427
|
EVR 434
|
Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí, Tiếng Ồn & Phóng Xạ
|
3
|
|
428
|
FIN 271
|
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1
|
2
|
|
429
|
FIN 272
|
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2
|
2
|
|
430
|
FIN 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
431
|
FIN 301
|
Quản Trị Tài Chính 1
|
3
|
|
432
|
FIN 302
|
Quản Trị Tài Chính 2
|
3
|
|
433
|
FIN 381
|
Tài Chính Nhà Nước (Việt Nam)
|
2
|
|
434
|
FIN 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
435
|
FIN 401
|
Các Tổ Chức Tài Chính
|
3
|
|
436
|
FIN 402
|
Tài Chính Đầu Tư
|
3
|
|
437
|
FIN 403
|
Tài Chính Chứng Khoán
|
3
|
|
438
|
FIN 406
|
Thẩm Định Dự Án Đầu Tư
|
2
|
|
439
|
FIN 441
|
Dự Toán Xây Dựng
|
2
|
|
440
|
FIN 442
|
Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng
|
2
|
|
441
|
FIN 496
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
442
|
FST 313
|
Công Cụ IT cho Kế Toán
|
2
|
|
443
|
FST 342
|
Tin Học trong Xây Dựng
|
3
|
|
444
|
FST 412
|
Kê Khai & Quyết Toán Thuế
|
3
|
|
445
|
FST 414
|
Tổ Chức Công Tác Kế Toán
|
3
|
|
446
|
FST 438
|
Phát Triển Thị Trường Du Lịch Miền Trung
|
3
|
|
447
|
GEO 311
|
Địa Lý Việt Nam
|
3
|
|
448
|
GEO 372
|
Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới
|
3
|
|
449
|
GLY 290
|
Các Quy Trình Chuyển Dịch của Đất
|
2
|
|
450
|
GLY 291
|
Địa Chất Công Trình
|
3
|
|
451
|
HIS 161
|
Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam
|
3
|
|
452
|
HIS 213
|
Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam
|
2
|
|
453
|
HIS 221
|
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
|
2
|
|
454
|
HIS 222
|
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
|
2
|
|
455
|
HIS 314
|
Lịch Sử Quan Hệ Đối Ngoại của Việt Nam
|
2
|
|
456
|
HIS 361
|
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
3
|
|
457
|
HIS 374
|
Lịch Sử Quan Hệ Quốc Tế
|
3
|
|
458
|
HOS 151
|
Tổng Quan Ngành Lưu Trú
|
2
|
|
459
|
HOS 250
|
Tài Nguyên Du Lịch
|
3
|
|
460
|
HOS 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
461
|
HOS 348
|
Thực Tập Nghiệp Vụ
|
5
|
|
462
|
HOS 349
|
Thi Tốt Nghiệp
|
1
|
|
463
|
HOS 361
|
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng
|
3
|
|
464
|
HOS 364
|
Nghiệp Vụ Bàn
|
2
|
|
465
|
HOS 371
|
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn
|
3
|
|
466
|
HOS 374
|
Nghiệp Vụ Buồng Phòng
|
2
|
|
467
|
HOS 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
468
|
HOS 399
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
5
|
|
469
|
HOS 401
|
Quản Trị Nhà Hàng
|
2
|
|
470
|
HOS 403
|
Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn
|
3
|
|
471
|
HOS 408
|
Quản Lý Resorts
|
3
|
|
472
|
HOS 448
|
Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Khách Sạn / Nhà Hàng (3 tháng)
|
5
|
|
473
|
HOS 496
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
474
|
HRM 301
|
Quản Trị Nhân Lực
|
3
|
|
475
|
HRM 303
|
Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch
|
3
|
|
476
|
HYD 201
|
Thủy Lực
|
3
|
|
477
|
HYD 341
|
Cấp Thoát Nước
|
2
|
|
478
|
HYD 391
|
Thủy Văn
|
2
|
|
479
|
HYD 393
|
Kỹ Thuật Xử Lý Nước Cấp
|
3
|
|
480
|
HYD 398
|
Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải
|
3
|
|
481
|
IB 351
|
Thương Mại Quốc Tế
|
3
|
|
482
|
IE 109
|
Các Quá Trình Sản Xuất Cơ Bản (Công Nghệ Môi Trường)
|
2
|
|
483
|
IE 409
|
Các Quy Trình Sản Xuất Sạch
|
2
|
|
484
|
IMN 250
|
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
|
2
|
|
485
|
IMN 324
|
Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn
|
2
|
|
486
|
INR 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
487
|
INR 301
|
Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế
|
2
|
|
488
|
INR 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
489
|
INR 403
|
Phương Pháp Nghiên Cứu Quốc Tế
|
2
|
|
490
|
INR 450
|
Các Vấn Đề Toàn Cầu
|
2
|
|
491
|
INR 496
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
492
|
IS 251
|
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
|
3
|
|
493
|
IS 252
|
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán
|
3
|
|
494
|
IS 253
|
Hệ Thống Thông Tin Du Lịch
|
3
|
|
495
|
IS 301
|
Cơ Sở Dữ Liệu
|
3
|
|
496
|
IS 381
|
Thương Mại Điện Tử
|
3
|
|
497
|
IS 384
|
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET)
|
3
|
|
498
|
IS 401
|
Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu
|
3
|
|
499
|
IS 402
|
Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định
|
3
|
|
500
|
IS 439
|
Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS)
|
3
|
|
501
|
IS 449
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
3
|
|
502
|
ITD 201
|
Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất
|
2
|
|
503
|
ITD 395
|
Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 1
|
2
|
|
504
|
ITD 445
|
Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 3
|
2
|
|
505
|
ITD 446
|
Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 4
|
2
|
|
506
|
JOU 251
|
Cơ Sở Lý Luận Báo Chí
|
2
|
|
507
|
JOU 310
|
Tác Phẩm Báo Chí và Các Thể Loại Báo Chí
|
2
|
|
508
|
JOU 360
|
Lịch Sử Báo Chí (Thế Giới & Việt Nam)
|
2
|
|
509
|
JOU 373
|
Ngôn Ngữ Báo Chí
|
2
|
|
510
|
JOU 386
|
Báo Nói
|
2
|
|
511
|
JOU 387
|
Báo Hình
|
2
|
|
512
|
LAW 201
|
Pháp Luật Đại Cương
|
2
|
|
513
|
LAW 230
|
Luật Hành Chính
|
3
|
|
514
|
LAW 352
|
Luật Pháp Quốc Tế
|
3
|
|
515
|
LAW 362
|
Thuế Nhà Nước
|
2
|
|
516
|
LAW 392
|
Pháp Chế Dược
|
3
|
|
517
|
LAW 403
|
Cơ Sở Luật Kinh Tế
|
3
|
|
518
|
LAW 413
|
Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam)
|
2
|
|
519
|
LIN 150
|
Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học
|
2
|
|
520
|
LIN 251
|
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học
|
3
|
|
521
|
LIN 261
|
Ngữ Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp
|
2
|
|
522
|
LIN 316
|
Cú Pháp Học (trong tiếng Anh)
|
2
|
|
523
|
LIN 422
|
Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh)
|
2
|
|
524
|
LIT 261
|
Văn Học Dân Gian Việt Nam
|
3
|
|
525
|
LIT 301
|
Lý Luận Văn Học 1
|
3
|
|
526
|
LIT 371
|
Văn Học Châu Á
|
3
|
|
527
|
LIT 376
|
Văn Học Anh
|
3
|
|
528
|
LIT 378
|
Văn Học Mỹ
|
3
|
|
529
|
LIT 411
|
Văn Học Việt Nam Đầu Thế Kỷ XX đến 1945
|
2
|
|
530
|
MCC 351
|
Dược Liệu 1
|
3
|
|
531
|
MCH 250
|
Sản & Nhi Cơ Sở
|
2
|
|
532
|
MEC 201
|
Cơ Lý Thuyết 1
|
2
|
|
533
|
MEC 211
|
Sức Bền Vật Liệu 1
|
3
|
|
534
|
MEC 212
|
Sức Bền Vật Liệu 2
|
2
|
|
535
|
MEC 305
|
Cơ Học Kết Cấu
|