DHNTB & TN
643/QĐ-TT-CLT
|
30/12/2010
|
576
|
Lúa thuần
|
LC408
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
DHNTB, ĐNB & TN
|
358/QĐ-TT-CLT
|
20/09/2010
|
577
|
Lúa thuần
|
LC227
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
DHNTB, ĐNB & TN
|
358/QĐ-TT-CLT
|
20/09/2010
|
578
|
Lúa thuần
|
DT 45
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
451/QĐ-TT-CLT
|
2/11/2010
|
579
|
Lúa thuần
|
VS1
|
Viện Di truyền NN; Công ty cổ phần GCT Trung Ương
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
409/QĐ-TT-CLT
|
8/10/2010
|
580
|
Lúa thuần
|
Lúa thơm HT9
|
Lê Vĩnh Thảo và CS - Viện CLT & CTP và Một số tác giả Trung tâm GCT Hà Tĩnh
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
632/QĐ-TT-CLT
|
24/12/2010
|
581
|
Lúa thuần
|
TBR 36
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc và NTB
|
451/QĐ-TT-CLT
|
02/11/2010
|
582
|
Lúa thuần
|
ML 214
|
Trung tâm GCT Bình thuận
|
2010
|
SX thử
|
phiá Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
583
|
Lúa thuần
|
OMCS 2009
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
584
|
Lúa thuần
|
OM 6071
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
585
|
Lúa thuần
|
OM 6877
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
586
|
Lúa thuần
|
OM 5981
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
587
|
Lúa thuần
|
OM 6377 (AG1)
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
05/11/2010
|
588
|
Lúa thuần
|
OM 5629
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
589
|
Lúa thuần
|
OM 6600
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
590
|
Lúa thuần
|
OM5954
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
591
|
Lúa thuần
|
OM 6072
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
592
|
Lúa thuần
|
OM 5451
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
05/11/2010
|
593
|
Lúa thuần
|
OM 5464
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
05/11/2010
|
594
|
Lúa thuần
|
OM 4101
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
595
|
Lúa thuần
|
ĐTM 126
|
Trung tâm NC và PTNN Đồng Tháp Mười, Viện KHKTNN miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
630/QĐ-TT-CLT
|
23/12/2010
|
596
|
Lúa thuần
|
ĐTM 192
|
Trung tâm NC và PTNN Đồng Tháp Mười, Viện KHKTNN miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
phía Nam
|
630/QĐ-TT-CLT
|
23/12/2010
|
597
|
Lúa thuần
|
OM 8923
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2010
|
SX thử
|
sản xuất thử tại các tỉnh phía Nam
|
457/QĐ-TT-CLT
|
5/11/2010
|
598
|
Ngô
|
Max07
|
Công ty Uniseed Thái Lan
|
2010
|
SX thử
|
ĐNB & TN
|
49/QĐ-TT-CLT
|
15/3/2010
|
599
|
Ngô
|
MB68
|
Công ty cổ phần GCT miền Bắc
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
49/QĐ-TT-CLT
|
15/3/2010
|
600
|
Ngô
|
Thịnh ngụ số 10
|
Công ty giống Thịnh Dụ, Trung tâm Giống NLN Lào Cai
|
2010
|
SX thử
|
phía Bắc
|
271/QĐ-TT-CLT
|
3/8/2010
|
601
|
Ngô lai
|
DK9955
|
VP đại diện - Công ty Monsanto Thái Lan
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
49/QĐ-TT-CLT
|
15/3/2010
|
602
|
Ngô lai
|
LVN146
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
159/QĐ-TT-CLT
|
28/5/2011
|
603
|
Ngô lai
|
NK6326
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
187/QĐ-TT-CLT
|
8/6/2010
|
604
|
Ngô lai
|
Pioneer Brand 30T60
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
213/QĐ-TT-CLT
|
1/7/2010
|
605
|
Ngô lai
|
DK 8868
|
VP đại diện - Công ty Monsanto Thái Lan
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
608/QĐ-TT-CLT
|
14/12/2010
|
606
|
Ngô nếp
|
Wax50
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
49/QĐ-TT-CLT
|
15/3/2010
|
607
|
Ngô nếp
|
Pioneer Brand P3110WE
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
213/QĐ-TT-CLT
|
1/7/2010
|
608
|
Ngô nếp
|
MX6
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2010
|
SX thử
|
cả nước
|
271/QĐ-TT-CLT
|
3/8/2010
|
609
|
Sắn
|
Sắn KM 98-5
|
Viện KHKTNN miền Nam; Trung tâm nông nghiệp nhiệt đới Quốc tế
|
2010
|
SX thử
|
DHNTB vă ĐNB
|
358/QĐ-TT-CLT
|
20/09/2010
|
610
|
Cà chua lai
|
HT42
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
Chính thức
|
ĐBSH, TDBB
|
191/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2015
|
611
|
Cà chua lai
|
HT160
|
Nguyễn Hồng Minh, Kiều Thị Thư, Phạm Thị Đn - Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
Chính thức
|
ĐBSH, TDBB
|
191/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2015
|
612
|
Cà chua lai
|
FM29
|
Viện nghiên cứu rau quả
|
2011
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
31/QĐ-TT-CLT
|
29/1/2011
|
613
|
Cà chua lai quả nhỏ
|
HT144
|
Nguyễn Hồng Minh, Kiều Thị Thư, Phạm Quang Tuấn - Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
Chính thức
|
ĐBSH, TDBB
|
191/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2015
|
614
|
Đậu tương rau
|
DT02
|
Viện Di truyền NN
|
2011
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
31/QĐ-TT-CLT
|
29/1/2011
|
615
|
Đậu tương rau
|
AGS 346
|
Trịnh khắc Quang, Trần Văn Lài và CTV - Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
Chính thức
|
cả nước
|
31/QĐ-TT-CLT
|
29/1/2011
|
616
|
Khoai tây
|
Aladin
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tấn Phát, Trung tâm NC và PT CCC, Viện CLT & CTP
|
2011
|
Chính thức
|
phía Bắc
|
727/QĐ-TT-CLT
|
12/12/2011
|
617
|
Lúa lai
|
Thiên nguyên ưu 9
|
Công ty cổ phần KHKT sinh vật Thái nguyên Vũ Đại, TQ
|
2011
|
Chính thức
|
Các tỉnh phía Bắc
|
147/QĐ-TT-CLT
|
20/5/2011
|
618
|
Lúa lai
|
LC25
|
Trung tâm giống NLN Lào Cai
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc, DHNTB & TN
|
659/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
619
|
Lúa lai
|
Thanh ưu 3
|
Trung tâm NCUDKHKTNN Thanh Hóa
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
658/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
620
|
Lúa lai
|
C ưu đa hệ số 1
|
Công ty GCT Tây Khoa, Thuộc trường ĐH KHKT Tây Nam, TQ
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
629/QĐ-TT-CLT
|
1/11/2011
|
621
|
Lúa lai
|
VT404
|
Công ty khai phát nông nghiệp Viên Thị (Viên long Bình), TQ
|
2011
|
Chính thức
|
trên phạm vi cả nước
|
589/QĐ-TT-CLT
|
18/10/2011
|
622
|
Lúa lai
|
VT505
|
Công ty khai phát nông nghiệp Viên Thị (Viên long Bình), TQ
|
2011
|
Chính thức
|
vụ Xuân tại các tỉnh vùng ĐBSH
|
589/QĐ-TT-CLT
|
18/10/2011
|
623
|
Lúa lai
|
SL8H -GS9
|
Tập đoàn SL - Agritech - Philippines
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc, DHNTB & TN
|
389/QĐ-TT-CLT
|
17/8/2011
|
624
|
Lúa lai
|
CT16
|
PGS.TS Nguyễn Thị Trâm và CS Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
768/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
625
|
Lúa lai
|
Nam ưu 603
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
774/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
626
|
Lúa lai
|
Nam ưu 604
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
774/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
627
|
Lúa thuần
|
PC6
|
Viện CLT & CTP (Lê thị Thục, Nguyễn Tấn Hinh, Trương Văn Kính, Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thị Miện)
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
70/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
628
|
Lúa thuần
|
OM 5981
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
07/12/2011
|
629
|
Lúa thuần
|
OM 5464
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh thành vùng Nam Bộ.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
630
|
Lúa thuần
|
OM 8923
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |