TỔng hợp danh sách các giống đƯỢc công nhận cho sản xuất thử VÀ CÔng nhận chính thức từ trưỚc tới tháng 9 NĂM 2013



tải về 2.31 Mb.
trang5/18
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích2.31 Mb.
#1551
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18
Viện CLT & CTP

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

238

Đậu tương

DT90

Viện Di truyền NN

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

239

Đậu tương

D140

Trường ĐH Nông nghiệp 1

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

240

Đậu tương

HL92

Viện KHKTNN miền Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

241

Đậu tương

ĐT12

Viện KHKTNN Việt Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

242

Đậu xanh

V123

Viện KHKTNN Việt Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

243

Khoai lang

KB1

Viện CLT & CTP

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

244

Khoai tây

38-6

Viện KHKTNN Việt Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

245

Khoai tây

P3

Viện CLT & CTP

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

246

Lạc

VD2

Viện NC Dầu Thực vật

2002

Chính thức

ĐNB, TN

5310

 

247

Lạc

LO5

Viện KHKTNN Việt Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

248

Lạc

MD7

Viện KHKTNN Việt Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

249

Lạc

L14

Viện KHKTNN Việt Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

250

Lúa thuần

CH5

Viện CLT & CTP

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

251

Lúa thuần

MT163

Viện CLT & CTP

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

252

Lúa thuần

DT122

Viện Di truyền NN

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

253

Lúa thuần

NX30

Viện KHKTNN Việt Nam

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

254

Lúa thuần

84-1

Viện BVTV

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

255

Lúa thuần

D.ưu527

Trung tâm Khảo kiểm nghiệm GCT Trung Ương

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

256

Lúa thuần

AS996

Viện lúa ĐBSCL

2002

Chính thức

phía Nam

5310

 

257

Lúa thuần

OMCS2000

Viện lúa ĐBSCL

2002

Chính thức

phía Nam

5310

 

258

Lúa thuần

OM1348-9

Viện lúa ĐBSCL

2002

Chính thức

phía Nam

5310

 

259

Lúa thuần

ST3

Sở Nông nghiệp và PTNT, Sở KHCN và MT tỉnh Sóc Trăng

2002

Chính thức

phía Nam

5310

 

260

Lúa thuần

VNN97-6

Viện KHKTNN miền Nam

2002

Chính thức

phía Nam

5310

 

261

Lúa thuần

MTL233

Trường ĐH Cần Thơ

2002

Chính thức

phía Nam

5310

 

262

Ngô lai

LVN24

Viện Nghiên cứu Ngô

2002

Chính thức

phía Bắc

5310

 

263

Vừng

V6

 

2002

Chính thức

cả nước

5310

 

264

Cà chua

C95

Viện CLT & CTP

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

265

chua lai

PT18

Viện Nghiên cứu Rau quả

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

266

Đậu hà lan

CPX58

Viện KHKTNN miền Nam

2004

Chính thức

phía Nam

2182

 

267

Đậu hà lan

đài trung 12

Viện Nghiên cứu Rau quả

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

268

Đậu tương

ĐT2000

Viện KHKTNN miền Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

269

Đậu tương

Đ9804

Viện CLT & CTP

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

270

Đậu tương

DT96

Viện Di truyền NN

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

271

Đậu xanh

VN99-3

Viện Nghiên cứu Ngô

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

272

Dưa chuột

Phú Thịnh phục tráng

Viện Nghiên cứu Rau quả

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

273

Khoai sọ

KS4

Viện KHKTNN Việt Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

274

Lạc

LO8

Viện KHKTNN Việt Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

275

Lạc

L12

Viện KHKTNN Việt Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

276

Lúa thuần

AYT77

Viện KHKTNN Việt Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

123

 

277

Lúa thuần

Hương thơm số1

Công ty GCT Quảng Ninh

2004

Chính thức

phía Bắc

123

 

278

Lúa thuần

Khâm Dục

Công ty GCT Quảng Ninh

2004

Chính thức

phía Bắc

123

 

279

Lúa thuần

Hồng Công 1

Công ty GCT Quảng Ninh

2004

Chính thức

phía Bắc

123

 

280

Lúa thuần

N97

Viện KHKTNN Việt Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

281

Lúa thuần

P1

Viện CLT & CTP

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

282

Lúa thuần

Việt Lai 20

Trường ĐH Nông nghiệp 1

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

283

Lúa thuần

LC93-1

Viện BVTV

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

284

Lúa thuần

OM2395

Viện lúa ĐBSCL

2004

Chính thức

phía Nam

2182

 

285

Lúa thuần

OM3536

Viện lúa ĐBSCL

2004

Chính thức

phía Nam

2182

 

286

Lúa thuần

OM2517

Viện lúa ĐBSCL

2004

Chính thức

phía Nam

2182

 

287

Lúa thuần

OMĐS20

Viện lúa ĐBSCL

2004

Chính thức

phía Nam

2182

 

288

Ngô lai

Nếp dạng Nù N-1

Viện KHKTNN miền Nam

2004

Chính thức

ĐBSCL

2182

 

289

Ngô lai

VN25-99

Viện KHKTNN miền Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

290

Ngô lai

VN98-1

Viện KHKTNN miền Nam

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

291

Ngô lai

HQ2000

Viện Nghiên cứu Ngô

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

292

Ngô lai

VN8960

Viện Nghiên cứu Ngô

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

293

Ngô lai

LVN22

Viện Nghiên cứu Ngô

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

294

Ngô lai

LVN9

Viện Nghiên cứu Ngô

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

295

Ngô lai

LVN99

Viện Nghiên cứu Ngô

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

296

Ngô lai

B9698

Công ty Bioseed

2004

Chính thức

phía Bắc

2182

 

297

Ngô lai

DK171


tải về 2.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương