Công ty TNHH Monsanto
|
2004
|
Chính thức
|
cả nước
|
2182
|
|
298
|
Ngô lai
|
DK5252
|
Công ty TNHH Monsanto
|
2004
|
Chính thức
|
cả nước
|
2182
|
|
299
|
Ngô lai
|
CP989
|
Công ty TNHH Hạt giống CP Việt Nam
|
2004
|
Chính thức
|
cả nước
|
2432
|
|
300
|
Ngô lai
|
NK54
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2004
|
Chính thức
|
cả nước
|
|
|
301
|
Ngô lai
|
NK4300
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2004
|
Chính thức
|
cả nước
|
|
|
302
|
Ngô lai
|
DK414
|
Công ty TNHH Monsanto
|
2004
|
Chính thức
|
cả nước
|
|
|
303
|
Lúa lai
|
My Sơn 2
|
Công ty GCT Khoa Nông, TX, TQ
|
2005
|
SX thử
|
|
2381
|
13/9/2005
|
304
|
Lúa lai
|
My Sơn 4
|
Công ty GCT Khoa Nông, TX, TQ
|
2005
|
SX thử
|
|
2381
|
13/9/2005
|
305
|
Lúa lai
|
Q ưu số 1
|
Viện Di truyền NN; Công ty cổ phần tổng công ty VTNN Nghệ An
|
2005
|
SX thử
|
|
2409
|
21/8/2005
|
306
|
Lúa lai
|
Nghi hương 2308
|
Công ty Đắc Nguyệt, TX, TQ; Công ty DVNN Trọng Tín
|
2005
|
SX thử
|
|
3277
|
23/11/2005
|
307
|
Lúa lai
|
SYN-6
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2005
|
SX thử
|
|
3277
|
23/11/2005
|
308
|
Lúa lai
|
CNR 36 (D ưu 128)
|
Trường ĐH Nông nghiệp TX, TQ
|
2005
|
SX thử
|
|
|
27/62005
|
309
|
Lúa lai
|
Vân quang 14
|
Viện KHNN Vân Nam, TQ
|
2005
|
SX thử
|
|
2381
|
13/9/2005
|
310
|
Lúa lai
|
TH3-4
|
Nguyễn Thị Trâm - Viện Sinh học Nông nghiệp
|
2005
|
SX thử
|
|
|
27/6/2005
|
311
|
Lúa lai
|
HC 1
|
Công ty cổ phần GCT Trung Ương
|
2005
|
SX thử
|
|
|
27/6/2005
|
312
|
Lúa lai
|
Phú ưu số 1
|
Công ty TNHH VTNN Hồng Quang
|
2005
|
SX thử
|
|
2381
|
13/9/2005
|
313
|
Lúa lai
|
HYT 92
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2005
|
SX thử
|
|
|
27/6/2005
|
314
|
Lúa lai
|
My Sơn 2 (Bức ưu 802)
|
Công ty GCT Khoa Nông, TX, TQ
|
2005
|
SX thử
|
|
|
27/6/2005
|
315
|
Lúa lai
|
My Sơn 2 (Nhị ưu 802)
|
Công ty GCT Khoa Nông, TX, TQ
|
2005
|
SX thử
|
|
|
27/6/2005
|
316
|
Lúa lai
|
Quốc hào 1 (QH1)
|
Công ty Quốc Hào, TX, TQ
|
2005
|
SX thử
|
|
1198
|
31/5/2005
|
317
|
Lúa lai
|
HYT 100
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2005
|
SX thử
|
|
|
27/6/2005
|
318
|
Lúa lai
|
HYT 83
|
Viện KHKTNN Việt Nam
|
2005
|
Chính thức
|
|
|
2005
|
319
|
Lúa lai
|
Hoa ưu 108
|
Công ty ĐTPTNN Việt Hoa
|
2005
|
Chính thức
|
|
3277
|
11/23/2005
|
320
|
Lúa lai
|
Nông ưu 28 (CV1)
|
Công ty cổ phần GCT Miền Nam; Viện Di truyền NN
|
2005
|
Chính thức
|
|
3277
|
11/23/2005
|
321
|
Lúa lai
|
TH 3-3
|
Viện Sinh học Nông nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp 1
|
2005
|
Chính thức
|
|
|
6/27/1905
|
322
|
Lúa lai
|
Khải Phong số 1
|
Công ty Khải Phong, Trung Giang, TX, TQ
|
2005
|
Chính thức
|
|
2381
|
9/13/2005
|
323
|
Dưa chuột
|
CV5
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2007
|
Chính thức
|
|
|
|
324
|
Hoa cúc
|
CN01
|
Viện Di truyền NN
|
2007
|
Chính thức
|
|
3468
|
5/11/2007
|
325
|
Hoa cúc
|
CN20
|
Viện Di truyền NN
|
2007
|
Chính thức
|
|
3468
|
5/11/2007
|
326
|
Khoai tây
|
PO3
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2007
|
Chính thức
|
Lâm Đồng
|
402
|
12/2/2007
|
327
|
Lúa lai
|
Vân Quang 14
|
Công ty Đầu tư PT Tây nguyên
|
2007
|
Chính thức
|
vụ Xuân, vụ Mùa ở MB
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
328
|
Lúa lai
|
CNR36
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2007
|
Chính thức
|
vụ ĐX ở MB
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
329
|
Lúa thuần
|
TBR-1
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2007
|
Chính thức
|
Công nhận chính thức vụ Xuân, vụ Mùa tại MB
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
330
|
Lúa thuần
|
VND99-3
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2007
|
Chính thức
|
CN chính thức tại các tỉnh miền Nam
|
402/QĐ-TT-CLT
|
12/2/2007
|
331
|
Lúa thuần
|
Khang Dân đột biến
|
Viện Di truyền NN
|
2007
|
Chính thức
|
CN chính thức tại các tỉnh phía Bắc
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
332
|
Ngô
|
LVN 98
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2007
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
333
|
Ngô
|
Đường sugar75
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2007
|
Chính thức
|
|
1183/QĐ-TT-CLT
|
3/5/2007
|
334
|
Ngô
|
Nếp WAX44
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2007
|
Chính thức
|
|
1183/QĐ-TT-CLT
|
3/5/2007
|
335
|
Ngô
|
LVN 145
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2007
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
336
|
Ngô
|
Bioseed 06 (B6)
|
Xí nghiệp Hạt giống lai Bioseed
|
2007
|
Chính thức
|
|
3468/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2007
|
337
|
Ngô nếp
|
MX10
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2007
|
Chính thức
|
ĐBSH, ĐNB
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
338
|
Ớt
|
HB9
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2007
|
Chính thức
|
ĐBSH, BTB
|
2881/QĐ-TT-CLT
|
2/10/2007
|
339
|
Cà chua gốc ghép
|
HW 96
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2007
|
SX thử
|
phía Nam
|
402
|
12/2/2007
|
340
|
Cỏ
|
VA06
|
Hiệp hội các DN nhỏ và vừa ngành nghề nông thôn Việt Nam
|
2007
|
SX thử
|
cả nước
|
2881
|
2/10/2007
|
341
|
Khoai tây
|
Atlantic
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2007
|
SX thử
|
cả nước
|
3468
|
5/11/2007
|
342
|
Lúa lai
|
Tiên ưu 95
|
Công ty DVNN Trọng Tín
|
2007
|
SX thử
|
MTrung và MN phía Bắc
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
343
|
Lúa lai
|
N ưu 69
|
Công ty DVNN Trọng Tín
|
2007
|
SX thử
|
các tỉnh miền Bắc
|
54/QĐ-TT-CLT
|
8/1/2007
|
344
|
Lúa lai
|
Việt lai 24
|
Viện Nghiên cứu lúa, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2007
|
SX thử
|
ĐBSH, TDMNPB và vụ Hè thu tại BTB
|
402/QĐ-TT-CLT
|
12/2/2007
|
345
|
Lúa lai
|
Q ưu số 6
|
Công ty cổ phần tổng công ty VTNN Nghệ An
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh BTB
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
346
|
Lúa lai
|
Arize B-TE1
|
Công ty Bayer Việt Nam
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh miền Bắc
|
402/QĐ-TT-CLT
|
12/2/2007
|
347
|
Lúa lai
|
Nhị ưu số 7
|
Trung tâm GCT Phú Thọ
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh MNPB
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
348
|
Lúa lai
|
Nhị ưu 986
|
Công ty cổ phần GCT Nghệ An
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh phía Bắc
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
349
|
Lúa lai
|
Nhị ưu 725
|
Viện KHKTNN Bắc Trung Bộ
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh phía Bắc
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
350
|
Lúa lai
|
PAC 807
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh phía Nam
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
351
|
Lúa lai
|
Phú ưu 978
|
Công ty Trung Chính, TQ
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại các tỉnh phớa Bắc
|
250/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2007
|
352
|
Lúa lai
|
Thục Hưng 6
|
Công ty TNHH Thục Hưng, TX, TQ
|
2007
|
SX thử
|
Sản xuất thử tại MB và Tây nguyên
|
1183/QĐ-TT-CLT
|
3/5/2007
|
353
|
Lúa lai
|
Khải Phong số 7
|
Công ty cổ phần GCT Nghệ An
|
2007
|
SX thử
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |