|
|
trang | 2/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 08.05.2018 | Kích | 2.72 Mb. | | #37749 |
| Điều hướng trang này:
- Giá tại các khu vực: KV2, KV11
- Giá tại các khu vực: KV3, KV8, KV10.
- Giá tại các khu vực: KV4, KV5. KV6. KV7.
- NHÓM VẬT LIỆU NUNG ĐỐT KHÁC
- NHÓM VẬT LIỆU CÁT Giá tại các khu vực: KV1, KV6
- Giá tại các khu vực: KV2, KV5
- Giá tại các khu vực: KV3, KV4
- Giá tại các khu vực: KV7, KV8, KV9, KV10, KV11
- NHÓM VẬT LIỆU ĐÁ Giá tại các khu vực: KV1
- Giá tại các khu vực: KV2, KV5 và KV7
- Giá tại các khu vực: KV3, KV4 và KV6
Giá tại các khu vực: KV1, KV9
|
Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
2.190
|
|
Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
910
|
|
Gạch tuynel 2 lỗ loại A
(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)
|
đ/viên
|
909
|
|
Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.091
|
|
Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.080
|
Giá tại các khu vực: KV2, KV11
|
|
Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
2.180
|
|
Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
880
|
|
Gạch tuynel 2 lỗ loại A
(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)
|
đ/viên
|
818
|
|
Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.000
|
|
Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.008
|
Giá tại các khu vực: KV3, KV8, KV10.
|
|
Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
2.200
|
|
Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
910
|
|
Gạch tuynel 2 lỗ loại A
(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)
|
đ/viên
|
918
|
|
Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.020
|
|
Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.058
|
Giá tại các khu vực: KV4, KV5. KV6. KV7.
|
|
Gạch 6 lỗ Đồng Sơn loại A 22 x 20 x 10,5 (CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
2.200
|
|
Gạch tuynel Đồng Sơn 2 lỗ loại A
(CtyVL-ĐTPT nhà HN số 28)
|
đ/viên
|
920
|
|
Gạch tuynel 2 lỗ loại A
(Công ty cổ phần VLXD Khả Phong)
|
đ/viên
|
818
|
|
Gạch tuynel HAMICO 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.040
|
|
Gạch tuynel Mộc Bắc 2 lỗ loại A
|
đ/viên
|
1.110
|
NHÓM VẬT LIỆU NUNG ĐỐT KHÁC
|
(Giá thông báo cho các khu vực trong tỉnh)
|
|
Gạch chỉ đặc loại A
|
đ/viên
|
1.250
|
|
Ngói đất nung 22 viên/m2
|
đ/viên
|
750
|
|
Ngói bò đất nung
|
đ/viên
|
1.000
|
|
Ngói mũi hài 85 viên/m2
|
đ/viên
|
1.450
|
|
Ngói mũi hài tráng men Hạ Long 85viên/m2
|
đ/viên
|
3.200
|
|
Gạch vỡ
|
đ/m3
|
95.000
|
|
Gạch ốp Giếng Đáy 220 x 60 x 10
|
đ/viên
|
1.000
|
8
|
Gạch lá nem 250 x 250 x 25
|
đ/viên
|
645
|
II
|
LOẠI VẬT LIỆU KHÔNG NUNG :
|
|
|
NHÓM VẬT LIỆU CÁT
|
Giá tại các khu vực: KV1, KV6
|
1
|
Cát đen xây
|
đ/m3
|
159.000
|
2
|
Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp
|
đ/m3
|
142.000
|
3
|
Cát vàng Việt Trì
|
đ/m3
|
355.000
|
Giá tại các khu vực: KV2, KV5
|
1
|
Cát đen xây
|
đ/m3
|
147.000
|
2
|
Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp
|
đ/m3
|
132.000
|
3
|
Cát vàng Việt Trì
|
đ/m3
|
345.000
|
Giá tại các khu vực: KV3, KV4
|
1
|
Cát đen xây
|
đ/m3
|
152.000
|
2
|
Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp
|
đ/m3
|
131.000
|
3
|
Cát vàng Việt Trì
|
đ/m3
|
365.000
|
Giá tại các khu vực: KV7, KV8, KV9, KV10, KV11
|
1
|
Cát đen xây
|
đ/m3
|
155.000
|
2
|
Cát Sông Hồng đổ nền, san lấp
|
đ/m3
|
134.000
|
3
|
Cát vàng Việt Trì
|
đ/m3
|
375.000
|
NHÓM VẬT LIỆU ĐÁ
|
Giá tại các khu vực: KV1
|
|
Đá dăm 0,5 x 1 máy
|
đ/m3
|
86.000
|
|
Đá dăm 1 x 2 máy
|
đ/m3
|
245.000
|
|
Đá dăm 2 x 4 máy
|
đ/m3
|
238.000
|
|
Đá dăm 4 x 6 máy
|
đ/m3
|
219.000
|
|
Đá hộc, đá ba
|
đ/m3
|
204.000
|
|
Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi
|
đ/m3
|
185.000
|
|
Đất đồi san lấp
|
đ/m3
|
155.000
|
|
Đá mạt
|
đ/m3
|
91.000
|
|
Bột đá
|
đ/kg
|
401
|
|
Đá trắng nhỏ
|
đ/kg
|
401
|
|
Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn
|
đ/m3
|
212.000
|
|
Đá 6 x 8 máy
|
đ/m3
|
197.000
|
|
Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m
|
đ/tấm
|
29.400
|
Giá tại các khu vực: KV2, KV5 và KV7
|
|
Đá dăm 0,5 x 1 máy
|
đ/m3
|
102.000
|
|
Đá dăm 1 x 2 máy
|
đ/m3
|
265.000
|
|
Đá dăm 2 x 4 máy
|
đ/m3
|
257.000
|
|
Đá dăm 4 x 6 máy
|
đ/m3
|
228.000
|
|
Đá hộc, đá ba
|
đ/m3
|
233.000
|
|
Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi
|
đ/m3
|
205.000
|
|
Đất đồi san lấp
|
đ/m3
|
168.000
|
|
Đá mạt
|
đ/m3
|
96.000
|
|
Bột đá
|
đ/kg
|
685
|
|
Đá trắng nhỏ
|
đ/kg
|
685
|
|
Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn
|
đ/m3
|
233.000
|
|
Đá 6 x 8 máy
|
đ/m3
|
223.000
|
|
Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m
|
đ/tấm
|
30.200
|
Giá tại các khu vực: KV3, KV4 và KV6
|
|
Đá dăm 0,5 x 1 máy
|
đ/m3
|
78.000
|
|
Đá dăm 1 x 2 máy
|
đ/m3
|
255.000
|
|
Đá dăm 2 x 4 máy
|
đ/m3
|
250.000
|
|
Đá dăm 4 x 6 máy
|
đ/m3
|
223.000
|
|
Đá hộc, đá ba
|
đ/m3
|
219.000
|
|
Đá lẫn đất, đá thải, cấp phối đồi
|
đ/m3
|
190.000
|
|
Đất đồi san lấp
|
đ/m3
|
171.000
|
|
Đá mạt
|
đ/m3
|
73.000
|
|
Bột đá
|
đ/kg
|
672
|
|
Đá trắng nhỏ
|
đ/kg
|
672
|
|
Đá dăm cấp phối tiêu chuẩn
|
đ/m3
|
233.000
|
|
Đá 6 x 8 máy
|
đ/m3
|
215.000
|
|
Tấm lợp Fibrô xi măng : 1,5m x 0,9m
|
đ/tấm
|
30.200
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|