Wilson
BN106
|
25,77
|
1,84
|
x
|
|
|
107
|
Phan Đình T
|
5 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN107
|
16,21
|
1,72
|
x
|
|
|
108
|
Phạm Việt C
|
6 t
|
Nam
|
Bệnh RICH
|
BN108
|
28,63
|
1,76
|
x
|
|
|
109
|
Nguyễn Quỳnh N
|
5 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN109
|
23,81
|
1,76
|
x
|
|
|
110
|
Kim Văn T
|
6 t
|
Nam
|
Chậm phát triển thần kinh
|
BN110
|
17,51
|
1,6
|
x
|
|
|
111
|
Lý Thị Huyền T
|
18 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN111
|
30,57
|
2,73
|
x
|
|
|
112
|
Nông Thị Kiều O
|
8 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN112
|
20,1
|
1,62
|
x
|
|
|
113
|
Đào Nguyên S
|
8 t
|
Nam
|
Chậm phát triển thần kinh
|
BN113
|
10,31
|
1,68
|
x
|
|
|
114
|
Phạm Minh L
|
4 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN114
|
88,42
|
1,63
|
x
|
|
|
115
|
Nguyễn Minh K
|
4 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN115
|
66,84
|
1,98
|
x
|
|
|
116
|
Phạm Việt Y
|
5 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN116
|
57,32
|
1,61
|
x
|
|
|
117
|
Tạ Thị Minh H
|
5 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển thần kinh
|
BN117
|
20,42
|
1,71
|
x
|
|
|
118
|
Đỗ Minh K
|
6 t
|
Nam
|
Đau đầu
|
BN118
|
34,51
|
1,64
|
x
|
|
|
119
|
Cao Bảo M
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN119
|
56,84
|
1,44
|
x
|
|
|
120
|
Trần Khánh L
|
4 t
|
Nữ
|
Viêm màng não do Listeria
|
BN120
|
40,71
|
1,93
|
x
|
|
|
121
|
Phan Minh H
|
5 th
|
Nam
|
Viêm tiểu phế quản
|
BN121
|
11,34
|
1,75
|
x
|
|
|
122
|
Phàng Thị A
|
4 t
|
Nữ
|
Chấn động não
|
BN122
|
25,42
|
1,97
|
x
|
|
|
123
|
Bùi Minh Đ
|
4 t
|
Nam
|
Co giật/ RICH
|
BN123
|
30,51
|
1,93
|
x
|
|
|
124
|
Triệu Bảo L
|
5 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN124
|
30,45
|
1,97
|
x
|
|
|
125
|
Lê Văn T
|
3 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN125
|
20,46
|
1,97
|
x
|
|
|
126
|
Phạm Quỳnh C
|
4 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN126
|
43,33
|
1,93
|
x
|
|
|
127
|
Lý Thị Huyền T
|
3 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN127
|
23,56
|
1,96
|
x
|
|
|
128
|
Nguyễn Thị Thu U
|
4 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN128
|
17,42
|
1,94
|
x
|
|
|
129
|
Lê Nhân A
|
5 t
|
Nam
|
Bệnh RICH
|
BN129
|
12,37
|
1,96
|
x
|
|
|
130
|
Trần Minh H
|
4 t
|
Nam
|
Bệnh RICH/Nhồi máu não
|
BN130
|
14,77
|
1,94
|
x
|
|
|
131
|
Thân Minh Q
|
3 t
|
Nam
|
Viêm màng não
|
BN131
|
30,63
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
132
|
Nguyễn Huệ H
|
5 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển
|
BN132
|
47,82
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
133
|
Mai Thị Thu H
|
4 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN133
|
34,87
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
134
|
Vũ Thành L
|
3 t
|
Nam
|
Bệnh cơ, co giật
|
BN134
|
47,2
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
135
|
Vũ Khánh L
|
6 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển
|
BN135
|
32,64
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
136
|
Đoàn Đức D
|
3 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tiểu não
|
BN136
|
31,75
|
1,82
|
x
|
x
|
x
|
137
|
Cao Đình H
|
8 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN137
|
27,88
|
1,91
|
x
|
x
|
x
|
138
|
Trần Đức Q
|
15 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN138
|
21,45
|
1,86
|
x
|
x
|
x
|
139
|
Phạm Thiên H
|
3 t
|
Nữ
|
Động kinh kháng trị
|
BN139
|
29,63
|
1,9
|
x
|
x
|
x
|
140
|
Nguyễn Hà T
|
9 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN140
|
30,47
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
141
|
Phí Thu T
|
21 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN141
|
13,69
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
142
|
Hoàng Ngọc L
|
3 t
|
Nam
|
Tật đầu nhỏ
|
BN142
|
45,96
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
143
|
Đỗ Đức Anh Q
|
18 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN143
|
23,94
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
144
|
Ngô Thị Thanh D
|
6 th
|
Nữ
|
Não úng thủy
|
BN144
|
26,91
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
145
|
Nguyễn Thị Kim N
|
7 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN145
|
22,53
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
146
|
Chu Hải P
|
13 th
|
Nam
|
Loạn dưỡng não chất trắng
|
BN146
|
31,72
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
147
|
Nguyễn Đình P
|
4 t
|
Nam
|
RICH axit amin thơm
|
BN147
|
27,84
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
148
|
Nguyễn Thành V
|
6 t
|
Nam
|
Động kinh, điếc
|
BN148
|
20,58
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
149
|
Lê Trọng Đăng K
|
8 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần trung ương
|
BN149
|
37,49
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
150
|
Lê Trường Duy K
|
7 th
|
Nam
|
Não úng thủy bẩm sinh
|
BN150
|
19,74
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
151
|
Nguyễn Vinh G
|
6 th
|
Nam
|
Não úng thủy bẩm sinh
|
BN151
|
32,55
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
152
|
Trần Văn K
|
8 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần
|
BN152
|
34,73
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
153
|
Phạm Ngọc Linh A
|
9 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN153
|
25,65
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
154
|
Lê Tuấn Đ
|
8 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần
|
BN154
|
27,88
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
155
|
Nguyễn Thị Quỳnh A
|
22 th
|
Nữ
|
Xuất huyết não
|
BN155
|
31,99
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
156
|
Nguyễn Anh T
|
11 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN156
|
24,9
|
1,82
|
x
|
x
|
x
|
157
|
Đoàn Bảo N
|
14 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN157
|
46,9
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
158
|
Trần Trọng N
|
20 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN158
|
33,23
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
159
|
Vũ Văn T
|
4 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN159
|
18,55
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
160
|
Trần Mộc S
|
7 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN160
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |