53
|
Lê Ánh D
|
4 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN053
|
83,88
|
1,93
|
x
|
|
|
54
|
Nguyễn Hoàng S
|
12 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN054
|
59,78
|
1,92
|
x
|
|
|
55
|
Phí Thu T
|
4 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển
|
BN055
|
20,18
|
1,97
|
x
|
|
|
56
|
Quách Thị Kim O
|
5 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN056
|
30,44
|
1,88
|
x
|
|
|
57
|
Nguyễn Quốc C
|
6 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN057
|
87,25
|
1,93
|
x
|
|
|
58
|
Hoàng Thị Quỳnh A
|
4 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN058
|
20,53
|
1,97
|
x
|
|
|
59
|
Đặng Vy Hà A
|
8 t
|
Nữ
|
Bệnh RICH Tyroxin
|
BN059
|
37,42
|
1,93
|
x
|
|
|
60
|
Nguyễn Trần Đăng N
|
9 t
|
Nam
|
Động kinh toàn thể
|
BN060
|
19,72
|
1,95
|
x
|
|
|
61
|
Lê Nhật L
|
13 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN061
|
34,73
|
1,94
|
x
|
|
|
62
|
Nguyễn Thị Dương Q
|
6 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN062
|
25,64
|
1,95
|
x
|
|
|
63
|
Phạm Ngọc S
|
1 th
|
Nam
|
Ống sọ hầu
|
BN063
|
57,53
|
1,9
|
x
|
|
|
64
|
Nguyễn Đình T
|
4 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN064
|
27,85
|
1,92
|
x
|
|
|
65
|
Lương Đình Q
|
5 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN065
|
88,42
|
1,9
|
x
|
|
|
66
|
Hoàng Minh N
|
7 t
|
Nam
|
Bệnh RICH chất khoáng
|
BN066
|
32,56
|
1,92
|
x
|
|
|
67
|
Nguyễn Hoàng K
|
3 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN067
|
13,62
|
1,93
|
x
|
|
|
68
|
Vũ Văn P
|
4 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN068
|
45,93
|
1,89
|
x
|
|
|
69
|
Lê Minh P
|
5 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển
|
BN069
|
20,44
|
1,91
|
x
|
|
|
70
|
Nguyễn Thị Phương N
|
3 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN070
|
23,53
|
1,94
|
x
|
|
|
71
|
Nguyễn Đan K
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tinh thần vận động
|
BN071
|
60,07
|
1,95
|
x
|
|
|
72
|
Trần Hoàng A
|
3 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN072
|
59,1
|
1,94
|
x
|
|
|
73
|
Trần Xuân H
|
6 t
|
Nam
|
Bệnh RICH axit amin
|
BN073
|
77,48
|
1,98
|
x
|
|
|
74
|
Đặng Minh H
|
6 t
|
Nam
|
Bệnh RICH
|
BN074
|
57,79
|
1,93
|
x
|
|
|
75
|
Nguyễn Hoàng Chí T
|
4 t
|
Nam
|
Bệnh RICH
|
BN075
|
42,82
|
1,93
|
x
|
|
|
76
|
Trương Anh T
|
4 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển thần kinh
|
BN076
|
87,25
|
1,98
|
x
|
|
|
77
|
Nguyễn Duy K
|
8 t
|
Nam
|
Bệnh Rich
|
BN077
|
78,22
|
1,97
|
x
|
|
|
78
|
Đỗ Ánh L
|
6 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển thần kinh vận động
|
BN078
|
85,12
|
1,93
|
x
|
|
|
79
|
Phạm Thị Minh C
|
5 th
|
Nữ
|
Bại não
|
BN079
|
106.00
|
1,97
|
x
|
|
|
80
|
Lương Đình Q
|
5 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN080
|
120,84
|
1,97
|
x
|
|
|
81
|
Phạm Trần Phương L
|
3 t
|
Nữ
|
Nhược cơ chưa rõ nguyên nhân
|
BN081
|
74,3
|
1,93
|
x
|
|
|
82
|
Phạm Văn K
|
13 th
|
Nam
|
Co giật không rõ nguyên nhân
|
BN082
|
94,1
|
1,96
|
x
|
|
|
83
|
Xa Thị Hồng H
|
4 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN083
|
89,17
|
1,94
|
x
|
|
|
84
|
Nguyễn Kim O
|
8 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển
|
BN084
|
89,43
|
1,96
|
x
|
|
|
85
|
Nguyễn Thị N
|
3 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN085
|
73,45
|
1,94
|
x
|
|
|
86
|
Nguyễn Quang Đ
|
5 th
|
Nam
|
Tăng áp lực sọ
|
BN086
|
134,66
|
1,85
|
x
|
|
|
87
|
Phạm Thị Vân A
|
10 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN087
|
112,97
|
1,75
|
x
|
|
|
88
|
Nguyễn Ninh Kh
|
5 t
|
Nam
|
Bệnh Rich
|
BN088
|
38,12
|
1,69
|
x
|
|
|
89
|
Đỗ Mỹ A
|
6 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN089
|
83,49
|
1,72
|
x
|
|
|
90
|
Lê Văn T
|
4 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN090
|
42,98
|
1,84
|
x
|
|
|
91
|
Nguyễn Thị Thảo V
|
3 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển, co giật
|
BN091
|
46,3
|
1,82
|
x
|
|
|
92
|
Hoàng Trọng N
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển, co giật
|
BN092
|
39,38
|
1,91
|
x
|
|
|
93
|
Nguyễn Thị Thùy L
|
5 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển thế chất
|
BN093
|
21,34
|
1,86
|
x
|
|
|
94
|
Nguyễn Bích N
|
8 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển thế chất
|
BN094
|
19,99
|
1,9
|
x
|
|
|
95
|
Phùng Ngọc T
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN095
|
37,36
|
1,86
|
x
|
|
|
96
|
Hà Việt Anh T
|
4 t
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN096
|
33,93
|
1,8
|
x
|
|
|
97
|
Đoàn Nông Thảo M
|
3 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN097
|
33,29
|
1,64
|
x
|
|
|
98
|
Trần Thị Bích L
|
5 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN098
|
28,92
|
1,75
|
x
|
|
|
99
|
Lưu Quang T
|
2 t
|
Nam
|
Sốt, giảm vận động
|
BN099
|
24,84
|
1,69
|
x
|
|
|
100
|
Nguyễn Thu N
|
7 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN100
|
53,95
|
1,67
|
x
|
|
|
101
|
Trần Quang M
|
6 th
|
Nam
|
Viêm phế quản phải
|
BN101
|
32,23
|
1,98
|
x
|
|
|
102
|
Bùi Đức T
|
4 t
|
Nam
|
Chậm phát triển
|
BN102
|
12,86
|
1,65
|
x
|
|
|
103
|
Đỗ Đức Anh Q
|
9 t
|
Nam
|
Bại não
|
BN103
|
20,42
|
1,63
|
x
|
|
|
104
|
Trần Lê Cát L
|
8 th
|
Nữ
|
Co giật
|
BN104
|
13,72
|
1,68
|
x
|
|
|
105
|
Đoàn Việt B
|
2 t
|
Nam
|
Sốt, giảm vận động
|
BN105
|
90,66
|
1,64
|
x
|
|
|
106
|
Tạ Thị An B
|
4 t
|
Nữ
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |