CIE 111
|
Vẽ Kỹ Thuật & CAD
|
3
|
|
102
|
CIE 248
|
Thực Tập Nhận Thức
|
1
|
|
103
|
CIE 260
|
Trắc Địa
|
3
|
|
104
|
CIE 296
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
105
|
CIE 321
|
Vật Liệu Xây Dựng
|
2
|
|
106
|
CIE 322
|
Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng
|
1
|
|
107
|
CIE 323
|
Nền & Móng
|
2
|
|
108
|
CIE 324
|
Đồ Án Nền & Móng
|
1
|
|
109
|
CIE 341
|
Thông Gió
|
2
|
|
110
|
CIE 347
|
Đồ Án Tốt Nghiệp
|
3
|
|
111
|
CIE 348
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
2
|
|
112
|
CIE 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
113
|
CIE 371
|
Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao
|
2
|
|
114
|
CIE 376
|
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
|
3
|
|
115
|
CIE 377
|
Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
|
1
|
|
116
|
CIE 378
|
Kết Cấu Thép
|
2
|
|
117
|
CIE 396
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
118
|
CIE 403
|
Kỹ Thuật Thi Công
|
2
|
|
119
|
CIE 404
|
Tổ Chức Thi Công
|
2
|
|
120
|
CIE 413
|
Thiết Kế Nền, Mặt Đường & Công Trình Trên Đường
|
2
|
|
121
|
CIE 414
|
Đồ Án Thiết Kế Mặt Đường & Đánh Giá Phương Án
|
1
|
|
122
|
CIE 418
|
Thiết Kế Cầu Thép
|
2
|
|
123
|
CIE 421
|
Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ
|
2
|
|
124
|
CIE 423
|
Công Trình trên Nền Đất Yếu
|
2
|
|
125
|
CIE 426
|
Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép
|
2
|
|
126
|
CIE 427
|
Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép
|
1
|
|
127
|
CIE 428
|
Kết Cấu Nhà Thép
|
2
|
|
128
|
CIE 429
|
Đồ Án Kết Cấu Nhà Thép
|
1
|
|
129
|
CIE 431
|
Kỹ Thuât Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
|
3
|
|
130
|
CIE 432
|
Đồ Án Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
|
1
|
|
131
|
CIE 433
|
Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
|
3
|
|
132
|
CIE 435
|
Máy Xây Dựng
|
1
|
|
133
|
CIE 441
|
Quản Lý Dự Án Xây Dựng
|
2
|
|
134
|
CIE 446
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
135
|
CIE 448
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
5
|
|
136
|
CIE 450
|
An Toàn Lao Động
|
2
|
|
137
|
CIE 456
|
Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Đường
|
3
|
|
138
|
CIE 458
|
Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Cầu
|
3
|
|
139
|
CIE 467
|
Đường Phố & Giao Thông Đô Thị
|
2
|
|
140
|
CIE 473
|
Kết Cấu Thép Ống Nhồi Bê Tông
|
2
|
|
141
|
CIE 475
|
Kết Cấu Nhà Cao Tầng
|
2
|
|
142
|
CIE 477
|
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng Lực Trước
|
2
|
|
143
|
CIE 483
|
Kỹ Thuật Thi Công Đặc Biệt
|
2
|
|
144
|
CIE 485
|
Kỹ Thuật Thi Công Nhà Cao Tầng
|
2
|
|
145
|
CIE 486
|
Đồ Án Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Toàn Khối
|
1
|
|
146
|
CIE 489
|
Khai Thác, Kiểm Định & Gia Cố Cầu
|
2
|
|
147
|
CIE 496
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
148
|
CIE 497
|
Đồ Án Tốt Nghiệp
|
8
|
|
149
|
CIE 498
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
2
|
|
150
|
CMU-CS 246
|
Application Development Practices
|
3
|
|
151
|
CMU-CS 252
|
Introduction to Network & Telecommunications Technology
|
3
|
|
152
|
CMU-CS 297
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
153
|
CMU-CS 303
|
Fundamentals of Computing 1
|
3
|
|
154
|
CMU-CS 397
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
155
|
CMU-CS 426
|
Information Warfare
|
3
|
|
156
|
CMU-CS 429
|
Incident Response
|
2
|
|
157
|
CMU-CS 445
|
System Integration Practices
|
3
|
|
158
|
CMU-CS 451
|
Capstone Project for Network Security 2
|
3
|
|
159
|
CMU-CS 462
|
Software Measurements & Analysis
|
3
|
|
160
|
CMU-CS 477
|
Web Application Security
|
3
|
|
161
|
CMU-CS 480
|
Security Architecture
|
3
|
|
162
|
CMU-ENG 230
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2
|
2
|
|
163
|
CMU-ENG 302
|
Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 6
|
2
|
|
164
|
CMU-ENG 330
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 3
|
2
|
|
165
|
CMU-ENG 402
|
Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 8
|
2
|
|
166
|
CMU-IS 251
|
Information System Theories & Practices
|
3
|
|
167
|
CMU-IS 403
|
Information Systems Management
|
3
|
|
168
|
CMU-IS 432
|
Software Project Management
|
3
|
|
169
|
CMU-IS 451
|
Capstone Project for Information Systems 2
|
3
|
|
170
|
CMU-IS 482
|
Business Value & Relationship Management
|
3
|
|
171
|
CMU-SE 252
|
Computer Science for Practicing Engineers (Software Construction)
|
3
|
|
172
|
CMU-SE 403
|
Software Architecture & Design
|
4
|
|
173
|
CMU-SE 450
|
Capstone Project for Software Engineering 1
|
3
|
|
174
|
CMU-SE 451
|
Capstone Project for Software Engineering 2
|
3
|
|
175
|
COM 101
|
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
|
2
|
|
176
|
COM 102
|
Viết (tiếng Việt)
|
2
|
|
177
|
COM 384
|
Nghệ Thuật Đàm Phán
|
2
|
|
178
|
COM 435
|
Quan Hệ Công Chúng
|
2
|
|
179
|
CR 100
|
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính
|
1
|
|
180
|
CR 210
|
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống
|
2
|
|
181
|
CR 250
|
Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính
|
3
|
|
182
|
CR 264
|
Lập Trình Assembler / COBOL
|
3
|
|
183
|
CR 297
|
Đồ án CDIO
|
1
|
|
184
|
CR 332
|
Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển
|
2
|
|
185
|
CR 346
|
Đồ Án Chuyên Ngành: Điện Tử cho Cao Đẳng
|
1
|
|
186
|
CR 361
|
Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện
|
3
|
|
187
|
CR 363
|
Hệ Điều Hành Thời Gian Thực
|
2
|
|
188
|
CR 384
|
Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL
|
3
|
|
189
|
CR 397
|
Đồ án CDIO
|
1
|
|
190
|
CR 424
|
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động
|
3
|
|
191
|
CR 435
|
Thị Giác Máy
|
2
|
|
192
|
CR 497
|
Đồ án CDIO
|
1
|
|
193
|
CS 100
|
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính
|
1
|
|
194
|
CS 101
|
Tin Học Đại Cương
|
3
|
|
195
|
CS 201
|
Tin Học Ứng Dụng
|
3
|
|
196
|
CS 211
|
Lập Trình Cơ Sở
|
4
|
|
197
|
CS 226
|
Hệ Điều Hành Unix / Linux
|
2
|
|
198
|
CS 246
|
Đồ Án Cơ Sở Ngành: Khoa Học Máy Tính
|
1
|
|
199
|
CS 252
|
Mạng Máy Tính
|
3
|
|
200
|
CS 297
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
201
|
CS 303
|
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống
|
3
|
|
202
|
CS 311
|
Lập Trình Hướng Đối Tượng
|
4
|
|
203
|
CS 313
|
Flash, Dreamweaver & CSS/CSS2
|
3
|
|
204
|
CS 314
|
Lập Trình C trong Unix/Linux
|
3
|
|
205
|
CS 316
|
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật
|
3
|
|
206
|
CS 343
|
Tin Học trong Kiến Trúc
|
2
|
|
207
|
CS 345
|
Đồ Án Chuyên Ngành: Công Nghệ Phần Mềm cho Cao Đẳng
|
1
|
|
208
|
CS 348
|