2009
|
SX thử
|
phía Nam
|
412/QĐ-TT-CLT
|
21/10/2009
|
466
|
Lúa lai
|
LS1
|
Công ty TNHH GCT Vạn Thiên, Quảng Tây, TQ
|
2009
|
SX thử
|
TDMNPB
|
90/QĐ-TT-CLT
|
10/4/2009
|
467
|
Lúa lai
|
XL94017
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
2009
|
SX thử
|
vụ ĐX, HT vùng DHNTB, Tây Nguyên và ĐBSCL
|
90/QĐ-TT-CLT
|
10/4/2009
|
468
|
Lúa lai
|
Bắc Nhị ưu 15 (Bức ưu 025)
|
Công ty TNHH GCT Việt Lương, tỉnh Quảng Tây, TQ
|
2009
|
SX thử
|
vụ Mùa phía Bắc
|
111/QĐ-TT-CLT
|
27/4/2009
|
469
|
Lúa lai
|
Lỳa lai 3 dòng Nam dương 99
|
Công ty TNHH Nam Dương
|
2009
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn, Mùa sớm Phía Bắc
|
424/QĐ-TT-CLT
|
2/11/2009
|
470
|
Lúa lai
|
Thái Nguyên ưu 9
|
Công ty cổ phần KHKT sinh vật Thái nguyên Vũ Đại, TQ
|
2009
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn, Mùa sớm tại các tỉnh phía Bắc
|
31/QĐ-TT-CLT
|
17/2/2009
|
471
|
Lúa lai
|
Thái nguyên ưu 16
|
Công ty cổ phần KHKT sinh vật Thái nguyên Vũ Đại, TQ
|
2009
|
SX thử
|
vụ xuân muộn, Mùa sớm vă HT phía Bắc
|
31/QĐ-TT-CLT
|
17/2/2009
|
472
|
Lúa lai
|
CT16 (Nhị ưu 718)
|
Viện Sinh học Nông nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2009
|
SX thử
|
vụ Xuân tại phía Bắc
|
556/QĐ-TT-CLT
|
28/12/2009
|
473
|
Lúa thuần
|
OM6162
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
474
|
Lúa thuần
|
MTL499
|
Viện NCPT ĐBSCL, Trường ĐH Cần Thơ
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
157/QĐ-TT-CLT
|
17/02/2009
|
475
|
Lúa thuần
|
OM5472
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
476
|
Lúa thuần
|
OM6161
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
477
|
Lúa thuần
|
OM5628
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
478
|
Lúa thuần
|
OM5625
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
479
|
Lúa thuần
|
OM1350
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
480
|
Lúa thuần
|
OM2496
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
481
|
Lúa thuần
|
HĐ1
|
Viện NCPT ĐBSCL, Trường ĐH Cần Thơ
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
482
|
Lúa thuần
|
OM4088
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
SX thử
|
miền Nam
|
197/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
483
|
Lúa thuần
|
T10
|
Viện CLT & CTP
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
157/QĐ-TT-CLT
|
17/2/2009
|
484
|
Lúa thuần
|
SL12
|
Viện Di truyền NN
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
157/QĐ-TT-CLT
|
17/2/2009
|
485
|
Lúa thuần
|
Nàng Xuân
|
Công ty cổ phần NN Nhiệt Đới
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
304/QĐ-TT-CLT
|
18/8/2009
|
486
|
Lúa thuần
|
QR1
|
Viện Di truyền NN; Công ty TNHH VTNN Hồng Quang và nhóm tác giả DA 15
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
458/QĐ-TT-CLT
|
25/11/1009
|
487
|
Lúa thuần
|
Nông Lâm 7
|
Phạn Văn Ngọc, Trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
458/QĐ-TT-CLT
|
25/11/1009
|
488
|
Lúa thuần
|
ĐT 34
|
Công ty cổ phần GCT Quảng Ninh
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc, DHNTB
|
304/QĐ-TT-CLT
|
18/8/2009
|
489
|
Lúa thuần
|
ĐT 36
|
Công ty cổ phần GCT Quảng Ninh
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc, DHNTB
|
304/QĐ-TT-CLT
|
18/8/2009
|
490
|
Ngô
|
Ngô lai B21
|
Công ty TNHH Bioseed
|
2009
|
SX thử
|
|
398/QĐ-TT-CLT
|
15/10/2009
|
491
|
Ngô
|
Ngô lai MB69
|
Công ty cổ phần GCT miền Bắc
|
2009
|
SX thử
|
phía Bắc
|
161/QĐ-TT-CLT
|
4/6/2009
|
492
|
Ngô
|
Ngô nếp lai số 1
|
Viện nghiên cứu Ngô
|
2009
|
SX thử
|
phía Bắc
|
161/QĐ-TT-CLT
|
4/6/2009
|
493
|
Ngô
|
Ngô lai LVN66
|
Viện nghiên cứu Ngô
|
2009
|
SX thử
|
phía Bắc
|
161/QĐ-TT-CLT
|
4/6/2009
|
494
|
Cà chua thuần
|
C155
|
Viện Di truyền NN; Dự án DA15
|
2010
|
Chính thức
|
ĐBSH
|
632/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2010
|
495
|
Cà chua thuần
|
DT28
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc, DHNTB, TN
|
78/QĐ-TT-CLT
|
8/4/2010
|
496
|
Cỏ
|
Sweet Jumbo
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
312/QĐ-TT-CLT
|
30/8/2010
|
497
|
Cỏ
|
CFSH 30
|
Công ty TNHH DVTM Minh Đăng
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
430/QĐ-TT-CLT
|
20/10/2010
|
498
|
Cỏ
|
CSSH 45
|
Công ty TNHH DVTM Minh Đăng
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
430/QĐ-TT-CLT
|
20/10/2010
|
499
|
Cỏ
|
CFPM 101
|
Công ty TNHH DVTM Minh Đăng
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
430/QĐ-TT-CLT
|
20/10/2010
|
500
|
Đậu tương rau
|
HL 203
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2010
|
Chính thức
|
ĐNB, TN, ĐBSCL
|
359/QĐ-TT-CLT
|
20/9/2010
|
501
|
Lúa lai
|
HYT100
|
Trung tâm NC và PT lúa lai, Viện CLT & CTP
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc, DHNTB & TN
|
78/QĐ-TT-CLT
|
8/4/2010
|
502
|
Lúa lai
|
Đại dương 1
|
Công ty TNHH giống nghiệp Khoa Thụy, Viện KHNN TX, TQ
|
2010
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
277/QĐ-TT-CLT
|
9/8/2010
|
503
|
Lúa lai
|
XL 94017
|
Công ty Bayer Việt Nam
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
409/QĐ-TT-CLT
|
8/10/2010
|
504
|
Lúa lai
|
D ưu 725
|
Công ty TNHH GCT Quốc Hào, TX, TQ
|
2010
|
Chính thức
|
vụ Xuân tại các tỉnh phía Bắc, vụ HT, Mùa sớm tại các tỉnh BTB
|
219/QĐ-TT-CLT
|
6/7/2010
|
505
|
Lúa lai
|
Nam dương 99
|
Công ty TNHH Nam Dương
|
2010
|
Chính thức
|
vụ Xuân muộn, Mùa sớm tại các tỉnh phía Bắc
|
431/QĐ-TT-CLT
|
22/10/2010
|
506
|
Lúa lai
|
Nghi hương 305
|
Công ty TNHH PTNN Trường Giang
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc và Nam Trung bộ
|
451/QĐ-TT-CLT
|
2/11/2010
|
507
|
Lúa lai
|
Thái xuyên 111
|
Công ty TNHH NN Công nghệ cao, Trường ĐH Nông nghiệp TX, TQ
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
451/QĐ-TT-CLT
|
2/11/2010
|
508
|
Lúa lai
|
Đắc ưu 11
|
Công ty Đắc Nguyệt, TX, TQ
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
502/QĐ-TT-CLT
|
22/11/2010
|
509
|
Lúa lai
|
PHB71
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
510
|
Lúa lai
|
D ưu 6511
|
Công ty TNHH GCT Thịnh Dụ, TX, TQ
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
643/QĐ-TT-CLT
|
30/12/2010
|
511
|
Lúa lai
|
Dương quang 18
|
Công ty TNHH GCT Dương Quang, Thành Đô, TX, TQ
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc, DHNTB & TN
|
643/QĐ-TT-CLT
|
30/12/2010
|
512
|
Lúa thuần
|
OM 4218
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
513
|
Lúa thuần
|
OM 5472
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
514
|
Lúa thuần
|
OM 4088
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
515
|
Lúa thuần
|
OM 6161 (HG2)
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
05/11/2010
|
516
|
Lúa thuần
|
OM 6162
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
517
|
Lúa thuần
|
ML 202
|
Trung tâm GCT Bình thuận
|
2010
|
Chính thức
|
Phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
518
|
Lúa thuần
|
Nàng Xuân
|
Công ty NN Nhiệt Đới
|
2010
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
417/QĐ-TT-CLT
|
15/10/2010
|
519
|
Lúa thuần
|
Nếp lang Liêu
|
Công ty NN Nhiệt Đới
|
2010
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
417/QĐ-TT-CLT
|
15/10/2010
|
520
|
Lúa thuần
|
DT 37
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
Chính thức
|
ĐBSH
|
166/QĐ-TT-CLT
|
31/05/2010
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |