11/5/2011
686
|
Lúa lai
|
Thiên ưu 998
|
Công ty TNHH giống lúa vàng Quảng Đông, TQ
|
2011
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
250/QĐ-TT-CLT
|
|
687
|
Lúa lai
|
Thiên ưu 128
|
Công ty TNHH giống lúa vàng Quảng Đông, TQ
|
2011
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
250/QĐ-TT-CLT
|
23/5/2011
|
688
|
Lúa lai
|
Hương ưu 98
|
Công ty TNHH NN Á Thái, TQ
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
715/QĐ-TT-CLT
|
8/12/2011
|
689
|
Lúa lai
|
AGPPS-2000
|
Công ty TNHH Thiên Vũ, TX, TQ
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
715/QĐ-TT-CLT
|
8/12/2011
|
690
|
Lúa lai
|
Kim Trác 2309 (Nghi hương 2309)
|
Công ty Đắc Nguyệt, TX, TQ
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
660/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
691
|
Lúa lai
|
Thanh ưu 4
|
Trung tâm NCUDKHKTNN Thanh Hóa
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
660/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
692
|
Lúa lai
|
Minh dương 68
|
Công ty TNHH KHNN và Công nghệ Aolixing,Thành Đô, TX, TQ
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
660/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
693
|
Lúa lai
|
HKT99
|
Trường ĐH Quảng Tây, TQ
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
421/QĐ-TT-CLT
|
6/9/2011
|
694
|
Lúa lai
|
Xuyên hương 178
|
Công ty cổ phần GCT miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
773/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
695
|
Lúa lai
|
HR2
|
TS. Nguyễn Như Hải, Trung tâm khảo nghiệm giống, SPCT & PB QG
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc, DHNTB & TN
|
113/QĐ-TT-CLT
|
5/4/2011
|
696
|
Lúa lai
|
D ưu 130
|
Công ty GCT Tân Tân, TX, TQ
|
2011
|
SX thử
|
Các tỉnh từ Quảng Bình trở ra
|
250/QĐ-TT-CLT
|
23/5/2011
|
697
|
Lúa lai
|
TH7-5
|
Phòng Công nghệ lúa lai, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
SX thử
|
tại các tỉnh phía Bắc
|
769/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
698
|
Lúa lai
|
Phú hương ưu số 8
|
Công ty Trung Chính, TQ
|
2011
|
SX thử
|
tại các tỉnh phía Bắc
|
769/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
699
|
Lúa lai
|
Pioneer brand 27P31
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2011
|
SX thử
|
trên cả nước
|
557/QĐ-TT-CLT
|
30/9/2011
|
700
|
Lúa thuần
|
AN13
|
Viện KHKTNN DHNTB
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh DHNTB
|
715/QĐ-TT-CLT
|
8/12/2011
|
701
|
Lúa thuần
|
P376
|
Viện CLT & CTP
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
144/QĐ-TT-CLT
|
18/4/2011
|
702
|
Lúa thuần
|
Nam Định 5
|
Công ty cổ phần GCT Nam Định; Viện Công nghệ sinh học
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
647/QĐ-TT-CLT
|
10/11/2011
|
703
|
Lúa thuần
|
P9
|
Viện CLT & CTP
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
647/QĐ-TT-CLT
|
10/11/2011
|
704
|
Lúa thuần
|
PĐ211
|
Viện CLT & CTP
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
420/QĐ-TT-CLT
|
6/9/2011
|
705
|
Lúa thuần
|
DT57
|
Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
389/QĐ-TT-CLT
|
17/8/2011
|
706
|
Lúa thuần
|
NTL1
|
Trạm KNG cây trồng Từ Liêm, Trung tâm Khảo kiểm nghịêm, SPCT & PBQG
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
75/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
707
|
Lúa thuần
|
BG1 (ĐTL2)
|
Trạm KNG cây trồng Từ Liêm, Trung tâm Khảo kiểm nghịêm, SPCT & PBQG
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
75/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
708
|
Lúa thuần
|
BT13
|
Viện KHKTNLN miền núi phía Bắc
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh trung du miền núi phía Bắc
|
70/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
709
|
Lúa thuần
|
P6 ĐB (P6 đột biến)
|
Viện CLT & CTP (Hà Văn nhân, Nguyễn Thành Luân, Lương Thị Hưng)
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc
|
216/QĐ-TT-CLT
|
12/5/2011
|
710
|
Lúa thuần
|
KN2
|
TS. Nguyễn Như Hải, Trung tâm Khảo nghiệm giống, SPCT & PB QG
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc, DHNTB & TN
|
113/QĐ-TT-CLT
|
5/4/2011
|
711
|
Lúa thuần
|
Nàng hoa 9
|
KS Lê Hùng Lân - Công ty TNHH hạt giống Hoa Tiên
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Nam
|
389/QĐ-TT-CLT
|
17/8/2011
|
712
|
Lúa thuần
|
Hoa ưu 109
|
Công ty Đầu tư phát triển Việt Hoa
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh vùng đồng bằng sông Hồng
|
70/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
713
|
Lúa thuần
|
N91
|
Phạm Hữu Tôn, Tống Văn Hải - Khoa công nghệ sinh học - Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh vùng đồng bằng sông Hồng và trung du miền núi phía Bắc
|
70/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
714
|
Lúa thuần
|
Giống lúa nếp NV1
|
Khoa Công nghệ sinh học - Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh vùng đồng bằng sông Hồng và trung du miền núi phía Bắc
|
70/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
715
|
Lúa thuần
|
CH208
|
Viện CLT & CTP (Nguyễn Tấn Hinh, Trương Văn Kính, Trần nguyên Tháp, Vũ thị Hằng, Phạm Hữu Chiến, Nguyễn Anh Dũng, Đỗ thế Hiếu)
|
2011
|
SX thử
|
vụ Xuân trung, Mùa Trung tại các tỉnh phía Bắc, DHNTB &TN
|
70/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
716
|
Mướp
|
Mướp đắng lai MĐ1
|
Viện nghiên cứu rau quả
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
31/QĐ-TT-CLT
|
29/1/2011
|
717
|
Nấm
|
Nấm chân dài CL1
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
718
|
Nấm
|
Nấm đùi gà chủng ENH
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
719
|
Nấm
|
Nấm Trân châu chủng Ag1
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
720
|
Nấm
|
Nấm Kim châm trắng chủng FI1
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
721
|
Nấm
|
Nấm Kim châm vàng chủng FI2
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
722
|
Nấm
|
Nấm đầu khỉ chủng He1
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
723
|
Nấm
|
Nấm ngọc châm chủng Hy1
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
724
|
Ngô
|
Nếp lai sọc lá 17
|
Công ty East - International Thái Lan
|
2011
|
SX thử
|
ĐNB, ĐBSCL
|
116/QĐ-TT-CLT
|
6/4/2011
|
725
|
Ngô
|
Nếp lai Terminator 1.0
|
Công ty East - International Thái Lan
|
2011
|
SX thử
|
ĐNB, ĐBSCL
|
116/QĐ-TT-CLT
|
6/4/2011
|
726
|
Ngô
|
SB099
|
Trung tâm NC và SX giống ngô Sông Bôi, Viện Nghiên cứu Ngô
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
312/QĐ-TT-CLT
|
6/7/2011
|
727
|
Ngô
|
LVN092
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
661/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
728
|
Ngô
|
LVN81
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
661/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
729
|
Ngô
|
GS8 (LVN154)
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2011
|
SX thử
|
các tỉnh phía Bắc, DHNTB
|
116/QĐ-TT-CLT
|
6/4/2011
|
730
|
Ngô
|
LVN111
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2011
|
SX thử
|
phía Nam
|
661/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
731
|
Ngô
|
NK7328
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
40/QĐ-TT-CLT
|
15/2/2011
|
732
|
Ngô
|
CP555
|
Công ty TNHH Hạt giống CP Việt Nam
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
420/QĐ-TT-CLT
|
06/9/2011
|
733
|
Ngô
|
AG69
|
Công ty cổ phần BVTV An Giang
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
389/QĐ-TT-CLT
|
17/8/2011
|
734
|
Ngô
|
DK6919
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
389/QĐ-TT-CLT
|
17/8/2011
|
735
|
Ngô
|
30T60
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
557/QĐ-TT-CLT
|
30/9/2011
|
736
|
Ngô
|
Nếp lai P3110WE
|
Công ty Pioneer Hi - Bred Việt Nam
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
557/QĐ-TT-CLT
|
30/9/2011
|
737
|
Ngô
|
B265
|
Công ty TNHH Bioseed
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
727/QĐ-TT-CLT
|
12/12/2011
|
738
|
Lúa lai
|
Nưu 89
|
Công ty Đắc Nguyệt, TX, TQ
|
2012
|
Chính thức
|
Các tỉnh phía Bắc
|
116/QĐ-TT-CLT
|
19/4/2012
|
739
|
Lúa lai
|
Hoa ưu số 2
|
Công ty cổ phần VTNN Tuyên Quang
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |