Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang5/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18


VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 12/2015



STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Giá chưa có thuế VAT

V

VẬT LIỆU KHÁC







1

Cót ép 2 lớp

đ/m2

7.800

2

Kính trắng 3 ly Đáp Cầu

đ/m2

61.000

3

Kính trắng 5 ly Đáp Cầu

đ/m2

80.000

4

Kính màu xanh đen Nhật 5 ly

đ/m2

105.000

5

Kính mầu nâu 5 ly TQ

đ/m2

92.000

6

Kính màu, 3 ly TQ

đ/m2

70.000

7

Kính phản quang Nhật màu xám, trà xanh lá 5 ly

đ/m2

155.000

8

Kính phản quang Đáp Cầu màu xanh dương 5ly

đ/m2

144.000

9

Dây đay buộc

đ/kg

10.000

10

Thiết bị chữa cháy.










- C02 loại 2 kg - Anh

đ/bình

1.400.000




- C02 loại 5 kg - Anh

đ/bình

1.700.000




- C02 - Trung Quốc (MT3)

đ/bình

336.360




- C02 - Trung Quốc (MT5)

đ/bình

509.100




- Vòi D50-10bar có khớp nối 20M (TQ)

đ/cuộn

264.000




- Vòi D65-10bar có khớp nối 20M (TQ)

đ/cuộn

264.000




- Đầu nối (khớp nối)  50mm Việt Nam

đ/cái

45.450




- Đầu nối (khớp nối)  65mm Việt Nam

đ/cái

54.540




- Lăng phun D50 Việt Nam

đ/cái

59.100




- Ngàm răng trong D50

đ/cái

50.000

11

Que hàn :










- Que hàn Việt Đức N 46  4 ÷ 5

đ/kg

26.180




- Que hàn Việt Đức N 46  3

đ/kg

26.290




- Que hàn Việt Đức N 46  2,5

đ/kg

27.060

12

Đồng lá

đ/kg

40.150

13

ô xy

chai

45.000

14

Nhựa đường đặc nóng 60/70 Puma

đ/kg

14.700

15

Nhựa đường nhũ tương CSS1; CRS1 Petrolimex

đ/kg

14.384

16

Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex

đ/kg

15.184

17

Nhựa đường phuy 60/70 Petrolimex

đ/kg

16.784

18

Nhựa đường Carboncor Asphalt

đ/kg







- Tại khu vực: KV1

đ/kg

3.060




- Tại các khu vực: KV2, KV5, KV7

đ/kg

3.135




- Tại các khu vực: KV3, KV4, KV6

đ/kg

3.120




- Tại các khu vực: KV8, KV9, KV10, KV11

đ/kg

3.105

19

Vải địa kỹ thuật cường độ thấp loại không dệt (Cường độ chịu kéo 12kN/m)

đ/m2


15.552


20

Vải địa kỹ thuật gia cường loại dệt (Cường độ chịu kéo 200/50kN/m)

đ/m2


36.364


21

Sơn màu Nâu gụ Alkyd đặc biệt

đ/kg

46.100

22

Sơn chống rỉ sắt Alkyd Hà Nội

đ/kg

45.000

23

Thiếc hàn Nga

đ/kg

30.000

VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 12/2015



STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Giá chưa có thuế VAT

24

Hắc ín

đ/kg

7.500

25

Đất đèn Tràng Kênh 4

đ/kg

5.000

26

Ma tít gắn kính

đ/kg

11.818

27

Công ty VLXD&ĐTPT nhà Hà Nội số 28










- Gạch Block ( loại zíc zắc 39,5 viên/m2 ) KV1, KV3

đ/m2

73.000




- Gạch bóng zíc zắc ( loại 39,5 viên/m2) KV1, KV3

đ/m2

85.000




- Gạch bóng lục giác ( loại 24 viên/m2) KV1, KV3

đ/m2

86.000

28

Công ty CP xi măng Vicem Bút Sơn










- Gạch BS01 (210x100x60)

đ/viên

1.420




- Gạch BS01 (220x105x60)

đ/viên

1.550




- Gạch BS09 (280x200x150)

đ/viên

5.500




- Gạch BS04 (390x100x190)

đ/viên

5.100




- Gạch BS05 (300x150x150)

đ/viên

6.100

29

Công ty TNHH xây dựng Hà Trang










- Gạch Block tự chèn lục giác màu đỏ ( 25 viên /m2)

đ/m2

75.000




- Gạch Block tự chèn zíc zắc màu đỏ ( 39 viên /m2)

đ/m2

75.000




- Gạch Block tự chèn bát giác + nhân màu đỏ (17,5 viên /m2)

đ/m2

75.000




- Gạch Block tự chèn lục giác màu xanh ( 25 viên /m2)

đ/m2

80.000




- Gạch Block tự chèn zíc zắc màu xanh ( 39 viên /m2)

đ/m2

80.000




- Gạch Block tự chèn bát giác + nhân màu xanh (17,5 viên /m2)

đ/m2

80.000

30

Gạch xi măng cốt liệu (Công ty Cổ phần gạch Khang Minh)










KM_95DA (200x95x60) mác 100

đ/viên

990




KM_100DA (210x100x60) mác 100

đ/viên

1.090




KM_105DA (220x105x60) mác 100

đ/viên

1.190




KM_80V2 (390x80x130) mác 75

đ/viên

4.580




KM_105V2 (220x105x130) mác 75

đ/viên

2.820




KM_100V3 (390x100x130) mác 75

đ/viên

4.790




KM_105V3 (390x105x130) mác 75

đ/viên

4.850




KM_120V3 (390x120x130) mác 75

đ/viên

6.740




KM_140V4 (390x140x130) mác 75

đ/viên

8.090




KM_170V4 (390x170x130) mác 75

đ/viên

9.300




KM_100V2T (400x100x190) mác 75

đ/viên

5.930




KM_120V3T (390x120x190) mác 75

đ/viên

9.440




KM_150V3T (390x150x190) mác 75

đ/viên

9.840




KM_200V3T (390x200x190) mác 75

đ/viên

12.140




KM_100T3 (390x100x190) mác 75

đ/viên

5.740




KM_150T3 (390x150x190) mác 75

đ/viên

9.170




KM_190T3 (390x190x190) mác 75

đ/viên

11.600

31

Gạch xi măng cốt liệu (Công ty Cổ phần gạch Công nghệ xanh)










Gạch đặc GT-SL-95 (200x95x60) mác 100

đ/viên

1.150




Gạch đặc GT-SL-110 (220x110x65) mác 100

đ/viên

1.600




Gạch đặc GT-SL-105 (220x105x65) mác 100

đ/viên

1.300




Gạch rỗng GT-HL-200/2W (400x200x190) mác 75

đ/viên

11.000

Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương