215
Nguyễn Thanh B
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển, phát triển trương lực cơ
|
BN215
|
27,62
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
216
|
Đỗ Văn Q
|
19 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN216
|
24,6
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
217
|
Nguyễn Văn Đ
|
20 th
|
Nam
|
Liệt nửa người
|
BN217
|
22,29
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
218
|
Hoàng Lê Vũ L
|
5 th
|
Nam
|
Viêm phế quản
|
BN218
|
19,6
|
1,82
|
x
|
x
|
x
|
219
|
Phạm Cao S
|
20 th
|
Nam
|
Bại não loại vận động
|
BN219
|
37,8
|
1,91
|
x
|
x
|
x
|
220
|
Nguyễn Ánh D
|
20 th
|
Nam
|
Động kinh giật cơ
|
BN220
|
69,03
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
221
|
Trần Gia B
|
8 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN221
|
62,9
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
222
|
Lê Phúc T
|
26 th
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN222
|
25,68
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
223
|
Trần Duy B
|
3 th
|
Nam
|
Suy hô hấp, phát triển trương lực cơ
|
BN223
|
21,7
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
224
|
Trần Thị Thu H
|
4 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN224
|
45,3
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
225
|
Lê Thúy T
|
15 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN225
|
34,3
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
226
|
Vũ Xuân P
|
3 th
|
Nam
|
Sốt cao co giật
|
BN226
|
42,9
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
227
|
Nguyễn Đức V
|
3 t
|
Nam
|
Viêm não
|
BN227
|
33,25
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
228
|
Phan Văn M
|
2 t
|
Nam
|
Tổn thương não, bệnh cơ, co giật
|
BN228
|
49,8
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
229
|
Hoàng Huy H
|
13 th
|
Nam
|
Suy hô hấp cấp
|
BN229
|
40,47
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
230
|
Hoàng Ngọc H
|
3 t
|
Nam
|
Nhược cơ chưa rõ nguyên nhân
|
BN230
|
45,5
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
231
|
Hoàng Tuấn M
|
2 th
|
Nam
|
Các dị tật bẩm sinh
|
BN231
|
23,9
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
232
|
Lê Lan A
|
2 th
|
Nữ
|
Động kinh, não phẳng
|
BN232
|
38,3
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
233
|
Đỗ Thị H
|
14 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN233
|
37,9
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
234
|
Nguyễn Văn K
|
18 th
|
Nam
|
Bệnh RICH chất trắng
|
BN234
|
34,8
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
235
|
Cao Thị Lê N
|
2 t
|
Nữ
|
Tổn thương não, bệnh cơ, co giật
|
BN235
|
33,3
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
236
|
Nguyễn Minh N
|
17 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN236
|
28,18
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
237
|
Nguyễn Ngọc Tường V
|
6 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN237
|
25,7
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
238
|
Lý Thị Ngọc V
|
7 th
|
Nữ
|
Động kinh, chậm phát triển tinh thần vận động
|
BN238
|
36,5
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
239
|
Đồng Thị Ngọc A
|
3 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN239
|
18,3
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
240
|
Hoàng Đỗ Kim A
|
17 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN240
|
22,39
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
241
|
Giàng Anh D
|
4 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN241
|
21,44
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
242
|
Lý Hà V
|
8 t
|
Nữ
|
Bệnh RICH
|
BN242
|
17
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
243
|
Trần Quốc K
|
6 t
|
Nam
|
Bệnh RICH
|
BN243
|
35,5
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
244
|
Nguyễn Vũ Hoàng A
|
3 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN244
|
35,8
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
245
|
Phan Thị L
|
4 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN245
|
42,5
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
246
|
Giáp Văn T
|
5 th
|
Nam
|
Viêm phế quản
|
BN246
|
30
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
247
|
Nguyễn Tuệ L
|
7 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN247
|
27,9
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
248
|
Lê Kim Bảo N
|
4 th
|
Nữ
|
Bại não, rối loạn chuyển hóa
|
BN248
|
37,5
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
249
|
Cao Thị Kim O
|
1 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN249
|
16,3
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
250
|
Ngô Ngọc K
|
3 t
|
Nam
|
Teo cơ
|
BN250
|
33,6
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
251
|
Nguyễn Đức V
|
5 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN251
|
15,9
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
252
|
Hồ Thị X
|
4 t
|
Nữ
|
RICH
|
BN252
|
15,2
|
1,82
|
x
|
x
|
x
|
253
|
Trần Minh T
|
15 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN253
|
15,5
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
254
|
Nguyễn Mạnh H
|
1 th
|
Nam
|
Hội chứng não, màng não, co giật
|
BN254
|
44,2
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
255
|
Lê Tất Anh K
|
4 t
|
Nam
|
Bệnh RICH
|
BN255
|
24,8
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
256
|
Ngô Trường T
|
5 th
|
Nam
|
Teo cơ tủy
|
BN256
|
13
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
257
|
Đặng Ngọc A
|
1 th
|
Nữ
|
Não úng thủy
|
BN257
|
24,1
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
258
|
Bùi Thị Thùy D
|
6 th
|
Nữ
|
Xuất huyết não
|
BN258
|
33,9
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
259
|
Trần Mộc S
|
4 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN259
|
2,6
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
260
|
Ngô gia H
|
3 th
|
Nam
|
Bệnh RICH bẩm sinh
|
BN260
|
16,26
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
261
|
Cao Nhật M
|
3 th
|
Nam
|
Bại não
|
BN261
|
19
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
262
|
Tạ Thị T
|
15 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN262
|
25,9
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
263
|
Nguyễn Anh T
|
2 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN263
|
47,82
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
264
|
Trần Thị Thùy D
|
3 th
|
Nữ
|
Viêm phế quản phải
|
BN264
|
34,87
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
265
|
Viên Đức T
|
5 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN265
|
25,68
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
266
|
Nguyễn Thị Hà G
|
3 t
|
Nữ
|
Chấn thương sọ não
|
BN266
|
32,64
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
267
|
Phạm Mai L
|
9 t
|
Nữ
|
Đau đầu
|
BN267
|
31,75
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
268
|
Đoàn Trung H
|
5 t
|
Nam
|
Hội chứng thận hư
|
BN268
|
29,63
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
269
|
Nguyễn Trọng Q
|
4 t
|
Nam
|
Vận động không tự chủ
|
BN269
|
35,2
|
1,82
|
x
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |