
11,194
|
11,194
|
|
4,000
|
0
|
|
Giao thông
|
0
|
|
194,702
|
194,702
|
-
|
39,200
|
0
|
2
|
Đường Suối Khoáng (Hạ Bì) - Sơn Thuỷ
|
Kim Bôi
|
1462; 8/9/2010
|
36,611
|
36,611
|
|
7,700
|
0
|
3
|
Đường Nam Thượng - Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
1383; 24/8/2010
|
51,400
|
51,400
|
|
8,000
|
0
|
4
|
Đường Chi Nê - Lạc Long
|
Lạc Thủy
|
1900; 30/9/09
|
15,472
|
15,472
|
|
5,300
|
0
|
5
|
Đường GTNT xã Long Sơn, Lương Sơn
|
Lương Sơn
|
1913;
28/10/2010
|
18,184
|
18,184
|
|
6,700
|
0
|
6
|
Đường từ Thôn Chùa, xã Phú Thành đi đường Hồ Chí Minh huyện Lạc Thủy
|
Lạc Thủy
|
1968;
29/10/2010
|
36,167
|
36,167
|
|
5,500
|
0
|
7
|
Đường xã Thanh Nông
|
Lạc Thủy
|
1914;
28/10/2010
|
36,868
|
36,868
|
|
6,000
|
|
|
Giáo dục - Đào tạo
|
0
|
|
8,000
|
8,000
|
-
|
3,000
|
0
|
8
|
Trường THPT Bắc Sơn
|
Kim Bôi
|
1840; 24/11/2010
|
8,000
|
8,000
|
|
3,000
|
0
|
|
Ngân sách phát triển xã
|
0
|
-
|
-
|
-
|
|
5,000
|
0
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
20,000
|
20,000
|
-
|
7,500
|
|
|
Giao thông
|
0
|
|
20,000
|
20,000
|
-
|
7,500
|
0
|
1
|
Đường thông Măng, xóm Cành, xã Hưng Thi
|
Lạc Thủy
|
1540; 31/10/2011
|
20,000
|
20,000
|
|
7,500
|
Nhiều đoạn đã xuống cấp, nhất là đoạn tiếp giáp dọc theo sông Bôi đã bị sạt lở. Nằm trong xã vùng CT 229 khó khăn.
|
III
|
NGUỒN VỐN ĐỐI ỨNG ODA
|
-
|
|
456,447
|
456,447
|
-
|
41,000
|
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
0
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
|
|
|
0
|
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
1,265
|
1,265
|
-
|
450
|
|
1
|
DA đổi mới phương pháp lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hoà Bình giai đoạn 2
|
TPHB
|
941/QĐ-UBND; 6/6/2011
|
1,265
|
1,265
|
|
450
|
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
353,130
|
353,130
|
-
|
27,050
|
|
1
|
Dự án phát triển lâm nghiệp ở Sơn La
và Hoà Bình (KFW7)
|
Tỉnh HB
|
1582; 23/4/07
|
31,200
|
31,200
|
|
2,500
|
|
2
|
Ban Quản lý các dự án JICA Tỉnh; Ban chuẩn bị các dự án ODA tỉnh
|
Tỉnh HB
|
|
250
|
250
|
|
1,200
|
|
3
|
Dự án giảm nghèo giai đoạn 2
|
Tỉnh HB
|
467;
2/4/2010
|
31,344
|
31,344
|
|
4,000
|
|
4
|
Dự án thoát nước và xử lý nước thải TP Hòa Bình
|
TP HB
|
|
185,220
|
185,220
|
|
3,500
|
|
5
|
Dự án cung cấp nước sạch tại hai huyện Lương Sơn và Cao Phong
|
H. Lương Sơn
và Cao phong
|
2705;
30/12/2009
|
31,876
|
31,876
|
|
2,000
|
|
6
|
Dự án đường 433 Đà Bắc- Phù Yên Sơn La đoạn Km0-km5,7
|
H. Đà Bắc
|
2690; 8/12/08
|
13,339
|
13,339
|
|
2,000
|
|
7
|
Điện các xã Nuông dăm, Cuối Hạ và Đú Sáng huyện Kim Bôi
|
H. Kim Bôi
|
2715; 10/12/08
|
10,515
|
10,515
|
|
1,650
|
|
8
|
Dự án nâng cấp hệ thống kênh mương xã Mai Hạ, Mai Hịch và Thị trấn Mai Châu
|
H. Mai Châu
|
2255; 24/10/08; 1969; 28/8/09
|
12,074
|
12,074
|
|
2,000
|
|
9
|
DA Đường thị trấn Lương Sơn- Tiến Sơn huyện Lương Sơn
|
H. Lương Sơn
|
2697; 8/12/08
|
19,986
|
19,986
|
|
2,700
|
|
10
|
DA Đường Tử Nê - Lỗ Sơn
|
Tân Lạc
|
1451;
30/7/2009
|
17,327
|
17,327
|
|
4,700
|
|
11
|
Chương trình hỗ trợ đảm bảo chất lượng giáo dục trường học (SEQAP).
|
|
|
-
|
-
|
|
800
|
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
77,152
|
77,152
|
-
|
9,200
|
|
1
|
Dự án phát triển hạ tầng nông thôn bền vững các tỉnh miền núi phía Bắc
|
Các huyện
|
1029/QĐ-BNN-KH; 19/5/2011
|
29,440
|
29,440
|
|
2,000
|
|
2
|
Dự án Hồ Suối Lòng, Lỗ Sơn
|
Tân lạc
|
|
|
|
|
5,200
|
|
3
|
Chương trình cải thiện cung cấp dịch vụ công trong Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại tỉnh Hoà Bình (PS-ARD HB)
|
|
1491; 22/8/2011
|
47,712
|
47,712
|
|
2,000
|
|
g
|
Chuẩn bị dự án
|
|
|
24,900
|
24,900
|
-
|
2,300
|
|
1
|
Đường Trung tâm xã Tân Vinh
|
Lương Sơn
|
|
12,159
|
12,159
|
|
500
|
|
2
|
Dự án trang thiết bị y tế BVĐK h. Lạc Thủy
|
Lạc Thủy
|
1328;
6/9/2010
|
12,741
|
12,741
|
|
300
|
|
3
|
Chuẩn bị dự án (Dự án phát triển đa mục tiêu vùng đồng bào dân tộc thiểu số thuộc các xã nghèo huyện Đà Bắc; Dự án phát triển đô thị thành phố Hòa Bình; Dự án nâng cấp đô thị thị trấn Lương Sơn; Dự án Phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn huyện Tân Lạc)
|
Đà Bắc
|
1693;
10/2/2010
|
-
|
-
|
|
1,500
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |