x
x
|
270
|
Vũ Diệu L
|
4 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển tâm thần vận động
|
BN270
|
13,69
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
271
|
Mùa A S
|
20 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN271
|
45,96
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
272
|
Đặng Tuệ K
|
8 th
|
Nam
|
Viêm phổi
|
BN272
|
23,94
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
273
|
Trần Văn Quốc D
|
13 th
|
Nam
|
Viêm phế quản phải
|
BN273
|
26,91
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
274
|
Nguyền Thùy C
|
16 th
|
Nữ
|
Tiêu chảy kéo dài
|
BN274
|
22,53
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
275
|
Thân Văn H
|
25 th
|
Nam
|
Bệnh RICH
|
BN275
|
31,72
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
276
|
Hà Phạm An N
|
25 th
|
Nữ
|
Run các chi
|
BN276
|
27,84
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
277
|
Vũ Diệp C
|
2 th
|
Nữ
|
Phù bào thai
|
BN277
|
93,1
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
278
|
Hoàng Yến N
|
2 th
|
Nữ
|
Co giật sơ sinh, rối loạn chuyển hóa
|
BN278
|
132,2
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
279
|
Nguyễn Ngọc B
|
3 th
|
Nữ
|
Xuất huyết não, tiểu đường typ 1
|
BN279
|
20,5
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
280
|
Hoàng Hữu H
|
8 th
|
Nam
|
Đái nhạt, chậm phát triển tinh thần vận động
|
BN280
|
32,5
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
281
|
Đinh Nho Việt H
|
6 th
|
Nam
|
Teo não
|
BN281
|
40,1
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
282
|
Nguyễn Thị Thúy C
|
3 th
|
Nữ
|
Viêm phế quản
|
BN282
|
37,9
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
283
|
Nguyễn Quang K
|
14 th
|
Nam
|
Rối loạn chuyển hóa
|
BN283
|
71,2
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
284
|
Đinh Ngọc M
|
5 th
|
Nam
|
Rối loạn chuyển hóa
|
BN284
|
16,1
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
285
|
Nguyễn Thị T
|
2 th
|
Nữ
|
Rối loạn chuyển hóa
|
BN285
|
16,5
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
286
|
Triệu Thu N
|
8 th
|
Nữ
|
Động kinh, bại não
|
BN286
|
31,9
|
1,82
|
x
|
x
|
x
|
287
|
Lăng Thị L
|
9 t
|
Nữ
|
Cơn ngừng thở chưa rõ nguyên nhân
|
BN287
|
105,3
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
288
|
Lê Minh An P
|
3 t
|
Nam
|
Co giật chưa phân loại
|
BN288
|
47,82
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
289
|
Hoàng Anh Đ
|
3 th
|
Nam
|
Co giật
|
BN289
|
34,87
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
290
|
Đỗ Quỳnh T
|
1 th
|
Nữ
|
Co giật sơ sinh
|
BN290
|
25,68
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
291
|
Nguyễn Đức M
|
6 th
|
Nam
|
Co giật không đặc hiệu
|
BN291
|
32,64
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
292
|
Nguyễn Anh D
|
16 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN292
|
31,75
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
293
|
Đinh Quốc V
|
6 th
|
Nam
|
Bại não, liệt co cứng
|
BN293
|
29,63
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
294
|
Lê Ứng Trang A
|
12 th
|
Nữ
|
Co giật chưa phân loại
|
BN294
|
30,47
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
295
|
Đinh Xuân N
|
18 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN295
|
13,69
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
296
|
Chỉn Minh Q
|
6 t
|
Nam
|
Di chứng do bại liệt
|
BN296
|
45,96
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
297
|
Ngô Bảo N
|
1 th
|
Nữ
|
Não úng thủy bẩm sinh
|
BN297
|
47,82
|
1,98
|
x
|
x
|
x
|
298
|
Ngô Quang L
|
3 t
|
Nam
|
Chậm phát triển tâm thần vận động
|
BN298
|
34,87
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
299
|
Phùng Thị H
|
23 th
|
Nữ
|
Động kinh
|
BN299
|
25,68
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
300
|
Đặng Nhật A
|
8 th
|
Nam
|
Động kinh
|
BN300
|
32,64
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
301
|
Phạm Thế A
|
3 t
|
Nam
|
Động kinh
|
BN301
|
31,75
|
1,97
|
x
|
x
|
x
|
302
|
Lê Anh V
|
5 t
|
Nam
|
Xuất huyết trong não
|
BN302
|
29,63
|
1,93
|
x
|
x
|
x
|
303
|
Lê Đức T
|
2 t
|
Nam
|
Động kinh, bại não
|
BN303
|
47,82
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
304
|
Đỗ Thái Huyền A
|
8 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển tinh thần vận động
|
BN304
|
34,87
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
305
|
Hà Minh P
|
6 t
|
Nữ
|
Chậm phát triển tinh thần vận động. Điếc, Ngọng
|
BN305
|
25,68
|
1,96
|
x
|
x
|
x
|
306
|
Tản văn T
|
15 th
|
Nam
|
Động kinh, bại não
|
BN306
|
32,64
|
1,94
|
x
|
x
|
x
|
307
|
Đặng Gia B
|
18 th
|
Nam
|
Động kinh, bại não
|
BN307
|
31,75
|
1,85
|
x
|
x
|
x
|
308
|
Hà Văn H
|
2 t
|
Nam
|
Yếu tứ chi, chưa rõ nguyên nhân
|
BN308
|
29,63
|
1,75
|
x
|
x
|
x
|
309
|
Nguyễn Đại D
|
5 th
|
Nam
|
Rối loạn chuyển hóa
|
BN309
|
30,47
|
1,69
|
x
|
x
|
x
|
310
|
Lê Kim L
|
2 th
|
Nữ
|
Viêm phế quản
|
BN310
|
13,69
|
1,72
|
x
|
x
|
x
|
311
|
Trịnh Hồng T
|
3 th
|
Nam
|
Động kinh theo dõi bệnh ty thể
|
BN311
|
45,96
|
1,84
|
x
|
x
|
x
|
312
|
Lê Tài Đ
|
2 t
|
Nam
|
Động kinh, theo dõi rối loạn chuyển hóa
|
BN312
|
45,2
|
1,82
|
x
|
x
|
x
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |