Sản xuất thử vụ Hè Thu- vùng BTB
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
354
|
Lúa lai
|
D ưu 363
|
Công ty DVNN Trọng Tín
|
2007
|
SX thử
|
vụ ĐX ở MB và vụ Mùa MNPB
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
355
|
Lúa lai
|
Nhị ưu 86B
|
Công ty cổ phần GCT Trung Ương
|
2007
|
SX thử
|
vụ ĐX ở MB và HT ở BTB và vụ Mùa MNPB
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
356
|
Lúa thuần
|
Nếp ĐN20
|
Trung tâm Khảo nghiệm GCT Hải Dương
|
2007
|
SX thử
|
CN chính thức tại các tỉnh Miền Bắc
|
402/QĐ-TT-CLT
|
12/2/2007
|
357
|
Lúa thuần
|
CL9
|
Viện Di truyền NN
|
2007
|
SX thử
|
CN sản xuất thử tại các tỉnh miền Bắc
|
402/QĐ-TT-CLT
|
12/2/2007
|
358
|
Lúa thuần
|
DT38
|
Viện Di truyền NN
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử 1số tỉnh ĐBBB vă DHNTB
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
359
|
Lúa thuần
|
OM2008
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh ĐBSCL
|
1183/QĐ-TT-CLT
|
3/5/2007
|
360
|
Lúa thuần
|
OM5930
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh ĐBSCL
|
1183/QĐ-TT-CLT
|
3/5/2007
|
361
|
Lúa thuần
|
OM5239
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh ĐBSCL
|
1183/QĐ-TT-CLT
|
3/5/2007
|
362
|
Lúa thuần
|
BC15
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh phía Bắc và DHNTB
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
363
|
Lúa thuần
|
MTL392
|
Viện NCPT ĐBSCL, Trường ĐH Cần Thơ
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại ĐBSCL
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
364
|
Lúa thuần
|
MTL384
|
Viện NCPT ĐBSCL, Trường ĐH Cần Thơ
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại ĐBSCL
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
365
|
Ngô
|
HK4
|
Công ty cổ phần VTKTNN Bắc Giang
|
2007
|
SX thử
|
phía Bắc
|
402/QĐ-TT-CLT
|
12/2/2007
|
366
|
Ngô
|
30Y87
|
Công ty TNHH Dupont Việt Nam
|
2007
|
SX thử
|
cả nước
|
2257/QĐ-TT-CLT
|
8/8/2007
|
367
|
Ngô
|
30D55
|
Công ty TNHH Dupont Việt Nam
|
2007
|
SX thử
|
cả nước
|
2257/QĐ-TT-CLT
|
8/8/2007
|
368
|
Ngô
|
Bạch Ngọc
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lương Nông
|
2007
|
SX thử
|
cả nước
|
2257/QĐ-TT-CLT
|
8/8/2007
|
369
|
Ngô
|
LVN 885
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2007
|
SX thử
|
phía Bắc, TN
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
370
|
Ngô
|
VN 112
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2007
|
SX thử
|
phía Nam
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/07
|
371
|
Ngô
|
SSC 2095
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2007
|
SX thử
|
phía Nam
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/07
|
372
|
Ngô
|
LVN- 14
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2007
|
SX thử
|
cả nước
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
373
|
Ngô
|
LVN 61
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2007
|
SX thử
|
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
374
|
Ngô
|
NK67
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2007
|
SX thử
|
phía Nam
|
1183/QĐ-TT-CLT
|
3/5/2007
|
375
|
Ngô
|
Bioseed 06 (B06)
|
Xí nghiệp Hạt giống lai Bioseed
|
2007
|
SX thử
|
phía Nam, MNPB, BTB
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
376
|
Sắn
|
KN 140
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2007
|
SX thử
|
cả nước
|
3468/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2007
|
377
|
Bí xanh
|
Bí xanh số 1
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
Chính thức
|
ĐBSH
|
191/QĐ-TT-CLT
|
26/8/08
|
378
|
Cà chua lai
|
VT3
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
Chính thức
|
ĐBSH
|
691
|
4/3/2008
|
379
|
Dưa chuột
|
PC4
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
Chính thức
|
ĐBSH
|
691
|
4/3/2008
|
380
|
Dưa hấu
|
An Tiêm 103
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2008
|
Chính thức
|
|
691
|
4/3/2008
|
381
|
Lúa lai
|
TH 3-4
|
Viện Sinh học Nông nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
691/BNN
|
04/3/08
|
382
|
Lúa lai
|
B-Te1
|
Công ty Bayer Việt Nam
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
56/TT
|
14/3/08
|
383
|
Lúa lai
|
Việt lai 24
|
Viện Nghiên cứu lúa, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
88/TT
|
22/4/08
|
384
|
Lúa lai
|
HC1
|
Công ty cổ phần GCT Trung Ương
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
154/TT
|
9/7/2008
|
385
|
Lúa lai
|
Q. ưu số 6
|
Công ty cổ phần tổng công ty VTNN Nghệ An
|
2008
|
Chính thức
|
Chính thức tai BTB
|
191/TT
|
26/8/08
|
386
|
Lúa lai
|
Phú ưu 978
|
Công ty Trung Chính, TQ
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc vụ xuân muộn, hè thu, mùa sớm
|
329/QĐ-TT
|
|
387
|
Lúa lai
|
Nhị ưu 86B
|
Công ty Thịnh Dụ, TQ; Công ty cổ phần GCT Trung Ương
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
252/QĐ-TT
|
|
388
|
Lúa lai
|
Phú ưu số 1
|
Công ty Trung Chính, TQ; Công ty TNHH VTNN Hồng Quang
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
216/QĐ-TT
|
|
389
|
Lúa lai
|
Thục hưng 6
|
Công ty TNHH đầu tư thương mại Đại Dương
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
252/QĐ-TT
|
|
390
|
Lúa thuần
|
BM9855
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
Chính thức
|
ĐBSH và NTB
|
56/QĐ-BNN-TT
|
8/1/2008
|
391
|
Lúa thuần
|
BM9820
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
56/QĐ-BNN-TT
|
8/1/2008
|
392
|
Lúa thuần
|
ĐB5
|
Trung tâm Khảo kiểm nghiệm GCT & PBQG; Viện CLT & CTP
|
2008
|
Chính thức
|
MB và MT
|
56/QĐ-BNN-TT
|
8/1/2008
|
393
|
Lúa thuần
|
ĐB6
|
Trung tâm khảo kiểm nghiệm GCT & PBQG
|
2008
|
Chính thức
|
MB vă MT
|
56/QĐ-BNN-TT
|
8/1/2008
|
394
|
Lúa thuần
|
AC5
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
Chính thức
|
ĐBSH vă BTB
|
56/QĐ-BNN-TT
|
8/1/2008
|
395
|
Lúa thuần
|
Hương Cốm
|
Viện Sinh học Nông nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2008
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
691/BNN
|
4/3/2008
|
396
|
Lúa thuần
|
OM5930
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2008
|
Chính thức
|
ĐBSCL
|
154/TT
|
9/7/2008
|
397
|
Khoai tây
|
EBEN
|
Trung tâm NC và PTCCC, Viện CLT & CTP
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
88/QĐ-TT-CLT
|
22/4/2008
|
398
|
Lúa lai
|
D ưu 725
|
Viện KHKTNN Bắc Trung Bộ
|
2008
|
SX thử
|
phía bắc
|
27/TT
|
21/2/2008
|
399
|
Lúa lai
|
HYT 102
|
Viện CLT & CTP, Viện KHNN Việt Nam
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
88/TT
|
22/4/2008
|
400
|
Lúa lai
|
HYT 103
|
Viện CLT & CTP, Viện KHNN Việt Nam
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
88/TT
|
22/4/2008
|
401
|
Lúa lai
|
Dương Quang 18
|
Công ty cổ phần GCT miền Bắc
|
2008
|
SX thử
|
phía bắc
|
88/TT
|
22/4/2008
|
402
|
Lúa lai
|
TH7-2
|
Viện Sinh học Nông nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
324/QĐ-TT-CLT
|
16/12/2008
|
403
|
Lúa lai
|
TH3-5
|
Viện Sinh học Nông nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
324/QĐ-TT-CLT
|
16/12/2008
|
404
|
Lúa lai
|
CNR 5104
|
Công ty Xuyên Nông, TQ; Công ty TNHH VTNN Hồng Quang
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
115/QĐ-TTT
|
|
405
|
Lúa lai
|
Bio 404
|
Công ty Bioseed
|
2008
|
SX thử
|
phía Bắc
|
115/QĐ-TTT
|
|
406
|
Lúa lai
|
Bắc ưu 903 KBL
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2008
|
SX thử
|
vụ Mùa tại các tỉnh phía Bắc
|
155/TT
|
9/7/2008
|
407
|
Lúa lai
|
Phú ưu số 4
|
Công ty Trung Chính, TQ
|
2008
|
SX thử
|
vụ Xuân và vụ Mùa ở các tỉnh phía bắc
|
88/TT
|
22/4/2008
|
408
|
Lúa lai
|
PHB71
|
Công ty TNHH Dupont Việt Nam
|
2008
|
SX thử
|
vụ Xuân, HT tại ĐBSCL
|
155/TT-
|
9/7/2008
|
409
|
Lúa lai
|
Đại dương 1
|
Công ty TNHH đầu tư thương mại Đại Dương
|
2008
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |