644
|
PSU-HOS 151
|
Tổng Quan Ngành Lưu Trú
|
2
|
|
645
|
PSU-HOS 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
646
|
PSU-HOS 361
|
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng
|
3
|
|
647
|
PSU-HOS 364
|
Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống
|
3
|
|
648
|
PSU-HOS 371
|
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn
|
3
|
|
649
|
PSU-HOS 374
|
Nghiệp Vụ Khách Sạn
|
3
|
|
650
|
PSU-HOS 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
651
|
PSU-HRM 301
|
Quản Trị Nhân Lực
|
3
|
|
652
|
PSU-IB 351
|
Thương Mại Quốc Tế
|
3
|
|
653
|
PSU-IS 253
|
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý trong Du Lịch
|
3
|
|
654
|
PSU-MGO 301
|
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất
|
3
|
|
655
|
PSU-MGT 201
|
Quản Trị Học
|
2
|
|
656
|
PSU-MGT 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
657
|
PSU-MGT 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
658
|
PSU-MGT 403
|
Quản Trị Chiến Lược
|
3
|
|
659
|
PSU-MKT 251
|
Tiếp Thị Căn Bản
|
3
|
|
660
|
PSU-MKT 364
|
Quảng Cáo & Chiêu Thị
|
3
|
|
661
|
PSU-MKT 403
|
Điều Nghiên Tiếp Thị
|
3
|
|
662
|
PSU-OB 403
|
Nghệ Thuật Lãnh Đạo
|
2
|
|
663
|
PSY 111
|
Nguyên Lý Thị Giác
|
2
|
|
664
|
PSY 151
|
Đại Cương Tâm Lý Học
|
3
|
|
665
|
PTH 350
|
Bệnh Lý Học
|
3
|
|
666
|
REM 400
|
Phục Hồi Chức Năng
|
2
|
|
667
|
SCM 400
|
Quản Trị Kênh Phân Phối
|
3
|
|
668
|
SE 445
|
Tích Hợp Hệ Thống
|
3
|
|
669
|
SOC 151
|
Đại Cương Xã Hội Học
|
3
|
|
670
|
SPM 300
|
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
|
1
|
|
671
|
SPM 302
|
Dịch Tể Học
|
2
|
|
672
|
SPM 413
|
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia
|
1
|
|
673
|
STA 151
|
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán
|
3
|
|
674
|
STA 271
|
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS)
|
2
|
|
675
|
STA 277
|
Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường
|
3
|
|
676
|
STA 423
|
Phân Tích Thống Kê Du Lịch
|
3
|
|
677
|
THR 391
|
Kỹ Thuật Truyền Nhiệt & Chuyển Khối
|
2
|
|
678
|
TOU 151
|
Tổng Quan Du Lịch
|
2
|
|
679
|
TOU 296
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
680
|
TOU 364
|
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch
|
3
|
|
681
|
TOU 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
682
|
TOU 399
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
5
|
|
683
|
TOU 404
|
Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành
|
3
|
|
684
|
TOU 405
|
Quản Trị Vận Chuyển Khách Du Lịch
|
2
|
|
685
|
TOU 411
|
Quản Trị Sự Kiện
|
2
|
|
686
|
TOU 431
|
Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam
|
2
|
|
687
|
TOU 448
|
Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Công Ty Lữ Hành / Đại Lý Lữ Hành (3 tháng)
|
5
|
|
688
|
TOU 496
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
|
689
|
TOX 301
|
Căn Bản về Độc Học
|
2
|
|
690
|
TOX 423
|
Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn
|
3
|
|
691
|
VIE 370
|
Chữ Hán và Hán Việt
|
3
|
|