Thực Tập Tốt Nghiệp
|
3
|
|
209
|
CS 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
210
|
CS 353
|
Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng
|
2
|
|
211
|
CS 366
|
L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL, PHP)
|
2
|
|
212
|
CS 372
|
Quản Trị Mạng
|
3
|
|
213
|
CS 376
|
Giới Thiệu An Ninh Mạng
|
3
|
|
214
|
CS 397
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
215
|
CS 403
|
Công Nghệ Phần Mềm
|
3
|
|
216
|
CS 414
|
Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET
|
3
|
|
217
|
CS 416
|
Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao
|
3
|
|
218
|
CS 420
|
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)
|
3
|
|
219
|
CS 421
|
Thiết Kế Mạng
|
3
|
|
220
|
CS 427
|
An Ninh Internet
|
2
|
|
221
|
CS 429
|
Phản Ứng Tình Huống Tấn Công Mạng
|
2
|
|
222
|
CS 430
|
Kỹ Nghệ Bảo Mật
|
3
|
|
223
|
CS 434
|
Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm)
|
2
|
|
224
|
CS 445
|
Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS)
|
1
|
|
225
|
CS 446
|
Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng
|
1
|
|
226
|
CS 448
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
3
|
|
227
|
CS 449
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
3
|
|
228
|
CS 462
|
Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm
|
3
|
|
229
|
CSN 161
|
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành
|
2
|
|
230
|
CSU-ARC 246
|
Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2)
|
3
|
|
231
|
CSU-ARC 261
|
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2
|
3
|
|
232
|
CSU-ARC 311
|
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3
|
4
|
|
233
|
CSU-ARC 344
|
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3
|
3
|
|
234
|
CSU-ARC 361
|
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4
|
4
|
|
235
|
CSU-ARC 391
|
Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
4
|
|
236
|
CSU-ARC 394
|
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4
|
3
|
|
237
|
CSU-ARC 410
|
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5
|
4
|
|
238
|
CSU-ARC 411
|
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6
|
4
|
|
239
|
CSU-ARC 444
|
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6
|
3
|
|
240
|
CSU-ARC 447
|
Đồ Án Tốt Nghiệp
|
8
|
|
241
|
CSU-ARC 460
|
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7
|
4
|
|
242
|
CSU-CHE 101
|
Hoá Học Đại Cương
|
3
|
|
243
|
CSU-CIE 111
|
Vẽ Kỹ Thuật & CAD
|
3
|
|
244
|
CSU-CIE 260
|
Trắc Địa
|
3
|
|
245
|
CSU-CIE 296
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
246
|
CSU-CIE 378
|
Kết Cấu Thép
|
3
|
|
247
|
CSU-CIE 396
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
248
|
CSU-CIE 426
|
Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép
|
3
|
|
249
|
CSU-CIE 427
|
Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép
|
1
|
|
250
|
CSU-CIE 441
|
Quản Lý Dự Án Xây Dựng
|
3
|
|
251
|
CSU-CIE 447
|
Đồ Án Tốt Nghiệp
|
5
|
|
252
|
CSU-CIE 477
|
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng Lực Trước
|
4
|
|
253
|
CSU-CIE 496
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
254
|
CSU-EE 341
|
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng
|
3
|
|
255
|
CSU-ENG 230
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2
|
2
|
|
256
|
CSU-ENG 302
|
Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 6
|
2
|
|
257
|
CSU-ENG 330
|
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 3
|
2
|
|
258
|
CSU-ENG 402
|
Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 8
|
2
|
|
259
|
CSU-HYD 201
|
Thuỷ Lực
|
3
|
|
260
|
CSU-MEC 201
|
Cơ Lý Thuyết 1
|
3
|
|
261
|
CSU-MEC 212
|
Sức Bền Vật Liệu 2
|
2
|
|
262
|
CSU-MEC 306
|
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
|
4
|
|
263
|
CSU-MEC 316
|
Cơ Học Đất
|
4
|
|
264
|
CSU-MEC 376
|
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
|
3
|
|
265
|
CSU-PHY 306
|
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5)
|
2
|
|
266
|
CSU-PHY 307
|
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7)
|
2
|
|
267
|
CUL 251
|
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
|
3
|
|
268
|
CUL 311
|
Văn Hóa Làng & Du Lịch Bản Làng
|
2
|
|
269
|
CUL 348
|
Thực Tập Nhận Thức
|
1
|
|
270
|
CUL 376
|
Văn Hóa Anh
|
2
|
|
271
|
CUL 378
|
Văn Hóa Mỹ
|
2
|
|
272
|
CUL 398
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
4
|
|
273
|
CUL 399
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
274
|
CUL 416
|
Phong Tục Tập Quán Lễ Hội Việt Nam
|
3
|
|
275
|
CUL 420
|
Văn Hóa Champa
|
2
|
|
276
|
DMS 221
|
CorelDraw & Adobe Illustrator
|
3
|
|
277
|
DMS 231
|
Adobe Photoshop
|
3
|
|
278
|
DMS 271
|
Game Design & Development Studio 1
|
3
|
|
279
|
DMS 296
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
280
|
DMS 344
|
3ds Max
|
2
|
|
281
|
DMS 348
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
2
|
|
282
|
DMS 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
283
|
DMS 371
|
Game Design & Development Studio 2
|
3
|
|
284
|
DMS 396
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
|
285
|
DTE 201
|
Đạo Đức trong Công Việc
|
2
|
|
286
|
DTE 302
|
Kỹ Năng Xin Việc
|
2
|
|
287
|
DTE 353
|
Global Understanding
|
3
|
|
288
|
DTE-ACC 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
289
|
DTE-ARC 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
290
|
DTE-BA 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
291
|
DTE-CIE 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
292
|
DTE-EE 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
293
|
DTE-EVR 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
294
|
DTE-HSS 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
295
|
DTE-HT 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
296
|
DTE-IS 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
297
|
DTE-IT 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
298
|
DTE-LIN 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
299
|
DTE-NUR 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
300
|
DTE-PHM 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
|
301
|
ECL 301
|
Đại Cương Sinh Thái Học
|
2
|
|
302
|
ECL 352
|
Sinh Thái Hải Dương
|
2
|
|
303
|
ECL 420
|
Các Vi Sinh Và Hợp Chất Gây Ô Nhiễm Trong Môi Trường Nước Và Ven Bờ
|
2
|
|
304
|
ECO 151
|
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
|
3
|
|
305
|
ECO 152
|
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
|
3
|
|
306
|
ECO 251
|
Kinh Tế Lượng
|
2
|
|
307
|
ECO 302
|
Kinh Tế Trong Quản Trị
|
2
|
|
308
|
ECO 303
|
Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ
|
2
|
|
309
|
ECO 363
|
Kinh Tế Đối Ngoại Việt Nam
|
2
|
|
310
|
ECO 391
|
Kinh Tế Môi Trường
|
2
|
|
311
|
EE 200
|
Mạch và Linh Kiện Điện Tử
|
3
|
|
312
|
EE 251
|
Kỹ Thuật Điện
|
2
|
|
313
|
EE 252
|
Kỹ Thuật Số
|
3
|
|
314
|
EE 297
|
Đồ án CDIO
|
1
|
|
315
|
EE 302
|
Lý Thuyết Mạch
|
2
|
|
316
|
EE 304
|
Xử Lý Tín Hiệu Số
|