|
|
trang | 4/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 08.05.2018 | Kích | 2.72 Mb. | | #37749 |
| | VẬT LIỆU XÂY LẮP
Tháng 12/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
Thép thanh vằn D10 (CB400V/SD390)
|
đ/kg
|
13.250
|
|
Thép thanh vằn D12, D13 (CB400V/SD390)
|
đ/kg
|
13.150
|
|
Thép thanh vằn D14÷36 (Gr60)
|
đ/kg
|
13.050
|
|
Thép thanh vằn D10 (Gr60)
|
đ/kg
|
13.300
|
|
Thép thanh vằn D12, D13 (Gr60)
|
đ/kg
|
13.200
|
|
Thép thanh vằn D14÷36 (Gr60)
|
đ/kg
|
13.100
|
16
|
Thép Úc
|
|
|
|
Thép cuộn trơn D6, D8 CB240T
|
đ/kg
|
12.800
|
|
Thép thanh vằn D13÷32 CB300-V/Gr40
|
đ/kg
|
13.480
|
|
Thép thanh vằn D10/D12 CB300-V/Gr40
|
đ/kg
|
13.580
|
|
Thép thanh vằn D13÷32 CB400-V/SD390/Gr60
|
đ/kg
|
13.530
|
|
Thép thanh vằn D10/D12 CB400-V/SD390/Gr60
|
đ/kg
|
13.630
|
|
Thép thanh vằn D13÷32 Grade 460/CB500
|
đ/kg
|
13.930
|
|
Thép thanh vằn D10/D12 Grade 460/CB500
|
đ/kg
|
14.180
|
17
|
Thép tấm xây dựng
|
|
|
|
Dày 6 12 mm CT3
|
đ/kg
|
15.636
|
18
|
Tôn Austnam
|
|
|
|
Tôn AC 11, AK – 0,45 mạ kẽm
|
đ/m2
|
155.455
|
|
Tôn APU 6 sóng 0,42mm cách nhiệt
|
đ/m2
|
232.727
|
|
Tôn APU 11sóng 0,42mm cách nhiệt
|
đ/m2
|
235.455
|
|
Tôn Alock màu - 0,45 mạ kẽm 3 sóng
|
đ/m2
|
197.273
|
|
Tôn Alock màu - 0,47 mạ nhôm kẽm 3 sóng
|
đ/m2
|
200.909
|
|
Tôn vách và tôn trần khổ 1130 mm
|
đ/m2
|
157.182
|
19
|
Các tấm ốp Austnam góc dài tuỳ ý :
|
|
|
|
- Khổ rộng 300 mm dày 0,45mm
|
đ/md
|
33.636
|
|
- Khổ rộng 400 mm dày 0,45mm
|
đ/md
|
42.727
|
|
- Khổ rộng 600 mm dày 0,45mm
|
đ/md
|
62.727
|
20
|
Các loại phụ kiện mạ kẽm dày 0,42mm
|
|
|
|
- Khổ rộng 300mm
|
đ/md
|
42.727
|
|
- Khổ rộng 400mm
|
đ/md
|
55.455
|
21
|
Các loại phụ kiện mạ kẽm dày 0,45mm
|
|
|
|
- Khổ rộng 300mm
|
đ/md
|
43.636
|
|
- Khổ rộng 400mm
|
đ/md
|
57.237
|
|
Các loại phụ kiện mạ kẽm dày 0,47mm
|
|
58.182
|
|
- Khổ rộng 300mm
|
đ/md
|
|
|
- Khổ rộng 400mm
|
đ/md
|
|
22
|
Tôn Hoa Sen
|
|
|
|
Loại tôn kẽm màu cán 11 sóng, khổ 1080
|
|
|
|
- Độ dày 0,25mm
|
đ/m2
|
42.273
|
|
- Độ dày 0,30mm
|
đ/m2
|
55.000
|
|
- Độ dày 0,40mm
|
đ/m2
|
65.455
|
|
- Độ dày 0,42mm
|
đ/m2
|
68.630
|
|
- Độ dày 0,45mm
|
đ/m2
|
73.182
|
|
Loại tôn lạnh màu cán 11 sóng, khổ 1080
|
|
|
|
- Độ dày 0,25mm
|
đ/m2
|
49.091
|
VẬT LIỆU XÂY LẮP
Tháng 12/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Giá chưa có thuế
VAT
|
|
- Độ dày 0,30mm
|
đ/m2
|
56.818
|
|
- Độ dày 0,40mm
|
đ/m2
|
67.273
|
|
- Độ dày 0,42mm
|
đ/m2
|
70.454
|
|
- Độ dày 0,45mm
|
đ/m2
|
82.500
|
|
Loại tôn lạnh trắng cán 11 sóng, khổ 1080
|
|
|
|
- Độ dày 0,20mm
|
đ/m2
|
39.545
|
|
- Độ dày 0,25mm
|
đ/m2
|
44.545
|
|
- Độ dày 0,30mm
|
đ/m2
|
52.273
|
|
- Độ dày 0,35mm
|
đ/m2
|
56.810
|
|
- Độ dày 0,37mm
|
đ/m2
|
60.000
|
23
|
Vít bắt vào xà gồ gỗ
|
đ/cái
|
600
|
24
|
Vít bắt vào xà gồ thép 20mm
|
đ/cái
|
1.200
|
25
|
Dây thép gai mạ kẽm loại cuộn 30 kg
|
đ/kg
|
14.860
|
26
|
Dây thép gai mạ kẽm loại cuộn 10 kg
|
đ/kg
|
15.015
|
27
|
Dây thép mạ kẽm 3 ly
|
đ/kg
|
18.100
|
28
|
Dây thép buộc đen 1ly
|
đ/kg
|
22.727
|
29
|
Đinh 3- 5 cm
|
đ/kg
|
23.700
|
30
|
Đinh > 5 cm
|
đ/kg
|
21.800
|
31
|
Lưới B40 3
|
đ/kg
|
18.200
|
32
|
Lưới B40 3
|
đ/m2
|
27.270
|
IV
|
GỖ, TRE, LUỒNG
|
|
|
1
|
Gỗ lim hộp dài 2,1 - > 3m rộng 0,3
|
1000đ/m3
|
27.500
|
2
|
Gỗ lim hộp dài > 3,1 - > 4m rộng 0,5
|
1000đ/m3
|
28.500
|
3
|
Gỗ de hộp
|
1000đ/m3
|
12.300
|
4
|
Gỗ dổi hộp
|
1000đ/m3
|
15.000
|
5
|
Gỗ trò chỉ hộp
|
1000đ/m3
|
15.000
|
6
|
Gỗ hộp nhóm 5,6 (Hồng Sắc)
|
1000đ/m3
|
5.540
|
7
|
Gỗ cốp pha nhóm 7,8 ván 3 cm
|
1000đ/m3
|
3.800
|
8
|
Củi đốt
|
đ/kg
|
900
|
9
|
Cọc tre loại A dài 2m 7cm
|
đ/m
|
4.200
|
10
|
Cọc tre loại A dài 2,5m 7cm
|
đ/m
|
4.500
|
11
|
Luồng cây loại A
|
đ/cây
|
27.000
|
12
|
Luồng cây loại B
|
đ/cây
|
25.000
|
13
|
Tre cây 10 cm
|
đ/cây
|
21.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|