521
|
Lúa thuần
|
PD2
|
Trường ĐH Sư phạm 2; Viện Di truyền NN
|
2010
|
Chính thức
|
Đồng bằng, trung du BB
|
277/QĐ-TT-CLT
|
09/08/2010
|
522
|
Lúa thuần
|
DT22
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
605/QĐ-TT-CLT
|
13/12/2010
|
523
|
Lúa thuần
|
ĐS1
|
Nhóm tác giả Viện Di truyền NN, Dự án DA 15
|
2010
|
Chính thức
|
ĐBSH và TDMNPB
|
632/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2010
|
524
|
Lúa thuần
|
HĐ1
|
Viện NCPT ĐBSCL, Trường ĐH Cần Thơ
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
630/QĐ-TT-CLT
|
23/12/2010
|
525
|
Ngô
|
LVN14
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
158/QĐ-TT-CLT
|
28/5/2010
|
526
|
Ngô
|
B 21
|
Công ty TNHH Bioseed
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
527
|
Ngô
|
SSC 586
|
Công ty cổ phần GCT Miền Nam
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
528
|
Ngô
|
SSC 557
|
Công ty cổ phần GCT Miền Nam
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
529
|
Ngô
|
DK 9955
|
VP đại diện - Công ty Monsanto Thái Lan
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
530
|
Ngô
|
Pioneer Brand 30 B80
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
531
|
Ngô
|
Pioneer Brand 30N34
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
532
|
Ngô
|
Nếp lai SD 268
|
Công ty liên doanh giống Đông Tây, TP HCM
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
533
|
Ngô
|
V-118
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2010
|
Chính thức
|
ĐNB & TN
|
271/QĐ-TT-CLT
|
3/8/2010
|
534
|
Ngô
|
MB69
|
Công ty cổ phần GCT miền Bắc
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
67/QĐ-TT-CLT
|
31/3/2010
|
535
|
Ngô
|
LVN 885
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
416/QĐ-TT-CLT
|
13/10/2010
|
536
|
Ngô
|
Đường lai 10
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
416/QĐ-TT-CLT
|
13/10/2010
|
537
|
Ngô
|
LVN 68
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
Chính thức
|
phía Nam
|
416/QĐ-TT-CLT
|
13/10/2010
|
538
|
Ngô lai
|
LVN61
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
158/QĐ-TT-CLT
|
28/5/2010
|
539
|
Ngô nếp
|
Bạch Ngọc
|
Công ty TNHH SX và TM Lương Nang
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
50/QĐ-TT-CLT
|
15/3/2010
|
540
|
Ngô nếp
|
Wax 48
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
50/QĐ-TT-CLT
|
15/3/2010
|
541
|
Ngô nếp
|
Milky 36
|
Công ty Monsanto Thai Lan
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
188/QĐ-TT-CLT
|
8/6/2010
|
542
|
Sắn
|
Sắn KM 140
|
Viện KHKTNN miền Nam, Trung tâm NN nhiệt đới Quốc tế
|
2010
|
Chính thức
|
cả nước
|
359/QĐ-TT-CLT
|
20/9/2010
|
543
|
Cỏ
|
Superdan
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
312/QĐ-TT-CLT
|
30/8/2010
|
544
|
Dong riềng
|
Dong riềng DR1
|
Trung tâm NC và PTCCC, Viện CLT & CTP, Phòng NN huyện Bình Liêu, Quảng Ninh
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
545
|
Dưa bở
|
Dưa bở vàng thơm số 1
|
Viện CLT & CTP
|
2010
|
SX thử
|
ĐBSH
|
632/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2010
|
546
|
Dưa chuột lai
|
CV209
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
89/QĐ-TT-CLT
|
16/4/2010
|
547
|
Hoa cúc
|
VCM-1
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
SX thử
|
ĐBSH
|
235/QĐ-TT-CLT
|
15/7/2010
|
548
|
Hoa cúc
|
CN07-6
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2010
|
SX thử
|
ĐBSH
|
458/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
549
|
Hoa hồng
|
HN9
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
SX thử
|
|
235/QĐ-TT-CLT
|
15/7/2010
|
550
|
Hoa lan hồ điệp
|
LVR2
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2010
|
SX thử
|
ĐBSH
|
458/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
551
|
Hoa lan hồ điệp
|
LVR4
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2010
|
SX thử
|
ĐBSH
|
458/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
552
|
Khoai lang
|
Khoai lang rau VĐ1
|
Trung tâm NC và PTCCC, Viện CLT & CTP
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
553
|
Khoai môn
|
Khoai sáp MDH.01
|
Viện KHKTNN DHNTB, Trung tâm TNTV, Viện KHNN Việt Nam, huyện Sơn Hóa, tỉnh Phú Yên
|
2010
|
SX thử
|
DHNTB,TN
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
554
|
Lúa lai
|
Hoa ưu số 2
|
Công ty TNHH Hoa Long, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn và Mùa sớm tại cừc tỉnh MNPB
|
409/QĐ-TT-CLT
|
8/10/2010
|
555
|
Lúa lai
|
VT404
|
Công ty khai phát NN Viên Thị (Viên Long Binh), TQ
|
2010
|
SX thử
|
vụ xuân muộn, Mùa sớm, HT tại phía Bắc, vụ ĐX và HT tại phía Nam
|
424/QĐ-TT-CLT
|
19/10/2010
|
556
|
Lúa lai
|
Thái Xuyên 111
|
Công ty TNHH NNCNC - Trường ĐH Nông nghiệp, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
166/QĐ-TT-CLT
|
5/2/2010
|
557
|
Lúa lai
|
SL8H
|
Tập đoàn SL - Agritech - Philippines
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
89/QĐ-TT-CLT
|
16/4/2010
|
558
|
Lúa lai
|
HYT 108
|
Trung tâm NC và PT lúa lai, Viện CLT & CTP
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
605/QĐ-TT-CLT
|
13/12/2010
|
559
|
Lúa lai
|
Nam ưu 603
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
632/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2010
|
560
|
Lúa lai
|
Thịnh Dụ 11 (nghi hương 3003)
|
Công ty TNHH GCT Thịnh Dụ, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
643/QĐ-TT-CLT
|
30/12/2010
|
561
|
Lúa lai
|
Việt Lai 50
|
Viện Nghiên cứu lúa, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
643/QĐ-TT-CLT
|
30/12/2010
|
562
|
Lúa lai
|
TH8-3
|
Viện Nghiên cứu lúa, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
632/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2010
|
563
|
Lúa lai
|
N ưu 89
|
Công ty Đắc Nguyệt, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
632/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2010
|
564
|
Lúa lai
|
LHD6
|
Viện CLT & CTP
|
2010
|
SX thử
|
phớa Bắc
|
166/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2010
|
565
|
Lúa lai
|
D ưu 177
|
Viện KHNN tỉnh Tứ Xuyên - TQ
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn tại các tỉnh phía Bắc
|
89/QĐ-TT-CLT
|
16/4/2010
|
566
|
Lúa lai
|
Nam ưu 604
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn tại phía Bắc, vụ Mùa tại TDMNPB, vụ Hè Thu ở các tỉnh BTB
|
166/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2010
|
567
|
Lúa lai
|
Thịnh dụ số 4
|
Công ty TNHH GCT Thịnh Dụ, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn và Mùa sớm tại các tỉnh phía Bắc
|
451/QĐ-TT-CLT
|
2/11/2010
|
568
|
Lúa lai
|
CNR 6206
|
Công ty TNHH NNCNC - Trường ĐH Nông nghiệp, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn và Mùa sớm tại phía Bắc; vụ ĐX và HT tại các tỉnh NTB
|
451/QĐ-TT-CLT
|
2/11/2010
|
569
|
Lúa lai
|
C ưu đa hệ số 1
|
Công ty GCT Tây Khoa, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn và Mùa sớm tại tại tỉnh phía Bắc
|
409/QĐ-TT-CLT
|
8/10/2010
|
570
|
Lúa lai
|
Thanh ưu 3
|
Trung tâm NCUDKHKTNN Thanh Hóa
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân muộn và Mùa sớm, HT tại phía Bắc
|
456/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
571
|
Lúa lai
|
Đại dương 8
|
Công ty TNHH Thục Hưng, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
vụ Xuân tại các tỉnh phía Bắc
|
409/QĐ-TT-CLT
|
8/10/2010
|
572
|
Lúa lai
|
Hòa gia 8
|
Công ty TNHH giống nông nghiệp Hòa Gia, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
Xuân muộn, Mùa sớm tại phía Bắc
|
423/QĐ-TT-CLT
|
19/10/2010
|
573
|
Lúa lai
|
QH5
|
Công ty Quốc Hào, TX, TQ
|
2010
|
SX thử
|
Xuân muộn, Mùa sớm, HT tại phía Bắc; các tỉnh DHNTB & TN
|
423/QĐ-TT-CLT
|
19/10/2010
|
574
|
Lúa thuần
|
Nàng hoa 9
|
Công ty TNHH Hạt giống Tân Nang
|
2010
|
SX thử
|
các tỉnh Nam bộ
|
213/QĐ-TT-CLT
|
1/07/2010
|
575
|
Lúa thuần
|
Q. Nam 1
|
Chi cục BVTV tỉnh Quảng Nam
|
2010
|
SX thử
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |