3
|
|
536
|
MEC 306
|
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
|
4
|
|
537
|
MEC 307
|
Cơ Học Kết Cấu 2
|
2
|
|
538
|
MEC 316
|
Cơ Học Đất
|
3
|
|
539
|
MED 268
|
Y Đức
|
2
|
|
540
|
MED 362
|
Y Học Cổ Truyền
|
2
|
|
541
|
MGO 301
|
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất
|
3
|
|
542
|
MGO 403
|
Các Mô Hình Ra Quyết Định
|
3
|
|
543
|
MGT 201
|
Quản Trị Học
|
2
|
|
544
|
MGT 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
545
|
MGT 348
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
5
|
|
546
|
MGT 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
547
|
MGT 374
|
Quản Trị Hành Chính Văn Phòng
|
2
|
|
548
|
MGT 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
549
|
MGT 399
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
5
|
|
550
|
MGT 403
|
Quản Trị Chiến Lược
|
3
|
|
551
|
MGT 406
|
Khởi Sự Doanh Nghiệp
|
3
|
|
552
|
MGT 433
|
Quản Lý Điều Dưỡng
|
2
|
|
553
|
MGT 448
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
5
|
|
554
|
MGT 449
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
5
|
|
555
|
MGT 496
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
556
|
MIB 251
|
Căn Bản Vi Sinh Học
|
3
|
|
557
|
MIB 253
|
Ký Sinh Trùng
|
1
|
|
558
|
MIB 254
|
Ký Sinh Trùng
|
1
|
|
559
|
MKT 251
|
Tiếp Thị Căn Bản
|
3
|
|
560
|
MKT 253
|
Tiếp Thị Du Lịch
|
3
|
|
561
|
MKT 359
|
Tiếp Thị Địa Phương
|
2
|
|
562
|
MKT 364
|
Quảng Cáo & Chiêu Thị
|
3
|
|
563
|
MKT 376
|
Tiếp Thị Ngân Hàng
|
2
|
|
564
|
MKT 403
|
Điều Nghiên Tiếp Thị
|
2
|
|
565
|
MKT 424
|
Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch
|
2
|
|
566
|
MTH 100
|
Toán Cao Cấp C
|
3
|
|
567
|
MTH 101
|
Toán Cao Cấp C1
|
3
|
|
568
|
MTH 102
|
Toán Cao Cấp C2
|
2
|
|
569
|
MTH 103
|
Toán Cao Cấp A1
|
3
|
|
570
|
MTH 104
|
Toán Cao Cấp A2
|
4
|
|
571
|
MTH 254
|
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
|
3
|
|
572
|
MTH 293
|
Toán Laplace
|
2
|
|
573
|
NTR 151
|
Dinh Dưỡng Học
|
2
|
|
574
|
NTR 413
|
Tiết chế
|
1
|
|
575
|
NUR 248
|
Thực Tập Điều Dưỡng I
|
3
|
|
576
|
NUR 251
|
Điều Dưỡng Cơ Bản 1
|
4
|
|
577
|
NUR 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
578
|
NUR 300
|
Điều Dưỡng Cơ Bản 2
|
3
|
|
579
|
NUR 302
|
Điều Dưỡng Nội 1
|
2
|
|
580
|
NUR 303
|
Điều Dưỡng Ngoại 1
|
2
|
|
581
|
NUR 305
|
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1
|
2
|
|
582
|
NUR 306
|
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 1
|
2
|
|
583
|
NUR 348
|
Thực Tập Điều Dưỡng Tốt Nghiệp Cao Đẳng
|
3
|
|
584
|
NUR 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
585
|
NUR 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
586
|
NUR 406
|
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2
|
2
|
|
587
|
NUR 413
|
Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Thần
|
2
|
|
588
|
NUR 423
|
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội
|
2
|
|
589
|
NUR 433
|
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại
|
2
|
|
590
|
NUR 448
|
Thực Tập Điều Dưỡng II
|
5
|
|
591
|
OB 251
|
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức
|
3
|
|
592
|
OB 253
|
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức trong Du Lịch
|
3
|
|
593
|
OB 403
|
Nghệ Thuật Lãnh Đạo
|
2
|
|
594
|
PHC 401
|
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1
|
3
|
|
595
|
PHC 402
|
Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
|
2
|
|
596
|
PHC 422
|
Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
|
1
|
|
597
|
PHI 100
|
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
|
2
|
|
598
|
PHI 122
|
Triết Học Tây Phương
|
2
|
|
599
|
PHI 161
|
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1
|
2
|
|
600
|
PHI 162
|
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2
|
3
|
|
601
|
PHM 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
602
|
PHM 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
603
|
PHM 407
|
Dược Lâm Sàng 2
|
2
|
|
604
|
PHY 101
|
Vật Lý Đại Cương 1
|
3
|
|
605
|
PHY 102
|
Vật Lý Đại Cương 2
|
4
|
|
606
|
PHY 306
|
Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 1
|
2
|
|
607
|
PHY 307
|
Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 2
|
2
|
|
608
|
PMY 300
|
Dược Lý Học cho Y
|
2
|
|
609
|
PMY 302
|
Dược Lý Căn Bản 1
|
3
|
|
610
|
PMY 304
|
Dược Lý Căn Bản 2
|
3
|
|
611
|
POS 361
|
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
612
|
PSU-ACC 201
|
Nguyên Lý Kế Toán 1
|
3
|
|
613
|
PSU-ACC 202
|
Nguyên Lý Kế Toán 2
|
3
|
|
614
|
PSU-ACC 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
615
|
PSU-ACC 300
|
Kế Toán Tài Chính 1
|
3
|
|
616
|
PSU-ACC 301
|
Kế Toán Quản Trị 1
|
3
|
|
617
|
PSU-ACC 302
|
Kế Toán Tài Chính 1
|
2
|
|
618
|
PSU-ACC 303
|
Kế Toán Quản Trị 2
|
3
|
|
619
|
PSU-ACC 304
|
Kế Toán Tài Chính 2
|
3
|
|
620
|
PSU-ACC 306
|
Kế Toán Quản Trị trong Du Lịch
|
3
|
|
621
|
PSU-ACC 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
622
|
PSU-ACC 421
|
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
|
3
|
|
623
|
PSU-AUD 351
|
Kiểm Toán Căn Bản
|
3
|
|
624
|
PSU-COM 384
|
Nghệ Thuật Đàm Phán
|
2
|
|
625
|
PSU-CSN 200
|
Vệ Sinh Thực Phẩm trong Quản Lý Nhà Hàng
|
1
|
|
626
|
PSU-CSN 250
|
Những Nguyên Lý Nấu Nướng Khối Lượng Lớn
|
3
|
|
627
|
PSU-ECO 151
|
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
|
3
|
|
628
|
PSU-ECO 152
|
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
|
3
|
|
629
|
PSU-ENG 230
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2
|
2
|
|
630
|
PSU-ENG 233
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du Lịch 2
|
2
|
|
631
|
PSU-ENG 302
|
Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 6
|
2
|
|
632
|
PSU-ENG 330
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 3
|
2
|
|
633
|
PSU-ENG 333
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du Lịch 3
|
2
|
|
634
|
PSU-ENG 402
|
Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 8
|
2
|
|
635
|
PSU-FIN 271
|
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1
|
2
|
|
636
|
PSU-FIN 272
|
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2
|
2
|
|
637
|
PSU-FIN 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
638
|
PSU-FIN 301
|
Quản Trị Tài Chính 1
|
3
|
|
639
|
PSU-FIN 302
|
Quản Trị Tài Chính 2
|
3
|
|
640
|
PSU-FIN 373
|
Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính
|
3
|
|
641
|
PSU-FIN 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
642
|
PSU-FIN 401
|
Các Tổ Chức Tài Chính
|
3
|
|
643
|
PSU-FIN 402
|
Tài Chính Đầu Tư
|
3
| |