1255
|
|
178
|
Ngô nếp
|
Ngô nếp VN2
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1998
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1224
|
|
179
|
Cà chua lai
|
Red Crown 250
|
Công ty GCT miền Nam
|
1999
|
Chính thức
|
cả nước
|
3493
|
|
180
|
Đậu tương
|
TL 57
|
Viện CLT & CTP
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
181
|
Đậu tương
|
DN42
|
Trường ĐH Nông nghiệp 1
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
182
|
Đậu xanh
|
T135
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
183
|
Dưa hấu
|
An tiêm 95
|
Công ty GCT miền Nam
|
1999
|
Chính thức
|
cả nước
|
1659
|
|
184
|
Khoai lang
|
KL 5
|
Viện CLT & CTP
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
185
|
Lạc
|
LO 2
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
186
|
Lạc
|
VD1
|
Viện NC Dầu Thực vật
|
1999
|
Chính thức
|
ĐNB, TN
|
1659
|
|
187
|
Lạc
|
HL25
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1999
|
Chính thức
|
ĐNB, TN
|
1659
|
|
188
|
Lúa thuần
|
Tép lai
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
189
|
Lúa thuần
|
DR2
|
Viện Công nghệ sinh học
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
190
|
Lúa thuần
|
P4
|
Viện CLT & CTP
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
191
|
Lúa thuần
|
U20
|
Viện CLT & CTP
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
192
|
Lúa thuần
|
N29
|
Viện CLT & CTP
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
193
|
Lúa thuần
|
CM1
|
Viện Di truyền NN
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
194
|
Lúa thuần
|
271
|
Viện Di truyền NN
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
195
|
Lúa thuần
|
Xi23
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
196
|
Lúa thuần
|
Q5
|
Công ty GCT Quảng Ninh
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
197
|
Lúa thuần
|
Khang dân 18
|
Công ty GCT Quảng Ninh
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
198
|
Lúa thuần
|
Ải 32
|
Công ty GCT Quảng Ninh
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
199
|
Lúa thuần
|
Kim cương 90
|
Công ty GCT Quảng Ninh
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
200
|
Lúa thuần
|
Lưỡng quảng 164
|
Công ty GCT Quảng Ninh
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
201
|
Lúa thuần
|
VND 95-19
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1999
|
Chính thức
|
phía Nam
|
3493
|
|
202
|
Lúa thuần
|
VND 95-20
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
1999
|
Chính thức
|
phía Nam
|
3493
|
|
203
|
Lúa thuần
|
OM 1490
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1999
|
Chính thức
|
phía Nam
|
3493
|
|
204
|
Lúa thuần
|
OM 1633
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1999
|
Chính thức
|
phía Nam
|
3493
|
|
205
|
Lúa thuần
|
OM 1723
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1999
|
Chính thức
|
phía Nam
|
3493
|
|
206
|
Lúa thuần
|
MTL 141
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
1999
|
Chính thức
|
phía Nam
|
3493
|
|
207
|
Lúa thuần
|
Tép hành
|
Viện lúa ĐBSCL
|
1999
|
Chính thức
|
phía Nam
|
3493
|
|
208
|
Ngô lai
|
LVN 4
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
209
|
Ngô lai
|
LVN 5
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
210
|
Ngô lai
|
LVN 17
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
211
|
Ngô lai
|
LVN 23
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
1999
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
1659
|
|
212
|
Ngô lai
|
P 3012
|
Công ty TNHH Pioneer, Hoa Kỳ
|
1999
|
Chính thức
|
cả nước
|
1660
|
|
213
|
Ngô lai
|
C919
|
Công ty Cargill Việt Nam
|
1999
|
Chính thức
|
cả nước
|
272
|
|
214
|
Cà chua lai
|
Cà chua lai số 1
|
Viện CLT & CTP
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
215
|
Cà chua lai
|
HT7
|
Trường ĐH Nông nghiệp 1
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
216
|
Cà chua quả nhỏ
|
VR2
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
217
|
Cải bắp
|
King 60
|
Viện CLT & CTP
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
218
|
Dưa chuột
|
Sao xanh
|
Viện CLT & CTP
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
219
|
Khoai lang
|
K51
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
220
|
Khoai tây
|
KT3
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
221
|
Lúa thuần
|
M90
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
222
|
Lúa thuần
|
X19
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
223
|
Lúa thuần
|
BM9603
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
224
|
Lúa thuần
|
P6
|
Viện CLT & CTP
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
225
|
Lúa thuần
|
DT16
|
Viện Di truyền NN
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
226
|
Lúa thuần
|
DT21
|
Viện Di truyền NN
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
227
|
Lúa thuần
|
ĐV108
|
Trại giống Đồng Văn, Công ty GCT Trung Ương 1
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
228
|
Lúa thuần
|
Tám thơm đột biến
|
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
|
2000
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5218
|
|
229
|
Lúa thuần
|
OM2031
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2000
|
Chính thức
|
phía Nam
|
5218
|
|
230
|
Lúa thuần
|
OM3007-16-27
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2000
|
Chính thức
|
phía Nam
|
5218
|
|
231
|
Lúa thuần
|
MTL250
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
2000
|
Chính thức
|
phía Nam
|
5218
|
|
232
|
Ngô lai
|
LVN25
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2000
|
Chính thức
|
phía bắc
|
5218
|
|
233
|
Ngô lai
|
Pacific 848
|
Công ty GCT miền Nam
|
2000
|
Chính thức
|
cả nước
|
5218
|
|
234
|
Ngô lai
|
T6
|
Trung tâm Khảo kiểm nghiệm GCT Trung Ương
|
2000
|
Chính thức
|
DHNTB
|
1218
|
|
235
|
Đậu cô ve leo
|
TL1
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2002
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5310
|
|
236
|
Đậu tương
|
AK06
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2002
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
5310
|
|
237
|
Đậu tương
|
Đ96-02
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |