Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 12/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.72 Mb.
trang13/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích2.72 Mb.
#37749
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




20

đ/cái

2.636




25

đ/cái

4.545




32

đ/cái

6.182




40

đ/cái

8.909




- Mặt bích










50

đ/cái

27.364




63

đ/cái

34.818




70

đ/cái

57.455




90

đ/cái

89.818




110

đ/cái

133.182




- Cút ren trong 90o










25*1/2

đ/cái

38.455




25*3/4

đ/cái

43.636




32*1

đ/cái

58.818




25*1/2

đ/cái

108.636




- Cút ren ngoài 90o










20*1/2

đ/cái

54.091




25*1/2

đ/cái

61.182




25*3/4

đ/cái

75.909




32*1

đ/cái

115.091




- Măng sông ren trong










20*1/2

đ/cái

34.545

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




25*1/2

đ/cái

42.727




25*3/4

đ/cái

47.182




32*1

đ/cái

76.818




40*11/4

đ/cái

200.455




50*11/3

đ/cái

271.000




63*2

đ/cái

511.364




- Măng sông ren ngoài










20*1/2

đ/cái

43.818




25*1/2

đ/cái

51.182




25*3/4

đ/cái

61.364




32*1

đ/cái

90.364




40*11/4

đ/cái

275.455




50*11/3

đ/cái

343.636




63*2

đ/cái

554.545




- Rắc co










20

đ/cái

34.636




25

đ/cái

53.818




32

đ/cái

78.182




40

đ/cái

86.364




50

đ/cái

131.909

25

Công ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu Thuận Phát




Ống nhựa u.PVC 21 dày 1,00 PN4

đ/m

5.273




Ống nhựa u.PVC 27 dày 1,00 PN4

đ/m

6.545




Ống nhựa u.PVC 34 dày 1,00 PN4

đ/m

8.455




Ống nhựa u.PVC 42 dày 1,20 PN4

đ/m

12.545




Ống nhựa u.PVC 48 dày 1,40 PN5

đ/m

14.818




Ống nhựa u.PVC 60 dày 1,40 PN4

đ/m

19.182




Ống nhựa u.PVC 75 dày 1,50 PN4

đ/m

26.909




Ống nhựa u.PVC 90 dày 1,50 PN3

đ/m

32.909




Ống nhựa u.PVC 110 dày 1,90 PN3

đ/m

49.636




Ống nhựa u.PVC 125 dày 2,25 PN3

đ/m

55.909




Ống nhựa u.PVC 140 dày 2,50 PN3

đ/m

68.909




Ống nhựa u.PVC 160 dày 2,50 PN3

đ/m

89.455




Ống nhựa u.PVC 180 dày 2,80 PN3

đ/m

112.364




Ống nhựa u.PVC 200 dày 3,20 PN3

đ/m

167.727




Ống nhựa u.PVC 225 dày 3,50 PN3

đ/m

174.091




Ống nhựa u.PVC 500 dày 9,80 PN4

đ/m

1.130.364




Ống HDPE20 dày 1,5 PN8

đ/m

7.273




Ống HDPE25 dày 1,5 PN6

đ/m

8.182




Ống HDPE32 dày 1,8 PN6

đ/m

13.182

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 12/2015


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




Ống HDPE40 dày 1,9 PN6

đ/m

16.636




Ống HDPE50 dày 2,4 PN6

đ/m

25.818




Ống HDPE63 dày 3,0 PN6

đ/m

39.909




Ống HDPE75 dày 3,5 PN6

đ/m

56.727




Ống HDPE90 dày 4,3 PN6

đ/m

91.273




Ống HDPE110 dày 5,3 PN6

đ/m

120.364




Ống HDPE125 dày 6,0 PN6

đ/m

155.091




Ống HDPE140 dày 6,7 PN6

đ/m

192.727




Ống HDPE160 dày 7,7 PN6

đ/m

253.273




Ống HDPE180 dày 8,6 PN6

đ/m

318.545




Ống HDPE200 dày 9,6 PN6

đ/m

395.818




Ống HDPE225 dày 10,8 PN6

đ/m

499.091




Ống HDPE250 dày 11,9 PN6

đ/m

610.636




Ống HDPE630 dày 30,0 PN6

đ/m

4.210.909




Ống PPR20mm x 2,3mm

đ/m

21.273




Ống PPR25mm x 2,8mm

đ/m

37.818




Ống PPR32mm x 2,9mm

đ/m

49.182




Ống PPR40mm x 3,7mm

đ/m

65.909




Ống PPR50mm x 4,6mm

đ/m

96.636




Ống PPR63mm x 5,8mm

đ/m

154.091




Ống PPR75mm x 6,8mm

đ/m

215.182




Ống PPR90mm x 8,2mm

đ/m

312.182




Ống PPR110mm x 10mm

đ/m

499.273




Ống PPR125mm x 11,4mm

đ/m

618.182




Ống PPR140mm x 12,7mm

đ/m

763.182




Ống PPR160mm x 14,6mm

đ/m

1.037.273




Ống PPR180mm x 16,4mm

đ/m

1.640.000




Ống PPR200mm x 18,2mm

đ/m

1.890.500




- Cút góc 900










21

đ/cái

1.091




27

đ/cái

1.636




34

đ/cái

2.545




42

đ/cái

4.273




48

đ/cái

6.818




60

đ/cái

10.182




75

đ/cái

18.000




90

đ/cái

23.182




110

đ/cái

50.000




125

đ/cái

81.000




140

đ/cái

111.273

Каталог: stc -> TaiLieu -> STC -> VLXD -> 2015
stc -> QuyếT ĐỊnh về chính sách hỗ trợ phòNG, chống dịch bệnh gia súC, gia cầm thủ TƯỚNG chính phủ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Bộ Tài chính tại văn bản số 43/TTr-btc ngày 02 tháng 5 năm 2008
stc -> THỜi gian sử DỤng và TỶ LỆ TÍnh hao mòN
stc -> Ủy ban nhân dân tỉnh hà TĨNH
stc -> Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
stc -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
stc -> THỰc trạng quản lý nhà NƯỚC ĐỐi với dnnn sau khi sắp xếP, ĐỔi mới trêN ĐỊa bàn tỉnh bắc giang
stc -> Ubnd tỉnh bình phưỚc sở TÀi chính số: 2171 /bc-stc
2015 -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương