09/QĐ-TT-CNN
|
9/1/2009
|
879
|
Dâu
|
VA - 201
|
Trung tâm NC thực nghiệm NLN Lâm Đồng
|
2009
|
Chính thức
|
|
467/QĐ-TT-CCN
|
26/11/2009
|
880
|
Dâu
|
VH17
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2009
|
SX thử
|
|
466/QĐ-TT-CCN
|
26/11/2009
|
881
|
Dâu
|
VH15
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2009
|
SX thử
|
|
466/QĐ-TT-CCN
|
26/11/2009
|
882
|
Thuốc lá
|
VTL5H
|
Viện Kinh tế Kỹ thuật Thuốc lá
|
2009
|
Chính thức
|
|
07/QĐ-TT-CCN
|
14/01/2009
|
883
|
Chè
|
Phúc Vân Tiên
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2009
|
Chính thức
|
|
91/ QĐ-TT-CNN
|
10/4/2009
|
884
|
Chè
|
PH8
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2009
|
SX thử
|
|
91/ QĐ-TT-CNN
|
10/4/2009
|
885
|
Chè
|
PH9
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2009
|
SX thử
|
|
91/ QĐ-TT-CNN
|
10/4/2009
|
886
|
Điều
|
TL6/3
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2009
|
SX thử
|
|
91/ QĐ-TT-CNN
|
10/4/2009
|
887
|
Điều
|
TL11/2
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2009
|
SX thử
|
|
91/ QĐ-TT-CNN
|
10/4/2009
|
888
|
Điều
|
TL2/11
|
Viện KHKTNN miền Nam
|
2009
|
SX thử
|
|
91/ QĐ-TT-CNN
|
10/4/2009
|
889
|
Lạc tiên
|
LPH04 (Đài nông 1)
|
Trung tâm NC Rau quả Phú Hộ
|
2009
|
SX thử
|
|
254/ QĐ-TT-CNN
|
22/07/2009
|
890
|
Cam
|
Cam mật không hạt
|
Viện NCCAQ miền Nam
|
2009
|
Chính thức
|
|
479/ QĐ-TT-CNN
|
7/12/2009
|
891
|
Đậu tương
|
DT2001
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
Chính thức
|
|
385/QĐ-TT-CCN
|
28/9/2010
|
892
|
Đậu tương
|
DT2008
|
Viện Di truyền NN
|
2010
|
SX thử
|
|
385/QĐ-TT-CCN
|
28/9/2010
|
893
|
Đậu tương
|
Đ2101
|
Viện CLT & CTP
|
2010
|
Chính thức
|
|
614/QĐ-TT-CCN
|
16/12/2010
|
894
|
Đậu tương
|
Đ8
|
Viện CLT & CTP
|
2010
|
SX thử
|
|
614/QĐ-TT-CCN
|
16/12/2010
|
895
|
Đậu tương
|
ĐTDH.01
|
Viện KHKTNN DHNTB
|
2010
|
SX thử
|
|
276/QĐ-TT-CCN
|
5/8/2010
|
896
|
Đậu tương
|
ĐVN-9
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
Chính thức
|
|
212/QĐ-TT-CCN
|
1/7/2010
|
897
|
Đậu tương
|
ĐVN-11
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2010
|
SX thử
|
|
211/QĐ-TT-CCN
|
1/7/2010
|
898
|
Đậu tương
|
ĐT26
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2010
|
Chính thức
|
|
223/QĐ-TT-CCN
|
14/7/2010
|
899
|
Lạc
|
L26
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2010
|
SX thử
|
|
223/QĐ-TT-CCN
|
14/7/2010
|
900
|
Lạc
|
L23
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2010
|
Chính thức
|
|
223/QĐ-TT-CCN
|
14/7/2010
|
901
|
Thuốc lá
|
Narrow Leaf Madole
|
Công ty CP Thuốc lá Hòa Việt
|
2010
|
Chính thức
|
|
10/QĐ-TT-CCN
|
18/01/2010
|
902
|
Bông
|
VN36PKS
|
Viện Nghiên cứu Bông
|
2010
|
SX thử
|
|
210/ QĐ-TT-CCN
|
30/06/2010
|
903
|
Bông
|
TM1KS
|
Viện Nghiên cứu Bông
|
2010
|
SX thử
|
|
210/ QĐ-TT-CCN
|
30/06/2010
|
904
|
Bông
|
VN04-3
|
Viện Nghiên cứu Bông
|
2010
|
Chính thức
|
|
09/ QĐ-TT-CCN
|
18/01/2010
|
905
|
Bông
|
VN04-4
|
Viện Nghiên cứu Bông
|
2010
|
Chính thức
|
|
09/ QĐ-TT-CCN
|
18/01/2010
|
906
|
Chè
|
PH11
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2010
|
SX thử
|
|
230/QĐ-TT-CCN
|
12/1/2010
|
907
|
Đậu tương
|
ĐTDH.02
|
Viện KHKTNN DHNTB
|
2011
|
SX thử
|
|
388/QĐ-TT-CCN
|
18/7/2011
|
908
|
Lạc
|
LDH.04
|
Viện KHKTNN DHNTB
|
2011
|
SX thử
|
|
388/QĐ-TT-CCN
|
18/7/2011
|
909
|
Lạc
|
LDH.06
|
Viện KHKTNN DHNTB
|
2011
|
SX thử
|
|
388/QĐ-TT-CCN
|
18/7/2011
|
910
|
Mía
|
K88-200(ĐNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
55/QĐ-TT-CCN
|
22/2/2011
|
911
|
Mía
|
KK2 (miền Trung và Tây Nam bộ)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
55/QĐ-TT-CCN
|
22/2/2011
|
912
|
Mía
|
K95-156(ĐMB, NTB, TNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
55/QĐ-TT-CCN
|
22/2/2011
|
913
|
Mía
|
KU00-1-61(TNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
55/QĐ-TT-CCN
|
22/2/2011
|
914
|
Mía
|
KU60-1(TNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
55/QĐ-TT-CCN
|
22/2/2011
|
915
|
Mía
|
Suphanburi 7(NTB, TNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
55/QĐ-TT-CCN
|
22/2/2011
|
916
|
Mía
|
K88-200 (NTB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
573/QĐ-TT-CCN
|
7/10/2011
|
917
|
Mía
|
K93-219 (ĐNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
573/QĐ-TT-CCN
|
7/10/2011
|
918
|
Mía
|
K95-84 (NTB&ĐNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
573/QĐ-TT-CCN
|
7/10/2011
|
919
|
Mía
|
LK92-11 (TN&ĐNB)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
573/QĐ-TT-CCN
|
7/10/2011
|
920
|
Mía
|
Suphanburi 7 (TN)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
573/QĐ-TT-CCN
|
7/10/2011
|
921
|
Mía
|
K88-92 (NTB&TN)
|
Viện Nghiên cứu mía đường
|
2011
|
SX thử
|
|
573/QĐ-TT-CCN
|
7/10/2011
|
922
|
Thuốc lá
|
PVH51
|
Công ty Liên doanh thuốc lá Vinataba BAT
|
2011
|
Chính thức
|
|
441/QĐ-TT-CCN
|
15/9/2011
|
923
|
Bông
|
VN35KS
|
Viện Nghiên cứu Bông
|
2011
|
SX thử
|
|
355/QĐ-TT-CCN
|
29/7/2011
|
924
|
Chè
|
PH12
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2011
|
SX thử
|
|
463/QĐ-TT-CCN
|
8/11/2011
|
925
|
Chè
|
PH14
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2011
|
SX thử
|
|
463/QĐ-TT-CCN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |