TỔng hợp danh sách các giống đƯỢc công nhận cho sản xuất thử VÀ CÔng nhận chính thức từ trưỚc tới tháng 9 NĂM 2013



tải về 2.31 Mb.
trang3/18
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích2.31 Mb.
#1551
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18
118

Đậu tương

HL2

Viện KHKTNN Việt Nam

1995

Chính thức

ĐNB

147

 

119

Đậu tương

AKO5

Viện KHKTNN Việt Nam

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

120

Đậu xanh

Số 9

Trung Tâm Rau quả Hà Nội

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

121

Khoai lang

VX37

Viện KHKTNN Việt Nam

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

122

Khoai tây

Líp Si

Trung Tâm Khảo nghiệm giống

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

123

Khoai tây

KT2

Viện KHKTNN Việt Nam

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

124

Lạc

4329

Viện KHKTNN Việt Nam

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

125

Lạc

V79

Viện KHKTNN Việt Nam

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

126

Lúa thuần

DT11

Viện Di truyền NN

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

127

Lúa thuần

C71

Viện BVTV

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

128

Lúa thuần

Tám xoan Thái Bình

Sở Nông nghiệp Thái Bình

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

129

Lúa thuần

Nếp Cái hoa vàng

Sở Nông nghiệp Thái Bình

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

130

Lúa thuần

Nếp Dầu Hương

Sở Nông nghiệp Thái Bình

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

131

Lúa thuần

Nếp Lý

Sở Nông nghiệp Thái Bình

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

132

Lúa thuần

Tám số 1

Sở Nông nghiệp Nam Hà

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

133

Lúa thuần

Tám số 5

Sở Nông nghiệp Nam Hà

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

134

Lúa thuần

Dự số 2

Sở Nông nghiệp Nam Hà

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

135

Lúa thuần

OM1589-1

Viện lúa ĐBSCL

1995

Chính thức

phía Nam

97

 

136

Lúa thuần

OMCS 94

Viện lúa ĐBSCL

1995

Chính thức

phía Nam

97

 

137

Lúa thuần

MTL 99

Trường ĐH Nông nghiêp Cần Thơ

1995

Chính thức

phía Nam

97

 

138

Lúa thuần

MTL 110

Trường ĐH Nông nghiêp Cần Thơ

1995

Chính thức

phía Nam

97

 

139

Lúa thuần

MTL 15

Sở NL Bình Thuận

1995

Chính thức

phía Nam

97

 

140

Ngô lai

LVN12

Viện Nghiên cứu Ngô

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

141

Ngô TPTD

VN1

Viện Nghiên cứu Ngô

1995

Chính thức

phía Bắc

147

 

142

Sắn

KM60

Viện KHKTNN Việt Nam; Trường ĐH Nông nghiệp 3

1995

Chính thức

cả nước

147

 

143

Sắn

KM94

Viện KHKTNN miền Nam

1995

Chính thức

cả nước

147

 

144

Đậu tương

ĐT92

Viện CLT & CTP

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

145

Dưa chuột

H1

Viện CLT & CTP

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

146

Lúa thuần

DT33

Viện Di truyền NN

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

147

Lúa thuần

NR11

Viện KHKTNN Việt Nam

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

148

Lúa thuần

X20

Viện KHKTNN Việt Nam

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

149

Lúa thuần

X21

Viện KHKTNN Việt Nam

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

150

Lúa thuần

79-1

Viện KHKTNN Việt Nam

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

151

Ngô TPTD

TSB3 (Ngô rau)

Viện Nghiên cứu Ngô

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

152

Ngô TPTD

CV1

Viện Nghiên cứu Ngô

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

153

Ngô TPTD

MSB 26-49

Viện Nghiên cứu Ngô

1996

Chính thức

phía Bắc

1208

 

154

Cải ngọt

Cải ngọt TG1

Viện KHKTNN miền Nam

1997

Chính thức

phía Bắc

2767

 

155

Lúa thuần

OMCS 95-5

Viện lúa ĐBSCL

1997

Chính thức

phía Nam

2767

 

156

Lúa thuần

IR 62032

Viện lúa ĐBSCL

1997

Chính thức

phía Nam

2767

 

157

Lúa thuần

OMFi - 1

Viện lúa ĐBSCL

1997

Chính thức

phía Nam

2767

 

158

Lúa thuần

FRG 67

Viện lúa ĐBSCL

1997

Chính thức

phía Nam

2767

 

159

Lúa thuần

OM 1706

Viện lúa ĐBSCL

1997

Chính thức

phía Nam

2767

 

160

Lúa thuần

TNĐB- 100

Viện lúa ĐBSCL

1997

Chính thức

phía Nam

2767

 

161

Lúa thuần

ML 4

Viện lúa ĐBSCL

1997

Chính thức

phía Nam

2767

 

162

Cà chua

MV1

Trường ĐH Nông nghiệp 1

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

163

Đậu tương

ĐT93

Viện KHKTNN Việt Nam

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

164

Khoai lang

143

Viện CLT & CTP

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

165

Khoai tây

VT2

Viện KHKTNN Việt Nam

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

166

Khoai tây hạt lai

Hồng Hà 2

Viện KHKTNN Việt Nam

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

167

Khoai tây hạt lai

Hồng Hà 7

Viện KHKTNN Việt Nam

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

168

Lạc

LVT

Viện Nghiên cứu Ngô

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

169

Lạc

1660

Viện KHKTNN Việt Nam

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

170

Lúa thuần

MT 6

Viện CLT & CTP

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

171

Lúa thuần

MT 131

Viện CLT & CTP

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

172

Lúa thuần

DT 13

Viện Di truyền NN

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

173

Lúa thuần

Bắc Thơm 7

Trung tâm Khảo kiểm nghiệm GCT Trung Ương

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

174

Ngô lai

LVN10

Viện Nghiên cứu Ngô

1998

Chính thức

Cả nước

 

 

175

Ngô lai

LVN 20

Viện Nghiên cứu Ngô

1998

Chính thức

phía Bắc

1224

 

176

Ngô lai

P 3011

Công ty TNHH Pioneer, Hoa Kỳ

1998

Chính thức

cả nước

1255

 

177

Ngô lai

G.5449

Công ty Novartis Thuỵ Sĩ

1998

Chính thức

cả nước


tải về 2.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương