33,07
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
161
|
Bùi Thị T
|
15 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN161
|
29,03
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
162
|
Nguyễn Sỹ P
|
19 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN162
|
44,22
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
163
|
Phan Thị Quỳnh N
|
3 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN163
|
27,14
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
164
|
Phạm Thị Lâm C
|
9 t
|
Nữ
|
Teo cơ, không phì đại bắp cơ
|
BN164
|
33,8
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
165
|
Nguyễn Mạnh T
|
4 t
|
Nam
|
Tật đầu nhỏ
|
BN165
|
15,23
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
166
|
Nguyễn Thị T
|
26 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN166
|
16,6
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
167
|
Đặng Thanh T
|
2 th
|
Nam
|
Não úng thủy
|
BN167
|
27
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
168
|
Hồ Diên P
|
4 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN168
|
28,4
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
169
|
Trần Ngọc T
|
6 t
|
Nam
|
Loạn dưỡng não chất trắng
|
BN169
|
30,6
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
170
|
Hồ Văn H
|
8 t
|
Nam
|
RICH axit amin thơm
|
BN170
|
22,2
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
171
|
Lê Quang M
|
7 t
|
Nam
|
Động kinh, điếc
|
BN171
|
29,3
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
172
|
Lê Văn Ngọc B
|
5 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần trung ương
|
BN172
|
21,2
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
173
|
Trần Khánh L
|
8 th
|
Nữ
|
Não úng thủy bẩm sinh
|
BN173
|
26,33
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
174
|
Phạm Đức A
|
6 th
|
Nam
|
Não úng thủy bẩm sinh
|
BN174
|
30,63
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
175
|
Nguyễn Thị L
|
3 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển tâm thần
|
BN175
|
16,67
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
176
|
Nguyễn Hà Việt D
|
14 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN176
|
24,36
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
177
|
Lương Thu H
|
8 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển tâm thần trung ương
|
BN177
|
19,65
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
178
|
Nguyễn Khoa Thủy T
|
5 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển
|
BN178
|
41,9
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
179
|
Loan Thanh Duy K
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tiểu não
|
BN179
|
21,8
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
180
|
Trần Duy M
|
9 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN180
|
22,91
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
181
|
Phạm Duy A
|
25 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN181
|
38,45
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
182
|
Lê Thị V
|
4 t
|
Nữ
|
Động kinh kháng trị
|
BN182
|
44,3
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
183
|
Trần Thị Tố U
|
5 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN183
|
28,1
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
184
|
Vằng Thị Q
|
17 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN184
|
18,94
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
185
|
Lê Đức M
|
2 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN185
|
30,4
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
186
|
Ngô Khánh V
|
20 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN186
|
33,6
|
1,82
|
x
|
x
|
x
|
187
|
Nguyễn Văn C
|
3 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần vận động
|
BN187
|
20,34
|
1,91
|
x
|
x
|
x
|
188
|
Phạm Văn T
|
12 t
|
Nam
|
Co giật
|
BN188
|
32,57
|
1,86
|
x
|
x
|
x
|
189
|
Đỗ Thị Hồng N
|
15 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN189
|
49,04
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
190
|
Trần Thị Bảo N
|
3 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN190
|
30,8
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
191
|
Trần Phương M
|
4 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển
|
BN191
|
14,1
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
192
|
Nguyễn Hải N
|
15 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN192
|
40,2
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
193
|
Diền Thị S
|
4 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển tâm thần vận động
|
BN193
|
39,85
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
194
|
Trịnh Thị Lan P
|
12 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN194
|
44,76
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
195
|
Lê Thị P
|
20 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN195
|
28,54
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
196
|
Lê Văn Q
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần vận động
|
BN196
|
26,6
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
197
|
Hà Anh V
|
1 th
|
Nam
|
Cơn tím tái của trẻ sơ sinh
|
BN197
|
15,6
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
198
|
Phạm Thị Kiều T
|
3 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển tâm thần vận động
|
BN198
|
17,71
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
199
|
Hoàng Khánh V
|
8 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN199
|
32
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
200
|
Hồ Diên T
|
16 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN200
|
103,62
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
201
|
Đỗ Hải P
|
3 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN201
|
16,39
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
202
|
Trần Văn T
|
3 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN202
|
24,99
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
203
|
Hoàng Khánh G
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần vận động
|
BN203
|
30,73
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
204
|
Nguyễn Thị H
|
15 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN204
|
26,2
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
205
|
Phạm Khánh L
|
3 t
|
Nữ
|
Hội chứng cơ não
|
BN205
|
39,97
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
206
|
Lê Thanh T
|
17 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN206
|
36,39
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
207
|
Nguyễn Thanh T
|
3 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần vận động, gan to
|
BN207
|
33,05
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
208
|
Mầu Anh T
|
3 th
|
Nữ
|
Sốt cao, co giật
|
BN208
|
36,1
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
209
|
Phạm Thành T
|
2 t
|
Nam
|
Viêm não Nhật Bản
|
BN209
|
25,36
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
210
|
Nguyễn Văn Thái B
|
13 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN210
|
22,3
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
211
|
Phạm Thu H
|
16 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN211
|
29,54
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
212
|
Phạm Thị Huyền T
|
3 t
|
Nữ
|
Co giật toàn thân, nhồi máu não, nghe kém
|
BN212
|
46,8
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
213
|
Nguyễn Văn Đ
|
18 th
|
Nam
|
Co giật các chi nhiều cơn trong ngày
|
BN213
|
55,9
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
214
|
Nguyễn Minh K
|
2 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN214
|
24,3
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |