Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang10/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18

VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 12/2015



STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT

72

Cột điện hạ thế Công ty bê tông đúc sẵn Hà Nam










H6,5 A

đ/cái

902.571




H6,5 B

đ/cái

1.036.904




H6,5 C

đ/cái

1.094.047




H7,5 A

đ/cái

1.003.571




H7,5 B

đ/cái

1.260.952




H7,5 C

đ/cái

1.318.095




H8,5 A

đ/cái

1.451.666




H8,5 B

đ/cái

1.508.809




H8,5 C

đ/cái

1.785.000

73

Cột điện ly tâm dự ứng lực- Công ty Đầu tư và xây lắp Trường Sơn




Loại cột 6,5 A, ĐK ngoài ngọn 160 mm

đ/cái

1.290.000




Loại cột 6,5 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.530.000




Loại cột 6,5 C , ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.830.000




Loại cột 7 A, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.425.500




Loại cột 7 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.660.000




Loại cột 7 C, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.960.000




Loại cột 8 A, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.610.000




Loại cột 8 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.875.000




Loại cột 8 C , ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

2.215.000




Loại cột 8,5 A, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

1.800.000




Loại cột 8,5 B, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

2.000.000




Loại cột 8,5 C, ĐK ngoài ngọn 160mm

đ/cái

2.265.000




Loại cột 9 A, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.435.000




Loại cột 9 B, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.440.000




Loại cột 9 C, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

3.000.000




Loại cột 10 A, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.430.000




Loại cột 10 B, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.520.000




Loại cột 10 C, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

2.870.000




Loại cột 10 D, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

3.610.000




Loại cột 12 A, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

3.950.000




Loại cột 12 B, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

4.389.000




Loại cột 12 C, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

5.599.000




Loại cột 12 D, ĐK ngoài ngọn 190mm

đ/cái

7.222.600




Loại cột 14A (G6A+N8A) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

8.905.600




Loại cột 14B (G6B+N8B) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

10.213.500




Loại cột 14C (G6C+N8C) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

10.980.200




Loại cột 14D (G6D+N8D) ĐK ngọn 215mm

đ/cái

11.797.500




Loại cột 16B (G6B+N10B) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

10.773.400




Loại cột 18B (G8B+N10B) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

12.640.100




Loại cột 20B (G10B+N10B) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

13.546.500




Loại cột 20C (G10C+N10C) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

15.015.000




Loại cột 20D (G106D+N10D) ĐK ngọn 190mm

đ/cái

17.138.000


C - VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT

1

Ống sắt tráng kẽm Việt Nam










 15

đ/m

30.909




 20

đ/m

40.909




 25

đ/m

60.000




 32

đ/m

76.364




 40

đ/m

86.364




 50

đ/m

127.273




 65

đ/m

178.000




 80

đ/m

213.360




 100

đ/m

305.000

2

Cút sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

4.100




 20

đ/cái

6.364




 26

đ/cái

11.818




 32

đ/cái

17.237




 40

đ/cái

22.727




 50

đ/cái

34.545




 66

đ/cái

59.091




 80

đ/cái

69.900




 100

đ/cái

120.000

3

Tê sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

5.455




 20

đ/cái

8.636




 26

đ/cái

15.000




 32

đ/cái

22.727




 40

đ/cái

27.273




50

đ/cái

34.545




 65

đ/cái

59.091




 80

đ/cái

86.900




 100

đ/cái

157.300

4

Tê các loại tráng kẽm :










-  20 x 15

đ/cái

7.199




-  26 x 15

đ/cái

10.829




-  33 x 15

đ/cái

16.777




-  40 x 15

đ/cái

23.787




-  50 x 40

đ/cái

37.999

5

Măng sông sắt tráng kẽm










 15

đ/cái

4.100




 20

đ/cái

5.455




 26

đ/cái

9.091




 32

đ/cái

14.545

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015




STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




 40

đ/cái

18.182




 50

đ/cái

28.182




 65

đ/cái

50.000




 80

đ/cái

57.000




 100

đ/cái

97.800

6

Côn sắt tráng kẽm :










Côn 20

đ/cái

5.455




Côn 26

đ/cái

9.091




Côn 32

đ/cái

14.545




Côn 40

đ/cái

16.818




Côn 50

đ/cái

27.273




Côn 65

đ/cái

54.545




Côn 80

đ/cái

61.500




Côn 100

đ/cái

108.000

7

Rắc co sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

14.545




 20

đ/cái

18.182




 26

đ/cái

27.273




 32

đ/cái

38.182




 40

đ/cái

50.000




 50

đ/cái

70.909




 65

đ/cái

95.920




 80

đ/cái

137.500




 100

đ/cái

214.500

8

Nút sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

5.000




 20

đ/cái

6.364




 26

đ/cái

9.091




 32

đ/cái

15.455




 40

đ/cái

15.455




 50

đ/cái

30.909




 65

đ/cái

33.720




 80

đ/cái

46.560




 100

đ/cái

78.000

9

Kép sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

4.091




 20

đ/cái

5.455




 26

đ/cái

8.636




 32

đ/cái

14.545




 40

đ/cái

18.182




 50

đ/cái

28.182




 65

đ/cái

50.000

Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương