3
|
|
317
|
EE 320
|
Điện Tử Công Suất
|
3
|
|
318
|
EE 341
|
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng
|
2
|
|
319
|
EE 348
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
3
|
|
320
|
EE 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
321
|
EE 350
|
Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến
|
3
|
|
322
|
EE 391
|
Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động
|
2
|
|
323
|
EE 397
|
Đồ án CDIO
|
1
|
|
324
|
EE 401
|
Truyền Động Điện
|
3
|
|
325
|
EE 404
|
Mô Hình Hóa & Mô Phỏng Hệ Thống Điều Khiển
|
3
|
|
326
|
EE 414
|
Thiết Bị Điện
|
2
|
|
327
|
EE 415
|
Điện Công Nghiệp
|
3
|
|
328
|
EE 434
|
Kỹ Thuật Truyền Dẫn
|
2
|
|
329
|
EE 435
|
Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông
|
3
|
|
330
|
EE 436
|
Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài
|
3
|
|
331
|
EE 442
|
Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control)
|
3
|
|
332
|
EE 443
|
Mạng Truyền Thông Công Nghiệp SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition)
|
2
|
|
333
|
EE 450
|
Viễn Thông Không Dây
|
3
|
|
334
|
EE 497
|
Đồ án CDIO
|
1
|
|
335
|
ENG 101
|
Anh Ngữ Sơ Cấp 1
|
2
|
|
336
|
ENG 105
|
Luyện Âm (tiếng Anh)
|
2
|
|
337
|
ENG 106
|
Đọc 1
|
2
|
|
338
|
ENG 107
|
Viết 1
|
2
|
|
339
|
ENG 108
|
Nghe 1
|
2
|
|
340
|
ENG 109
|
Nói 1
|
2
|
|
341
|
ENG 116
|
Reading - Level 1
|
1
|
|
342
|
ENG 117
|
Writing - Level 1
|
1
|
|
343
|
ENG 118
|
Listening - Level 1
|
1
|
|
344
|
ENG 119
|
Speaking - Level 1
|
1
|
|
345
|
ENG 126
|
Reading - Level 1 (International School)
|
2
|
|
346
|
ENG 127
|
Writing - Level 1 (International School)
|
2
|
|
347
|
ENG 128
|
Listening - Level 1 (International School)
|
2
|
|
348
|
ENG 129
|
Speaking - Level 1 (International School)
|
2
|
|
349
|
ENG 140
|
Giới Thiệu Ngữ Pháp Anh Văn
|
2
|
|
350
|
ENG 160
|
Giới Thiệu về Kỹ Năng Đọc
|
2
|
|
351
|
ENG 166
|
Reading - Level 2
|
1
|
|
352
|
ENG 167
|
Writing - Level 2
|
1
|
|
353
|
ENG 168
|
Listening - Level 2
|
1
|
|
354
|
ENG 169
|
Speaking - Level 2
|
1
|
|
355
|
ENG 170
|
Giới Thiệu về Kỹ Năng Viết
|
2
|
|
356
|
ENG 180
|
Giới Thiệu về Kỹ Năng Nghe
|
2
|
|
357
|
ENG 190
|
Giới Thiệu về Kỹ Năng Nói
|
2
|
|
358
|
ENG 201
|
Anh Ngữ Trung Cấp 1
|
2
|
|
359
|
ENG 202
|
Anh Ngữ Trung Cấp 2
|
2
|
|
360
|
ENG 204
|
Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao
|
2
|
|
361
|
ENG 206
|
Đọc 2
|
2
|
|
362
|
ENG 207
|
Viết 2
|
2
|
|
363
|
ENG 208
|
Nghe 2
|
2
|
|
364
|
ENG 209
|
Nói 2
|
2
|
|
365
|
ENG 216
|
Reading - Level 3
|
1
|
|
366
|
ENG 217
|
Writing - Level 3
|
1
|
|
367
|
ENG 218
|
Listening - Level 3
|
1
|
|
368
|
ENG 219
|
Speaking - Level 3
|
1
|
|
369
|
ENG 220
|
Lý Thuyết Dịch Anh Văn
|
2
|
|
370
|
ENG 226
|
Reading - Level 2 (International School)
|
2
|
|
371
|
ENG 227
|
Writing - Level 2 (International School)
|
2
|
|
372
|
ENG 228
|
Listening - Level 2 (International School)
|
2
|
|
373
|
ENG 229
|
Speaking - Level 2 (International School)
|
2
|
|
374
|
ENG 266
|
Reading - Level 4
|
1
|
|
375
|
ENG 267
|
Writing - Level 4
|
1
|
|
376
|
ENG 268
|
Listening - Level 4
|
1
|
|
377
|
ENG 269
|
Speaking - Level 4
|
1
|
|
378
|
ENG 271
|
Biên Dịch 1
|
3
|
|
379
|
ENG 276
|
Phiên Dịch 1
|
3
|
|
380
|
ENG 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
381
|
ENG 301
|
Anh Ngữ Cao Cấp 1
|
2
|
|
382
|
ENG 302
|
Anh Ngữ Cao Cấp 2
|
2
|
|
383
|
ENG 306
|
Đọc 3
|
2
|
|
384
|
ENG 307
|
Viết 3
|
2
|
|
385
|
ENG 308
|
Nghe 3
|
2
|
|
386
|
ENG 309
|
Nói 3
|
2
|
|
387
|
ENG 319
|
Ngữ Âm - Âm Vị Học
|
2
|
|
388
|
ENG 348
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
2
|
|
389
|
ENG 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
390
|
ENG 356
|
Đọc 4
|
2
|
|
391
|
ENG 357
|
Viết 4
|
2
|
|
392
|
ENG 358
|
Nghe 4
|
2
|
|
393
|
ENG 359
|
Nói 4
|
2
|
|
394
|
ENG 373
|
Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội
|
2
|
|
395
|
ENG 376
|
Phiên Dịch 2
|
3
|
|
396
|
ENG 377
|
Đối Thoại Hàng Ngày - Anh-Việt & Việt-Anh
|
2
|
|
397
|
ENG 383
|
Anh Văn Lễ Tân
|
2
|
|
398
|
ENG 384
|
Anh Văn Hướng Dẫn Du Lịch
|
2
|
|
399
|
ENG 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
400
|
ENG 422
|
Dịch Thuật Văn Chương
|
2
|
|
401
|
ENG 427
|
Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh
|
2
|
|
402
|
ENG 428
|
Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt
|
2
|
|
403
|
ENG 431
|
Anh Văn Thương Mại
|
2
|
|
404
|
ENG 432
|
Anh Văn Thư Tín Thương Mại
|
2
|
|
405
|
ENG 434
|
Anh Văn Đàm Phán
|
3
|
|
406
|
ENG 448
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
2
|
|
407
|
ENG 496
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
408
|
ENG 497
|
Đồ Án Tốt Nghiệp
|
2
|
|
409
|
ES 101
|
Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không
|
1
|
|
410
|
ES 221
|
Bóng Đá Sơ Cấp
|
1
|
|
411
|
ES 222
|
Bóng Rổ Sơ Cấp
|
1
|
|
412
|
ES 223
|
Bóng Chuyền Sơ Cấp
|
1
|
|
413
|
ES 226
|
Cầu Lông Sơ Cấp
|
1
|
|
414
|
ES 229
|
Võ VoViNam Cơ Bản
|
1
|
|
415
|
ES 271
|
Bóng Đá Cao Cấp
|
1
|
|
416
|
ES 272
|
Bóng Rổ Cao Cấp
|
1
|
|
417
|
ES 273
|
Bóng Chuyền Cao Cấp
|
1
|
|
418
|
EVR 101
|
Đại Cương Công Nghệ Môi Trường
|
3
|
|
419
|
EVR 103
|
Môi Trường & Phát Triển
|
1
|
|
420
|
EVR 205
|
Sức Khỏe Môi Trường
|
2
|
|
421
|
EVR 248
|
Thực Tập Nhận Thức
|
1
|
|
422
|
EVR 296
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
423
|
EVR 348
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
2
|
|
424
|
EVR 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
425
|
EVR 396
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
426
|
EVR 407
|
Quản Lý Tài Nguyên Nước
|
2
|
|