SX thử
vụ xuân, mùa tại các tỉnh phía Bắc và vụ ĐX ở Tây nguyên
|
293/QĐ-TT
|
|
410
|
Lúa lai
|
D.ưu 6511
|
Công ty Thịnh Dụ, TQ; Công ty cổ phần GCT Bắc Ninh
|
2008
|
SX thử
|
vụ Xuân,Mùa tại các tỉnh phía Bắc
|
155/TT
|
9/7/2008
|
411
|
Lúa thuần
|
OM4900
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
155/TT
|
9/7/2008
|
412
|
Lúa thuần
|
OM 5199
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
27/TT
|
21/2/08
|
413
|
Lúa thuần
|
OM 6561-12
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
27/TT
|
21/2/08
|
414
|
Lúa thuần
|
OM 4059
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
27/TT
|
21/2/08
|
415
|
Lúa thuần
|
OM 5636
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
27/TT
|
21/2/08
|
416
|
Lúa thuần
|
OM 6073
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
27/TT
|
21/2/08
|
417
|
Lúa thuần
|
OM 4668
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
27/TT
|
21/2/08
|
418
|
Lúa thuần
|
LC93-4
|
Viện BVTV
|
2008
|
SX thử
|
MNPB, MT & TN
|
155/TT
|
9/7/2008
|
419
|
Lúa thuần
|
Nếp N98
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
193/TT
|
26/8/08
|
420
|
Lúa thuần
|
BM202
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc và DHNTB
|
193/TT
|
26/8/08
|
421
|
Lúa thuần
|
BT1 (QT2)
|
Viện KHKTNN Bắc Trung Bộ
|
2008
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại BTB
|
27/TT
|
21/2/08
|
422
|
Lúa thuần
|
Vật tư NN 1
|
Công ty cổ phần tổng công ty VTNN Nghệ An
|
2008
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại BTB
|
193/TT
|
26/8/08
|
423
|
Lúa lai
|
Kim ưu 725
|
Công ty TNHH Quốc Hào, TX, TQ
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Bắc
|
233/QĐ-TT-CLT
|
29/6/2009
|
424
|
Lúa lai
|
Bắc ưu 903 KBL
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2009
|
Chính thức
|
Các tỉnh phía Bắc
|
89/QĐ-TT-CLT
|
10/4/2009
|
425
|
Lúa lai
|
N ưu 69
|
Trung tâm Khai thác KHKT lúa lai Nội Giang, TQ và Công ty Đắc Nguyệt - TX - TQ
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Bắc , MTrung
|
89/QĐ-TT-CLT
|
10/4/2009
|
426
|
Lúa lai
|
PHB71
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2009
|
Chính thức
|
ĐBSCL vă ĐNB
|
346/QĐ-TT-CLT
|
14/9/2009
|
427
|
Lúa lai
|
Nhị ưu 986
|
Công ty cổ phần GCT Nghệ An; Công ty cổ phần GCT Thanh Hóa
|
2009
|
Chính thức
|
Bắc trung Bộ
|
381/QĐ-TT-CLT
|
5/10/2009
|
428
|
Lúa lai
|
Bio 404
|
Công ty TNHH Bioseed
|
2009
|
Chính thức
|
XM, HT, MS tại phía Bắc, ĐX, HT DHNTB vă TN
|
399/QĐ-TT-CLT
|
15/10/2009
|
429
|
Lúa lai
|
PAC 807
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Nam
|
411- 21/10/2009
|
|
430
|
Lúa lai
|
Nhị ưu 725
|
Viện KHKTNN Bắc Trung Bộ
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Bắc, DHNTB
|
417/QĐ-TT-CLT
|
27/10/2009
|
431
|
Lúa lai
|
LS1
|
Công ty TNHH GCT Vạn Thiêm, Quảng Tây, TQ
|
2009
|
Chính thức
|
TDMNPB
|
539/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2009
|
432
|
Lúa lai
|
TH3-5
|
Viện Sinh học Nông nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Bắc
|
539/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2009
|
433
|
Lúa lai
|
Thiên Nguyên ưu 16
|
Công ty cổ phần KHKT sinh vật Thái nguyên Vũ Đại, TQ
|
2009
|
Chính thức
|
vụ Xuânn muộn, mùa sớm vă Hè Thu phía Bắc
|
482/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2009
|
434
|
Lúa lai
|
CNR5104
|
Công ty TNHH NN Công nghệ cao Xuyên Nông - Trường ĐH Nông nghiệp TX, TQ
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Bắc
|
482/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2009
|
435
|
Lúa thuần
|
OM4900
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
Chính thức
|
ĐBSCL
|
198/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
436
|
Lúa thuần
|
OM4059
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
Chính thức
|
ĐBSCL
|
198/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
437
|
Lúa thuần
|
OM6073
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
Chính thức
|
ĐBSCL
|
198/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
438
|
Lúa thuần
|
OM6561-12
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
Chính thức
|
ĐBSCL
|
198/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
439
|
Lúa thuần
|
OM5199-1
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2009
|
Chính thức
|
ĐBSCL
|
198/QĐ-TT-CLT
|
18/6/2009
|
440
|
Lúa thuần
|
ĐN20
|
Trung tâm Khảo nghiệm GCT Hải Dương
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Bắc
|
303/QĐ-TT-CLT
|
18/8/2009
|
441
|
Ngô
|
Ngô lai HN45
|
Công ty cổ phần GCT Trung Ương
|
2009
|
Chính thức
|
|
482/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2009
|
442
|
Ngô
|
Ngô lai NK6654
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2009
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
279/QĐ-TT-CLT
|
30/7/2009
|
443
|
Ngô
|
Ngô lai HK4
|
Công ty cổ phần VTKTNN Bắc Giang
|
2009
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
317/QĐ-TT-CLT
|
3/9/2009
|
444
|
Ngô
|
Ngô lai NK72
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Nam
|
103/QĐ-TT-CLT
|
15/4/2009
|
445
|
Ngô
|
Ngô nếp Victory 924
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Nam
|
351/QĐ-TT-CLT
|
21/9/2009
|
446
|
Ngô
|
Ngô nếp thơm dẻo 926
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
2009
|
Chính thức
|
Phía Nam
|
351/QĐ-TT-CLT
|
21/9/2009
|
447
|
Ngô đường
|
Golden Sweeter 93
|
VP đại diện - Công ty Monsanto Thái Lan
|
2009
|
Chính thức
|
cả nước
|
317/QĐ-TT-CLT
|
3/9/2009
|
448
|
Ngô lai
|
SSC131
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2009
|
Chính thức
|
cả nước
|
157/QĐ-TT-CLT
|
17/2/2009
|
449
|
Ngô lai
|
CP333
|
Công ty TNHH Hạt giống CP Việt Nam
|
2009
|
Chính thức
|
cả nước
|
162/QĐ-TT-CLT
|
4/6/2009
|
450
|
Ngô lai
|
Pioneer brand 30K95
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2009
|
Chính thức
|
cả nước
|
351/QĐ-TT-CLT
|
21/9/2009
|
451
|
Ngô lai
|
DK9901
|
VP đại diện - Công ty Monsanto Thái Lan
|
2009
|
Chính thức
|
cả nước
|
399/QĐ-TT-CLT
|
15/10/2009
|
452
|
Ngô nếp
|
King 80
|
VP đại diện - Công ty Monsanto Thái Lan
|
2009
|
Chính thức
|
cả nước
|
317/QĐ-TT-CLT
|
3/9/2009
|
453
|
Ngô nếp
|
Milky 36
|
VP đại diện - Công ty Monsanto Thái Lan
|
2009
|
Chính thức
|
cả nước
|
398/QĐ-TT-CLT
|
15/10/2009
|
454
|
Lúa lai
|
BJ99-11
|
Công ty TNHH Bioseed
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSCL
|
304/QĐ-TT-CLT
|
18/8/2009
|
455
|
Lúa lai
|
Du ưu 600
|
Công ty TNHH Trung Nông, Trùng Khánh, TQ
|
2009
|
SX thử
|
ĐBSH vă MNPB
|
234/QĐ-TT-CLT
|
29/6/2009
|
456
|
Lúa lai
|
LC25
|
Trung tâm giống NLN Lào Cai; Công ty TNHH giống Lục Đan, TX, TQ
|
2009
|
SX thử
|
ĐX, Mùa phía Bắc
|
115/QĐ-TT-CLT
|
6/5/2009
|
457
|
Lúa lai
|
CNR02
|
Trường ĐH Nông nghiệp TX, TQ
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
90/QĐ-TT-CLT
|
10/4/2009
|
458
|
Lúa lai
|
Phú ưu số 2
|
Công ty Trung Chính, TQ
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
90/QĐ-TT-CLT
|
10/4/2009
|
459
|
Lúa lai
|
Cương ưu 725
|
Công ty Quốc Hào, TX, TQ
|
2009
|
SX thử
|
phía Bắc
|
234/QĐ-TT-CLT
|
29/6/2009
|
460
|
Lúa lai
|
Thụy hương 308
|
Công ty cổ phần GCT Trung Ương
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
458/QĐ-TT-CLT
|
25/11/2009
|
461
|
Lúa lai
|
Đắc ưu 11
|
Công ty Đắc Nguyệt, TX, TQ
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
458/QĐ-TT-CLT
|
25/11/2009
|
462
|
Lúa lai
|
LC212
|
Trung tâm giống NLN Lào Cai
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
556/QĐ-TT-CLT
|
28/12/2009
|
463
|
Lúa lai
|
LC270
|
Trung tâm giống NLN Lào Cai
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc
|
556/QĐ-TT-CLT
|
28/12/2009
|
464
|
Lúa lai
|
Nghi hương 305
|
Công ty TNHH PTNN Trường Giang
|
2009
|
SX thử
|
Phía Bắc, NTB
|
367/QĐ-TT-CLT
|
28/9/2009
|
465
|
Lúa lai
|
HR182
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |