STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
Gạch rỗng GT-HL-100/2W (400x100x190) mác 75
|
đ/viên
|
6.200
|
|
Gạch rỗng GT-HL-190/3W (390x190x190) mác 75
|
đ/viên
|
11.900
|
|
Gạch rỗng GT-HL-105/3W (390x105x120) mác 75
|
đ/viên
|
4.800
|
|
Gạch rỗng GT-HL-120/3W (390x120x120) mác 75
|
đ/viên
|
6.500
|
|
Gạch rỗng GT-HL-150/3W (390x150x120) mác 75
|
đ/viên
|
8.000
|
|
Gạch rỗng GT-HL-170/4W (390x170x120) mác 75
|
đ/viên
|
8.700
|
|
Gạch rỗng GT-HL-200/4W (390x200x120) mác 75
|
đ/viên
|
9.500
|
|
Gạch rỗng GT-HL-105/3W (390x105x130) mác 75
|
đ/viên
|
4.900
|
|
Gạch rỗng GT-HL-120/3W (390x120x130) mác 75
|
đ/viên
|
6.800
|
|
Gạch rỗng GT-HL-150/3W (390x150x130) mác 75
|
đ/viên
|
8.200
|
|
Gạch rỗng GT-HL-170/4W (390x170x130) mác 75
|
đ/viên
|
9.250
|
|
Gạch rỗng GT-HL-200/4W (390x200x130) mác 75
|
đ/viên
|
10.100
|
32
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Hoàng Hà
|
|
|
|
Gạch Block lục giác sần màu đỏ (23,5 viên /m2)
|
đ/m2
|
70.000
|
|
Gạch Block lục giác bóng màu đỏ (26 viên /m2)
|
đ/m2
|
82.000
|
|
Gạch Block bát giác sần màu đỏ (17,5 viên /m2)- nhân bát giác
|
đ/m2
|
70.000
|
|
Gạch Block zíc zắc sần màu đỏ (40 viên /m2)
|
đ/m2
|
70.000
|
|
Gạch 40x40 vân đá màu ghi (6,25 viên /m2)
|
đ/m2
|
95.000
|
|
Gạch TERRAZZO 40x40 màu đỏ, màu ghi (6,25 viên /m2)
|
đ/m2
|
80.000
|
|
Gạch TERRAZZO 30x30 màu đỏ, màu ghi (11,11 viên /m2)
|
đ/m2
|
77.000
|
|
Gạch xây V1 6x10,5x22
|
đ/viên
|
950
|
|
Gạch xây 3 lỗ 10x19x39
|
đ/viên
|
3.500
|
|
Gạch xây 3 lỗ 15x19x39
|
đ/viên
|
6.000
|
33
|
Sơn ALEX PRO- Sơn siêu bóng ngoài trời tự sạch
|
đ/kg
|
140.000
|
|
Sơn ALEX CHỐNG KIỀM NỘI THẤT- Sơn chống kiềm trong nhà
|
đ/kg
|
46.000
|
|
Sơn ALEX SEALER 6000- Sơn lót chống kiềm ngoài trời
|
đ/kg
|
59.000
|
|
Sơn ALEX SEALER 8000- Sơn chống kiềm, chống thấm và tia cực tím
|
đ/kg
|
64.000
|
|
Sơn ALEX SATIN- Sơn bóng trong nhà cao cấp
|
đ/kg
|
101.000
|
|
Sơn ALEX PREVENT- Sơn chống thấm đa năng
|
đ/kg
|
82.000
|
|
DẦU BÓNG ASEE- Bảo vệ và tạo bóng bề mặt sơn
|
đ/kg
|
117.000
|
|
Sơn KOVA K-5501 ( Sơn ngoài trời )
|
đ/kg
|
71.318
|
|
Sơn KOVA K-360 ( Sơn ngoài trời )
|
đ/kg
|
130.410
|
|
Sơn SPEC Akali lock for interior
|
đ/kg
|
27.175
|
|
Sơn SPEC Hi-Antistain (sơn chống bám bẩn )
|
đ/kg
|
67.270
|
34
|
Công ty sơn NERO
|
|
|
|
NERO- STAR
|
đ/kg
|
26.545
|
|
NERO- INITI new
|
đ/kg
|
29.273
|
|
NERO sơn nội thất cao cấp
|
đ/kg
|
32.727
|
|
NERO sơn ngoaị thất cao cấp
|
đ/kg
|
58.364
|
|
NERO- PLUS sơn ngoaị thất cao cấp chống thấm, bóng mờ
|
đ/kg
|
172.727
|
|
NERO- SPECIAL sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp
|
đ/kg
|
132.720
|
|
NERO- CT11A sơn chống thấm xi măng, co gión
|
đ/kg
|
108.182
|
|
NERO- STAR Bột bả tường nội thất cao cấp
|
đ/kg
|
6.045
|
VẬT LIỆU XÂY LẮP
Tháng 12/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
35
|
Công ty cổ phần hãng sơn Đông Á
|
|
|
|
Bột trét tường nội thất cao cấp (RB- INT)
|
đ/kg
|
7.545
|
|
Bột trét tường ngoại thất cao cấp ALL IN ONE (RA-EXT)
|
đ/kg
|
9.795
|
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất ALKALI PRIMER.INT (L1-0000)
|
đ/kg
|
74.227
|
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất ALKALI PRIMER.EXT (L2-0000)
|
đ/kg
|
95.195
|
|
Sơn nội thất láng mịn BEHR- CLASSIC.INT (S1-xxxx)
|
đ/kg
|
26.860
|
|
Sơn siêu trắng trần BEHR- SUPER WHITE (S1-0000)
|
đ/kg
|
58.874
|
|
Sơn nội thất siêu mịn BEHR- SILKI MAX (S3-xxxx)
|
đ/kg
|
42.727
|
|
Sơn nội thất tự làm sạch CLEANY AND EASY WASH (S4-xxxx)
|
đ/kg
|
90.813
|
|
Sơn nội thất láng bóng BEHR- PERFECT SATIN (S5-xxxx)
|
đ/kg
|
131.591
|
|
Sơn nội thất cao cấp đặc biệt SUPER HEALTH GREEN(S6-xxxx)
|
đ/kg
|
165.170
|
|
Sơn ngoại thất siêu mịn BEHR- CLASSIC. EXT (SK2-xxxx)
|
đ/kg
|
64.822
|
|
Sơn ngoại thất chùi rửa BEHR- SATIN GLOSS (SK3-xxxx)
|
đ/kg
|
149.713
|
|
Sơn ngoại thất cao cấp co giãn NANO SUN & RAIN (SK4-xxxx)
|
đ/kg
|
193.603
|
|
Sơn ngoại thất đặc biệt SUPER HEANTH GREEN (SK5-xxxx)
|
đ/kg
|
204.882
|
|
Chống thấm đa năng BEHR- WATER PROOF NO 06 (WP-06)
|
đ/kg
|
107.368
|
|
Sơn giả đá Viglacera- Behr (GĐV)
|
đ/kg
|
177.778
|
|
Clear bóng trong nhà- Behr (CLV-T)
|
đ/kg
|
185.253
|
|
Clear bóng ngoài nhà- Behr (CLV-N)
|
đ/kg
|
216.263
|
36
|
Sơn Supon Công ty TNHH Liên Á
|
|
|
|
Sơn nội thất siêu mịn A406
|
đ/kg
|
41.000
|
|
Sơn nội thất mịn A303
|
đ/kg
|
22.000
|
|
Sơn nội thất thoải mái lau rửa A506
|
đ/kg
|
78.000
|
|
Sơn nội thất siêu bóng A606
|
đ/kg
|
150.500
|
|
Sơn ngoại thất siêu mịn A707
|
đ/kg
|
58.000
|
|
Sơn chống thấm màu cao cấp ngoại thất AL201
|
đ/kg
|
112.000
|
|
Sơn bóng ngoại thất A807
|
đ/kg
|
155.500
|
|
Sơn chống nóng- chống bám bẩn ngoại thất A909
|
đ/kg
|
220.000
|
|
Sơn siêu bóng ngoại thất AM88
|
đ/kg
|
278.000
|
|
Sơn chống thấm hệ trộn xi măng A-CT
|
đ/kg
|
90.000
|
|
Sơn phủ bóng chịu mài mòn clear AL908
|
đ/kg
|
157.500
|
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất A102
|
đ/kg
|
94.500
|
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất A208
|
đ/kg
|
62.000
|
|
Bột bả cao cấp ngoại thất
|
đ/kg
|
7.000
|
|
Sơn nhũ vàng A807N
|
đ/kg
|
500.000
|
37
|
Bê tông thương phẩm Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
|
|
|
Giá tại các khu vực: KV1, KV9
|
|
|
|
- Mác 150
|
đ/m3
|
1.030.000
|
|
- Mác 200
|
đ/m3
|
1.078.000
|
|
- Mác 250
|
đ/m3
|
1.227.000
|
|
- Mác 300
|
đ/m3
|
1.305.000
|
|
- Mác 350
|
đ/m3
|
1.493.000
|