Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015




STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




 27

đ/cái

1.182




 34

đ/cái

2.182




 42

đ/cái

3.000




 48

đ/cái

4.364




 60PN10

đ/cái

6.909




 75

đ/cái

7.909

21

Phễu thu nước  75 nhựa TNTP

đ/cái

16.091




Phễu thu nước  110 nhựa TNTP

đ/cái

25.481




Phễu chắn rác  60 nhựa TNTP

đ/cái

26.545




Phễu chắn rác  90 nhựa TNTP

đ/cái

31.909

22

Đầu nối chuyển bậc  21 -  27

đ/cái

1.000




Đầu nối chuyển bậc  27 -  34

đ/cái

1.818




Đầu nối chuyển bậc  34 -  42

đ/cái

2.364




Đầu nối chuyển bậc  42 -  48

đ/cái

3.000

23

Ống HDPE-PE100 nhựa TNTP










 16 dày 2.0

đ/m

6.455




 20 dày 1.80

đ/m

7.182




 25 dày 1.80

đ/m

9.364




 32 dày 1.80

đ/m

11.727




 40 dày 1.80

đ/m

15.364




 50 dày 2.00

đ/m

21.727




 63 dày 2.50

đ/m

33.909




 75 dày 2.90

đ/m

46.182




 90 dày 3.50

đ/m

75.727




 110 dày 4.20

đ/m

97.273




 125 dày 4.80

đ/m

125.818




 140 dày 5.40

đ/m

157.909




 160 dày 6.20

đ/m

206.909

24

Công ty TNHH Thiết bị điện nước Phúc Hà- Nhựa chịu nhiệt DEKKO 25




- Ống PPR- PN10










20 dày 2.3mm

đ/m

21.273




25 dày 2.3 mm

đ/m

37.818




32 dày 2.9 mm

đ/m

49.182




40 dày 3.7 mm

đ/m

65.909




50 dày 4.6 mm

đ/m

96.636




63 dày 5.8 mm

đ/m

154.091




75 dày 6.8 mm

đ/m

215.182




90 dày 8.2 mm

đ/m

312.182




110 dày 10.0 mm

đ/m

499.273




125 dày 11.4 mm

đ/m

618.182




140 dày 11.7mm

đ/m

763.182

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




160 dày 14.6 mm

đ/m

1.037.273




180 dày 16.4 mm

đ/m

1.261.818




200 dày 18.2 mm

đ/m

1.570.000




- Cút 90o










20

đ/cái

5.273




25

đ/cái

7.000




32

đ/cái

12.182




40

đ/cái

20.182




50

đ/cái

35.091




63

đ/cái

107.545




75

đ/cái

140.273




90

đ/cái

220.182




110

đ/cái

397.636




- Măng sông










20

đ/cái

2.818




25

đ/cái

4.727




32

đ/cái

7.273




40

đ/cái

11.636




50

đ/cái

21.182




63

đ/cái

44.273




75

đ/cái

70.091




90

đ/cái

118.636




110

đ/cái

192.364




- Chếch 450










20

đ/cái

4.364




25

đ/cái

7.000




32

đ/cái

10.545




40

đ/cái

21.000




50

đ/cái

40.091




63

đ/cái

93.000




75

đ/cái

141.182




90

đ/cái

176.091




110

đ/cái

292.818




- Tê










20

đ/cái

6.182




25

đ/cái

9.545




32

đ/cái

15.727




40

đ/cái

25.182




Tê 50

đ/cái

50.364




Tê 63

đ/cái

120.909




Tê 75

đ/cái

151.273




Tê 90

đ/cái

239.091

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




Tê 110

đ/cái

422.727




- Côn thu










25

đ/cái

4.364




32

đ/cái

6.182




40

đ/cái

9.545




50

đ/cái

17.182




63

đ/cái

33.273




75

đ/cái

58.091




90

đ/cái

94.273




110

đ/cái

166.909




- Tê thu










25

đ/cái

9.545




32

đ/cái

16.818




40

đ/cái

37.000




50

đ/cái

65.727




63

đ/cái

114.273




70

đ/cái

156.455




90

đ/cái

243.818




110

đ/cái

411.727




- Bịt







Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương