Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang14/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




160

đ/cái

116.364




- Chếch 450










21

đ/cái

1.091




27

đ/cái

1.364




34

đ/cái

2.000




42

đ/cái

3.182




48

đ/cái

5.091




60

đ/cái

8.636




75

đ/cái

14.909




90

đ/cái

20.455




110

đ/cái

29.818




125

đ/cái

60.909




140

đ/cái

75.636




160

đ/cái

115.545




- Tê đều 900










21

đ/cái

1.636




27

đ/cái

2.727




34

đ/cái

3.909




42

đ/cái

5.636




48

đ/cái

8.455




60

đ/cái

13.455




75

đ/cái

22.909




90

đ/cái

33.182




110

đ/cái

53.636




125

đ/cái

117.364




140

đ/cái

165.909




160

đ/cái

152.727




- Nối thẳng










21

đ/cái

1.000




27

đ/cái

1.273




34

đ/cái

1.455




42

đ/cái

2.727




48

đ/cái

3.455




60

đ/cái

5.909




75

đ/cái

8.182




90

đ/cái

10.909




110

đ/cái

13.727




125

đ/cái

22.727




140

đ/cái

26.000




- Ba chạc xiên 450







VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




60

đ/cái

16.636




75

đ/cái

31.909




90

đ/cái

39.091




110

đ/cái

59.091




125

đ/cái

134.364




140

đ/cái

198.545




160

đ/cái

281.636




- Côn thu










27x21

đ/cái

1.000




34x27

đ/cái

1.818




48x34

đ/cái

3.091




60x34

đ/cái

4.818




60x42

đ/cái

5.455




75x34

đ/cái

7.818




75x42

đ/cái

7.818




75x60

đ/cái

8.182




90x34

đ/cái

10.455




90x60

đ/cái

11.818




90x75

đ/cái

12.727




110x90

đ/cái

17.818

26

Van 1chiều ren đồng Bugatti (Italia)










DN15 PN16

đ/cái

36.900




DN20PN16

đ/cái

49.500




DN25PN16

đ/cái

67.100

27

Van cửa Sanwa loại CP










DN15

đ/cái

30.909




DN20

đ/cái

41.818




DN25

đ/cái

61.818




DN32

đ/cái

107.273




DN40

đ/cái

138.182




DN50

đ/cái

193.636




DN65

đ/cái

420.000

28

Van1chiều ren đồng (Italia)










DN15PN16

đ/cái

25.100




DN20PN16

đ/cái

35.800




DN25PN16

đ/cái

35.400




DN32PN16

đ/cái

48.500




DN50PN16

đ/cái

132.000




Van bi ren (Italia)










DN25-PN25

đ/cái

52.800




DN32-PN25

đ/cái

182.000




DN50-PN20

đ/cái

182.000


VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




Van gang Đan Mạch DN 125

1000đ/cái

2.184




Van gang Đan Mạch DN 150

1000đ/cái

3.615




Van gang Đan Mạch DN 200

1000đ/cái

5.891

29

Đồng hồ đo nước Việt- Đức :










ETK 110 Qn 1,5 DN15 + Rắc co

đ/bộ

244.000




MTK 165/180 Qn 1,5 DN15 + Rắcco

đ/bộ

345.000




MTK 260 Qn 3,5DN 25 và Racord

đ/bộ

1.174.000




MTK 260 Qn 6DN 30 và Racord

đ/bộ

1.289.000




MTK 300 Qn10DN 40 và Racord

đ/bộ

2.000.000




WPH 225 Qn 40DN 80

đ/bộ

4.767.000

30

Van phao Thái Lan :










- Van phao  15

đ/cái

23.000




- Van phao  20

đ/cái

33.000




- Van phao  25

đ/cái

56.000




- Van phao  32

đ/cái

250.000




- Van phao  40

đ/cái

310.000




- Van phao  50

đ/cái

395.000

31

Ống sành ĐK 50

đ/cái

3.100

32

Ống sành ĐK 75

đ/cái

4.000

33

Ống sành ĐK 100

đ/cái

5.400

34

Ống cống bêtông cốt thép - Cty Cổ phần AVINAA nhà máy bêtông AMACCAO




Cống tròn rung ép lên kết kiểu âm dương dài 1m bê tông mác 300#




- Cống D300 HL93

đ/m

327.000




- Cống D300 VH

đ/m

313.020




- Cống D400 HL93

đ/m

359.850




- Cống D400 VH

đ/m

344.258




- Cống D600 HL93

đ/m

567.700




- Cống D600 VH

đ/m

543.265




- Cống D800 HL93

đ/m

897.700




- Cống D800 VH

đ/m

857.065




- Cống D1000 HL93

đ/m

1.277.750




- Cống D1000 VH

đ/m

1.219.363




- Cống D1250 HL93

đ/m

1.921.450




- Cống D1250 VH

đ/m

1.831.878




- Cống D1500 HL93

đ/m

2.643.000




- Cống D1500VH

đ/m

2.552.850




- Cống D1800 HL93

đ/m

3.731.550




- Cống D1800VH

đ/m

3.559.223




- Cống D2000 HL93

đ/m

4.167.000




- Cống D2000 VH

đ/m

3.976.650




- Cống D2500 HL93

đ/m

7.822.500




- Cống D2500 VH

đ/m

7.461.375

Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương