Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang2/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

Giá tại các khu vực: KV1, KV9



Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)

đ/viên

2.190



Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)

đ/viên

910



Gạch tuynel 2 lỗ loại A

(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)



đ/viên

909



Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A

đ/viên

1.091



Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A

đ/viên

1.080

Giá tại các khu vực: KV2, KV11



Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)

đ/viên

2.180



Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)

đ/viên

880



Gạch tuynel 2 lỗ loại A

(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)



đ/viên

818



Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A

đ/viên

1.000



Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A

đ/viên

1.008

Giá tại các khu vực: KV3, KV8, KV10.



Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)

đ/viên

2.200



Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)

đ/viên

910



Gạch tuynel 2 lỗ loại A

(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)



đ/viên

918



Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A

đ/viên

1.020



Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A

đ/viên

1.058

Giá tại các khu vực: KV4, KV5. KV6. KV7.



Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)

đ/viên

2.200



Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A

(CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)



đ/viên

920



Gạch tuynel 2 lỗ loại A

(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)



đ/viên

818



Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A

đ/viên

1.040



Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A

đ/viên

1.110

NHÓM VẬT LIỆU NUNG ĐỐT KHÁC

(Giá thông báo cho các khu vực trong tỉnh)



Gạch chỉ đặc loại A

đ/viên

1.250



Ngói đất nung 22 viên/m2

đ/viên

750



Ngói bò đất nung

đ/viên

1.000



Ngói mũi hài 85 viên/m2

đ/viên

1.450



Ngói mũi hài tráng men Hạ Long 85viên/m2

đ/viên

3.200



Gạch vỡ

đ/m3

95.000



Gạch ốp Giếng Đáy 220 x 60 x 10

đ/viên

1.000

8

Gạch lá nem 250 x 250 x 25

đ/viên

645

II

LOẠI VẬT LIỆU KHÔNG NUNG :







NHÓM VẬT LIỆU CÁT

Giá tại các khu vực: KV1, KV6

1

Cát đen xây

đ/m3

159.000

2

Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp

đ/m3

142.000

3

Cát vàng Việt Trì

đ/m3

355.000

Giá tại các khu vực: KV2, KV5

1

Cát đen xây

đ/m3

147.000

2

Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp

đ/m3

132.000

3

Cát vàng Việt Trì

đ/m3

345.000

Giá tại các khu vực: KV3, KV4

1

Cát đen xây

đ/m3

152.000

2

Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp

đ/m3

131.000

3

Cát vàng Việt Trì

đ/m3

365.000

Giá tại các khu vực: KV7, KV8, KV9, KV10, KV11

1

Cát đen xây

đ/m3

155.000

2

Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp

đ/m3

134.000

3

Cát vàng Việt Trì

đ/m3

375.000

NHÓM VẬT LIỆU ĐÁ

Giá tại các khu vực: KV1



Đá dăm 0,5 x 1 máy

đ/m3

86.000



Đá dăm 1 x 2 máy

đ/m3

245.000



Đá dăm 2 x 4 máy

đ/m3

238.000



Đá dăm 4 x 6 máy

đ/m3

219.000



Đá hộc, đá ba

đ/m3

204.000



Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi

đ/m3

185.000



Đất đồi san lấp

đ/m3

155.000



Đá mạt

đ/m3

91.000



Bột đá

đ/kg

401



Đá trắng nhỏ

đ/kg

401



Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn

đ/m3

212.000



Đá 6 x 8 máy

đ/m3

197.000



Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m

đ/tấm

29.400

Giá tại các khu vực: KV2, KV5 và KV7



Đá dăm 0,5 x 1 máy

đ/m3

102.000



Đá dăm 1 x 2 máy

đ/m3

265.000



Đá dăm 2 x 4 máy

đ/m3

257.000



Đá dăm 4 x 6 máy

đ/m3

228.000



Đá hộc, đá ba

đ/m3

233.000



Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi

đ/m3

205.000



Đất đồi san lấp

đ/m3

168.000



Đá mạt

đ/m3

96.000



Bột đá

đ/kg

685



Đá trắng nhỏ

đ/kg

685



Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn

đ/m3

233.000



Đá 6 x 8 máy

đ/m3

223.000



Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m

đ/tấm

30.200

Giá tại các khu vực: KV3, KV4 và KV6



Đá dăm 0,5 x 1 máy

đ/m3

78.000



Đá dăm 1 x 2 máy

đ/m3

255.000



Đá dăm 2 x 4 máy

đ/m3

250.000



Đá dăm 4 x 6 máy

đ/m3

223.000



Đá hộc, đá ba

đ/m3

219.000



Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi

đ/m3

190.000



Đất đồi san lấp

đ/m3

171.000



Đá mạt

đ/m3

73.000



Bột đá

đ/kg

672



Đá trắng nhỏ

đ/kg

672



Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn

đ/m3

233.000



Đá 6 x 8 máy

đ/m3

215.000



Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m

đ/tấm

30.200

Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương