Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang11/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




 80

đ/cái

49.000




 100

đ/cái

84.000

10

Chếch 45o sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

4.545




 20

đ/cái

7.273




 26

đ/cái

11.818




 32

đ/cái

18.182




 40

đ/cái

23.636




 50

đ/cái

40.000




 66

đ/cái

63.636




 80

đ/cái

71.500




 100

đ/cái

122.430

11

Ống thép đen 150x4,78 (Đài Loan)

đ/m

573.636




Ống thép đen  150x4,78 (Trung Quốc)

đ/m

479.091

12

Ống gang Mai Động áp suất tĩnh 5MPa










 100

đ/m

574.000




 150

đ/m

661.000




 200

đ/m

827.000




 250

đ/m

1.106.000

13

Ống nhựa PVC - TNTP – Class 0 :










 21

đ/m

6.545




 27

đ/m

8.364




 34

đ/m

10.182




 42

đ/m

14.455




 48

đ/m

17.636




 60

đ/m

23.455




 75

đ/m

32.091




 90

đ/m

38.368




 110

đ/m

57.273




 140 CLASS 1 độ dày 3.5 ( 5.0 bar)

đ/m

103.182




 160 CLASS 1 độ dày 4.0 ( 5.0 bar)

đ/m

136.455




 200 CLASS 2 độ dày 5.9 ( 6.0 bar)

đ/m

247.182

14

Măng xông nhựa TNTP :










21

đ/cái

909




27

đ/cái

1.090




34

đ/cái

1.181




42

đ/cái

1.272




48

đ/cái

1.364




60

đ/cái

1.455




76

đ/cái

3.311




90

đ/cái

4.398




110

đ/cái

7.260

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015


STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT

15

Cút nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.091




 27

đ/cái

1.636




 34

đ/cái

2.364




 42

đ/cái

3.818




 48

đ/cái

5.636




 60

đ/cái

8.000




 75

đ/cái

15.273




 90

đ/cái

22.182




 110

đ/cái

36.091

16

Chếch - Nhựa TNTP










 48

đ/cái

4.727




 90

đ/cái

19.455




 110

đ/cái

28.000

17

Tê - Nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.636




 27

đ/cái

2.727




 34

đ/cái

3.818




 42

đ/cái

5.455




 48

đ/cái

7.273




 60

đ/cái

12.455




 75

đ/cái

20.909




 90

đ/cái

28.818




 110

đ/cái

48.818




 140

đ/cái

123.727

18

3 chạc 45 độ phun – nhựaTNTP










 34

đ/cái

2.818




 42

đ/cái

5.909




 60

đ/cái

14.091




 75

đ/cái

29.182




 90

đ/cái

36.364




110

đ/cái

52.000

19

Đầu nối ren trong nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.000




 27

đ/cái

1.182




 34

đ/cái

2.182




 42

đ/cái

3.000




 48

đ/cái

4.364




 60 PN10

đ/cái

6.818




 75 PN10

đ/cái

12.455

20

Đầu nối ren ngoài nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.000

Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương