Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam


Giá tại các khu vực: KV8, KV9, KV10 và KV11



tải về 2.72 Mb.
trang3/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

Giá tại các khu vực: KV8, KV9, KV10 và KV11



Đá dăm 0,5 x 1 máy

đ/m3

72.000



Đá dăm 1 x 2 máy

đ/m3

225.000



Đá dăm 2 x 4 máy

đ/m3

219.000



Đá dăm 4 x 6 máy

đ/m3

209.000



Đá hộc, đá ba

đ/m3

200.000



Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi

đ/m3

163.000



Đất đồi san lấp

đ/m3

151.000



Đá mạt

đ/m3

65.000



Bột đá

đ/kg

461



Đá trắng nhỏ

đ/kg

461



Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn

đ/m3

209.000



Đá 6 x 8 máy

đ/m3

194.000



Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m

đ/tấm

29.100

VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 12/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Gía chưa có thuế VAT




III

SẮT THÉP










1

Thép tròn  6,8 CT3 TN

đ/kg

12.170




2

Thép tròn 10,CT3 TN

đ/kg

12.700




3

Thép tròn 12 CT3 TN

đ/kg

12.600




4

Thép tròn 14  40 CT3 TN

đ/kg

12.500




5

Thép tròn có đốt 10 CT5, SD295A TN

đ/kg

12.620




6

Thép tròn có đốt 12 CT5, SD295A TN

đ/kg

12.520




7

Thép tròn có đốt 14   40 CT5, SD295A TN

đ/kg

12.420




8

Thép góc TN













L63 ÷ L75 CT3

đ/kg

12.650







L80 ÷ L100 CT3

đ/kg

12.750







L63 ÷ L75 SS540

đ/kg

12.800







L80 ÷ L100 SS540

đ/kg

12.900




9

Thép chữ C; chữ I TN













C8 ÷ C10 CT3

đ/kg

12.850







I10 ÷ I12 CT3

đ/kg

12.850







I14 CT3

đ/kg

12.950







I15 ÷ I16 CT3

đ/kg

13.050




10

Thép Việt Đức













Thép cuộn D6, D8

đ/kg

12.350







Thép thanh vằn D10- D12 (SD295, CB300, CII, Gr40)

đ/kg

12.650







Thép thanh vằn D14- D32 (SD295, CB300, CII, Gr40)

đ/kg

12.500







Thép thanh vằn D10- D12 (SD290, CB400, CIII, Gr60)

đ/kg

12.800







Thép thanh vằn D14- D32 (SD290, CB400, CIII, Gr60)

đ/kg

12.650







Thép thanh vằn D36- D40 (SD290, CB400, CIII, Gr60)

đ/kg

12.950







Thép thanh vằn D10- D12 (SD490, CB500)

đ/kg

13.000







Thép thanh vằn D14- D32 (SD490, CB500)

đ/kg

12.850







Thép thanh vằn D36- D40 (SD490, CB500)

đ/kg

13.150




11

Thép Hòa Phát













Thép cuộn SWRM 12,CB240T,CB300V- ф6,ф8,ф10, ф12

đ/kg

12.636







Thép cuộn SWRM 12,CB240T,CB300V- ф8 gai

đ/kg

12.682







Thép thanh vằn SD295A,Gr40, CB300V-D10

đ/kg

12.818







Thép thanh vằn SD295A,Gr40, CB300V-D12

đ/kg

12.773







Thép thanh vằn SD295A,Gr40, CB300V-D14÷ D32

đ/kg

12.727







Thép thanh vằn SD290A, SD490,Gr60, CB400V-D10

đ/kg

13.000







Thép thanh vằn SD295A,SD490,Gr60, CB400V-D12

đ/kg

12.955







Thép thanh vằn SD295A,Gr60, SD490, CB400V-D14÷ D32

đ/kg

12.909




12

Công ty TNHH thép SeAH Việt Nam













Ống thép đen, dày 1.0mm÷1.4mm, đường kính F15 F114

đ/kg

12.345







Ống thép đen, dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114

đ/kg

12.345







Ống thép đen, dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114

đ/kg

12.127





VẬT LIỆU XÂY LẮP

Tháng 12/2015





STT

Tên vật liệu và quy cách

Đơn vị tính

Gía chưa có thuế VAT







Ống thép đen, dày 2.0mm÷5.0mm, đường kính F15 F114

đ/kg

12.127







Ống thép đen, dày 5.1mm÷6.35mm, đường kính F15 F114

đ/kg

12.127







Ống thép đen độ dày 3.4mm÷6.35mm, đ/kính F141 F219

đ/kg

13.718







Ống thép đen độ dày 6.36mm÷12.0mm, đ/kính F141 F219

đ/kg

13.718







Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114

đ/kg

21.136







Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114

đ/kg

20.082







Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0mm÷6.35mm, đường kính F15 F114

đ/kg

19.864







Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 3.4mm÷6.35mm, đường kính F141 F219

đ/kg

20.927







Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 6.36mm÷12.0mm, đường kính F141 F219

đ/kg

20.927







Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) dày 1.0mm÷2.3mm, đường kính F15 F114

đ/kg

13.000




13

Thép Việt-Ý













Thép cuộn D6÷D8 tròn trơn

đ/kg

12.320







Thép thanh vằn D10- CB300V

đ/kg

13.370







Thép thanh vằn D10- CB400V/GR60

đ/kg

13.370







Thép thanh vằn D10- CB500V/SD490

đ/kg

13.570







Thép thanh vằn D12- CB300V

đ/kg

13.270







Thép thanh vằn D12- CB400V/GR60

đ/kg

13.270







Thép thanh vằn D12- CB500V/SD490

đ/kg

13.470







Thép thanh vằn D14÷32- CB300V

đ/kg

13.170







Thép thanh vằn D14÷32- CB400V/GR60

đ/kg

13.170







Thép thanh vằn D14÷32- CB500V/SD490

đ/kg

13.370







Thép thanh vằn D36- CB400V/GR60

đ/kg

13.470







Thép thanh vằn D36- CB500V/SD490

đ/kg

13.670







Thép thanh vằn D40- CB400V/GR60

đ/kg

13.770







Thép thanh vằn D40- CB500V/SD490

đ/kg

14.070




14

Thép Việt- Sing













Thép D6; D8 CB240T

đ/kg

13.650







Thép D14- D32 (CB300, SD295, Gr40)

đ/kg

13.750







Thép D10- D12 (CB300, SD295, Gr40)

đ/kg

13.800







Thép D14- D32 (CB400, SD390, Gr60)

đ/kg

13.950







Thép D10- D12 (CB400, SD390, Gr60)

đ/kg

14.100




15

Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam













Thép cuộn D6, D8- CB240T

đ/kg

12.750







Thép cuộn D8- CB300V

đ/kg

12.800







Thép thanh vằn D10 (CB300V/SD295/Gr40)

đ/kg

13.200







Thép thanh vằn D12, D13 (CB300V/SD295/Gr40)

đ/kg

13.100







Thép thanh vằn D14÷36 (CB300V/SD295/Gr40)

đ/kg

12.900




Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương