Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18

VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 12/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT




+ Loại VC 4x 4.0 + 1x2.5/1

đ/m

41.595




+ Loại VC 4x 6.0 + 1x4/1

đ/m

58.618




+ Loại VC 4x 10 +1x6/1

đ/m

92.409




+ Loại VC 4x 16 + 1x10/1b

đ/m

140.000




+ Loại VC 4x 25 + 1x10/1b

đ/m

206.180

59

Cáp ngầm Cadi-Sun- 4 ruột bọc cách điện XLPE bọc vỏ PVC




+ Loại DSTA 4x 1.5 Số sợi: 7; ĐK: 0,52

đ/m

35.077




+ Loại DSTA 4 x 2.5 Số sợi: 7; ĐK: 0,67

đ/m

47.986




+ Loại DSTA 4 x 4 Số sợi: 7; ĐK: 0,85

đ/m

66.365




+ Loại DSTA 4 x 6 Số sợi: 7; ĐK: 1,05

đ/m

87.316




+ Loại DSTA 4 x 10 Số sợi: 7; ĐK: 1,35

đ/m

129.749




+ Loại DSTA 4 x 16 Số sợi: 7; ĐK: 1,70

đ/m

190.832




+ Loại DSTA 4 x 25 Số sợi: 7; ĐK: 2,13

đ/m

291.480




+ Loại DSTA 4 x 35 Số sợi: 7; ĐK: 2,51

đ/m

397.926




+ Loại DSTA 4 x 50 Số sợi: 19; ĐK: 1,82

đ/m

561.335




+ Loại DSTA 4 x 70 Số sợi: 19; ĐK: 2,13

đ/m

772.975




+ Loại DSTA 4 x 95 Số sợi: 19; ĐK: 2,51

đ/m

1.062.283




+ Loại DSTA 4 x 120 Số sợi: 19; ĐK: 2,01

đ/m

1.325.050




Cáp ngầm trung thế Hàn Quốc CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC




+ Loại 3x 16 + 1 x 10

đ/m

162.517




+ Loại 3x50 + 1 x 25

đ/m

466.752




+ Loại 3x120 + 1 x 70

đ/m

974.160

60

Cáp treo hạ thế Hàn Quốc Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV




- Loại 2,5 mm2 x 3C + 1,5 mm2 x 1C

đ/m

25.200




- Loại 6 mm2 x 3C + 4 mm2 x 1C

đ/m

44.100




- Loại 10 mm2 x 3C + 6 mm2 x 1C

đ/m

71.400




- Loại 16 mm2 x 3C + 10 mm2 x 1C

đ/m

110.250




- Loại 25 mm2 x 3C + 16 mm2 x 1C

đ/m

168.000

61

Dây cáp nhôm trần A 16 mm2 (Kết cấu 7/1.70)

đ/kg

92.051




Dây cáp nhôm trần A 25 mm2 (Kết cấu 7/2.13)

đ/kg

88.815




Dây cáp nhôm trần A 35 mm2 (Kết cấu 7/2.51)

đ/kg

86.165




Dây cáp nhôm A trần 50 mm2 (Kết cấu 7/3.0)

đ/kg

84.831

62

Cáp điện kế Cadisun 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC




Muller 2 x 4 Số sợi: 7; ĐK: 0.85

đ/m

34.173




Muller 2 x 6 Số sợi: 7; ĐK: 1.05

đ/m

44.719




Muller 2 x 7 Số sợi: 7; ĐK: 1.13

đ/m

51.209




Muller 2 x 10 Số sợi: 7; ĐK: 1.35

đ/m

66.334




Muller 2 x 11 Số sợi: 7; ĐK: 1.40

đ/m

70.705




Muller 2 x 14 Số sợi: 7; ĐK: 1.60

đ/m

89.178




Muller 2 x 16 Số sợi: 7; ĐK: 1.70

đ/m

99.026

63

Cáp điện Thịnh Phát










- Dây đồng trần, Dây nhôm lõi thép trần

đ/m







+ C≤ 16

đ/m

198.000




+ C 16÷ C50

đ/m

197.802

VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 12/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT




+ As 16÷ As35

đ/m

87.230




+ As 50÷ As 95

đ/m

83.380




- Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC (Vcmd) 450/750V










+ VCmd-2x0.5(2x16/0.2)-450/750V

đ/m

2.475




+ VCmd-2x0.75(2x16/0.2)-450/750V

đ/m

3.465




+ VCmd-2x1(2x32/0.2)-450/750V

đ/m

4.455




+ VCmd-2x1.5(2x30/0.25)-450/750V

đ/m

6.336




+ VCmd-2x2.5(2x50/0.25)-450/750V

đ/m

10.296




- Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (Vcmo) 300/500V




+ VCmo-2x0.5(2x16/0.2)-300/500V

đ/m

3.465




+ VCmo-2x0.75(2x24/0.2)-300/500V

đ/m

4.312




+ VCmo-2x1(2x32/0.2)-300/500V

đ/m

5.445




+ VCmo-2x4(2x56/0.3)-300/500V

đ/m

17.028




- Dây đơn bọc nhựa Cu/PVC (VC 450/750V)










+ VC 1.0mm2(1/1.17)-0,6/1KV

đ/m

1.980




+ VC 2.5mm2(1/1.8)-450/750V

đ/m

4.851




+ VC 3.0mm2(1/2.0)-0,6/1KV

đ/m

6.138




+ VC 7.0mm2(1/3.0)-0,6/1KV

đ/m

13.365




+ VC 1.5mm2(30/0.25)

đ/m

3.168




+ VC 6.0mm2(84/0.3)

đ/m

11.880




- Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6 kV










+ CV 1,5mm2-0,6/1kV

đ/m

3.366




+ CV 2,5mm2-0,6/1kV

đ/m

5.346




+ CV 4mm2-0,6/1kV

đ/m

8.019




- Cáp bọc cách điện PVC 1lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1kV




+ CVV-1,0mm2-0,6/1kV

đ/m

3.685




+ CVV-1,5mm2-0,6/1kV

đ/m

4.708




+ CVV-5,5mm2-0,6/1kV

đ/m

13.090




- Cáp đồng bọc cách điện XLPE 1 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1kV




+ CXV-1,0mm2-0,6/1kV

đ/m

3.762




+ CXV-5,5mm2-0,6/1kV

đ/m

12.529




+ CXV-10mm2-0,6/1kV

đ/m

21.384




- Cáp ngầm hạ thế cách điện XLPE 4 lõi giáp bằng vỏ bọc PVC cấp điện áp 0,6/1kV




+ CXV/DSTA/PVC-4x10mm2-0,6/1kV

đ/m

103.730




+ CXV/DSTA/PVC-4x11mm2-0,6/1kV

đ/m

105.369




+ CXV/DSTA/PVC-4x50mm2-0,6/1kV

đ/m

424.611




- Cáp đồng bọc cách điện XLPE vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 24KV




+ CXV 22mm2-24KV

đ/m

63.162




+ CXV 50mm2-24KV

đ/m

126.423




+ CXV 240mm2-24KV

đ/m

528.363




- Cáp ngầm trung thế lõi đồng, Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W, cấp điện áp 24KV




+ CXV/DSTA/PVC-W3x50mm2-24KV

đ/m

617.000




+ CXV/DSTA/PVC-W3x240mm2-24KV

đ/m

2.041.800




- Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV







VẬT LIỆU ĐIỆN

Tháng 12/2015



STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐVT

Giá chưa có thuế VAT




+ AV 16mm2-0,6/1kV

đ/m

5.830




+ AV 50mm2-0,6/1kV

đ/m

16.500




+ AV 240mm2-0,6/1kV

đ/m

70.180




+ AV 300mm2-0,6/1kV

đ/m

87.780




- Dây nhôm vặn xoắn ABC điện áp 0,6/1kV










+ ABC-4x16(4x7/1.7)

đ/m

26.180




+ ABC-4x25(4x7/2.14)

đ/m

35.970




+ ABC-4x35(4x7/2.52)

đ/m

46.530

64

Quạt thông gió 250 mm

đ/cái

191.000




Quạt thông gió 200 mm

đ/cái

181.000

65

Quạt trần điện cơ thống nhất 1,4m ( cánh sắt )

đ/cái

472.000

66

Quạt tường Vinawin hẹn giờ  400 có điều khiển

đ/cái

372.700

67

Quạt đứng  400 có điều khiển

đ/cái

518.200

68

Quạt đứng  400 không điều khiển

đ/cái

410.000

69

ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long










TFP 32/25

đ/m

12.800




TFP 40/30

đ/m

14.900




TFP 50/40

đ/m

21.400




TFP 65/50

đ/m

35.545




TFP 85/65

đ/m

58.100




TFP 90/72

đ/m

47.800




TFP 105/80

đ/m

55.300




TFP 110/90

đ/m

63.600




TFP 130/110

đ/m

78.100




TFP 160/125

đ/m

121.400

70

Cột điện chữ H Công ty TNHH Sông Châu










H6,5 A

đ/cái

872.000




H6,5 B

đ/cái

1.005.000




H6,5 C

đ/cái

1.060.000




H7,5 A

đ/cái

968.000




H7,5 B

đ/cái

1.225.000




H7,5 C

đ/cái

1.285.000




H8,5 A

đ/cái

1.406.000




H8,5 B

đ/cái

1.462.000




H8,5 C

đ/cái

1.718.000

71

Cột điện ly tâm Ninh Bình










Loại 8,5 A, ĐK ngọn 160

đ/cái

1.590.000




Loại 8,5 B, ĐK ngọn 160

đ/cái

1.759.000




Loại 10 A, ĐK ngọn 190

đ/cái

2.204.000




Loại 10 B, ĐK ngọn 190

đ/cái

2.421.000




Loại 10 C, ĐK ngọn 190

đ/cái

2.653.000




Loại 12 A, ĐK ngọn 190

đ/cái

3.364.000




Loại 12 B, ĐK ngọn 190

đ/cái

4.102.000

Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương